MỚI CẬP NHẬT

Apricot blossom là gì? Cách phát âm chuẩn và từ vựng liên quan

Apricot blossom là tên gọi của hoa mai, loài hoa tượng trưng cho ngày Tết của Việt Nam. Cùng tìm hiểu ý nghĩa các các phát âm về loài hoa này nhé!

Trong tiếng Anh, mọi người thường dùng cụm từ Apricot blossom để nói về loài hoa mai - biểu tượng của mùa xuân, thường thấy nhiều ở miền Nam của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về Apricot blossom là gì trong tiếng Anh, ý nghĩa và cách phát âm chuẩn của cụm từ này thông qua bài học tiếng Anh bên dưới đây.

Apricot blossom là gì?

Apricot blossom là tên gọi của hoa mai trong tiếng Anh

Cụm từ Apricot blossom trong tiếng Anh có nghĩa là hoa mai, nó còn có tên khoa học là Ochna integerrima đây là tên gọi thường được sử dụng để chỉ loài hoa có màu vàng tươi, nở vào mùa xuân và là biểu tượng tượng trưng cho ngày Tết Nguyên Đán của Việt Nam.

Với màu vàng tươi sáng tượng trưng cho sự tươi mới, tinh khiết và thịnh vượng thì hoa mai (Apricot blossom) đã trở thành một phần không thể thiếu trong dịp Tết đến xuân về, nó được trang trí trong nhà để đón chào năm mới với mong muốn nhiều điều may mắn và tốt đẹp đến với gia đình.

Cách phát âm của từ hoa mai theo từ điển Cambridge sẽ là:

  • Apricot: /ˈeɪprɪkɒt/
  • Blossom: /ˈblɒsəm/
  • Hoặc Ochna integerrima: /ˈɒknə ɪnˌtɛdʒəˈriːmə/

Ví dụ tiếng Anh về sử dụng cụm từ Apricot blossom (Hoa mai)

Tham khảo một số ví dụ câu có dùng từ Apricot blossom sau:

  • The apricot blossoms in Vietnam are a symbol of the Tet holiday, representing the hope for a prosperous and joyful new year. (Hoa mai ở Việt Nam là biểu tượng của ngày Tết, tượng trưng cho hy vọng vào một năm mới phồn thịnh và hạnh phúc)
  • The delicate apricot blossoms are a sight to behold, their presence signaling the beginning of a new lunar year and a time for family reunions in Vietnam. (Những bông hoa mai tinh tế với sự hiện diện của chúng tượng trưng cho sự khởi đầu của một năm mới theo lịch Âm và thời gian đoàn tụ của gia đình ở Việt Nam)
  • The ground was covered with delicate apricot blossom petals after the wind blew. (Mặt đất đã phủ đầy những cánh hoa mai mỏng manh sau khi gió thổi)
  • My grandmother takes great care of her yellow apricot tree, especially during the Lunar New Year. (Bà tôi chăm sóc cây mai vàng của mình rất kỹ, đặc biệt vào dịp Tết Nguyên Đán)

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Hoa mai - Apricot blossom

Golden/Yellow apricot blossom nghĩa là hoa mai vàng

Tham khảo thêm một số cụm từ hay liên quan đến Apricot blossom (hoa mai) mà bạn có thể học để mở rộng vốn từ. Cụ thể:

  • Cây mai vàng: Yellow apricot tree
  • Hoa mai vàng: Golden/Yellow apricot blossom
  • Cành hoa mai: Apricot blossom branches
  • Cánh hoa mai: Apricot blossom petals
  • Chậu hoa mai: Apricot blossom pot
  • Nhụy hoa mai: Apricot blossom pistil
  • Đài hoa mai: Apricot blossom calyx
  • Búp hoa mai: Apricot blossom bud
  • Thân hoa mai: Apricot blossom stem/trunk
  • Rễ cây mai: Apricot tree root
  • Hương thơm của hoa mai: Apricot blossom fragrance
  • Chợ hoa mai: Apricot blossom market
  • Lễ hội hoa mai: Apricot blossom festival
  • Mùa hoa mai: Apricot blossom season

Ví dụ câu:

  • They decorated the living room with apricot blossom branches for Tet. (Họ trang trí phòng khách bằng cành hoa mai trong dịp Tết)
  • People visit the apricot blossom market to buy flowers for their homes during Tet. (Mọi người đến chợ hoa mai để mua hoa trang trí cho ngôi nhà trong dịp Tết)
  • The golden apricot blossoms are believed to bring extra good luck during the Lunar New Year. (Hoa mai vàng được tin rằng sẽ mang lại may mắn hơn trong dịp Tết Nguyên Đán)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ Apricot blossom

Sử dụng từ Apricot blossom (hoa mai) trong hội thoại tiếng Anh

Cùng đọc đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới có kết hợp sử dụng từ Apricot blossom (hoa mai) để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ trong câu:

Huong: Tet is coming soon, Khoa. Have you decorated your home yet? (Tết đang đến gần rồi đó Khoa. Bạn đã trang trí nhà cửa chưa?)

Khoa: I'm thinking of getting a potted golden apricot blossom to put in the living room. It has a traditional and beautiful significance. ( Tôi đang nghĩ về việc mua một cây hoa mai vàng để đặt trong phòng khách. Nó có ý nghĩa truyền thống và trông đẹp mắt)

Huong: That's right, the potted golden apricot blossom is a symbol of prosperity and good luck for the new year. It also adds a natural beauty to the house. (Đúng vậy, cây hoa mai vàng là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn cho năm mới. Nó cũng tạo thêm vẻ đẹp tự nhiên cho căn nhà)

Khoa: That's a great idea, Huong. We can buy the potted golden apricot blossom at the nearby Tet market. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời, Huong. Chúng ta có thể mua cây hoa mai vàng tại chợ Tết gần đây)

Huong: Perfect, we can go buy it together and then decorate our homes. I'm sure the family and friends will love it. (Hoàn hảo, chúng ta có thể đi mua chung và sau đó trang trí cho ngôi nhà. Tôi chắc chắn rằng gia đình và bạn bè sẽ thích nó. )

Khoa: Happy New Year, Huong! We'll have a wonderful Tet holiday! ( Chúc mừng năm mới, Huong! Chúng ta sẽ có một kỳ nghỉ Tết tuyệt vời!)

Thông qua bài học này, bạn học đã biết ý nghĩa của Apricot blossom là gì, cách phát âm chuẩn của từ và học thêm nhiều từ vựng hay liên quan đến hoa mai. Kết hợp với phương pháp đặt câu hoặc viết một đoạn văn ngắn có sử dụng các cụm từ tiếng Anh trên sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt và sử dụng ngôn ngữ thành thạo hơn. Nhớ theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top