MỚI CẬP NHẬT

Attention nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc Attention chuẩn Anh - Mỹ

Attention nghĩa tiếng Việt là gì? Tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc thường gặp và các collocation gắn liền với từ Attention.

Attention nghĩa là sự chú ý, tập trung. Đây là một cụm từ rất quen thuộc đối với người học tiếng Anh, tuy vậy liệu bạn đã nắm được hết các kiến thức liên quan đến cụm từ này hay chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá các phần kiến thức thú vị và dễ nhớ gắn liền với từ Attention ngay dưới đây nhé!

Tìm hiểu Attention nghĩa tiếng Việt là gì

Định nghĩa của từ Attention trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, "Attention" được dịch là "Sự chú ý" hoặc "Sự tập trung". Do đó khi muốn chỉ đến sự tập trung hoặc khơi dậy sự chú ý của người nào đó trong tiếng Anh, ta thường phải dùng từ Attention này. Tùy đa dạng các ngữ cảnh khác nhau, Attention có thể kết hợp với các động từ như “pay”, “keep”,... để có thể diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa trong câu của ngữ cảnh.

Cách phát âm từ Attention

  • UK :/əˈten.ʃən/
  • US :/əˈten.ʃən/

Tổng hợp word families của từ Attention

Word families của từ Attention trong tiếng Anh

Word families là một nhóm các từ có cùng một gốc từ. Chính vì vậy nên bất kỳ từ vựng nào trong tiếng Anh cũng đều có các word families. Vậy sau khi đã hiểu được Attention nghĩa tiếng Việt là gì, các bạn hãy cùng khám phá các word families của từ này trong tiếng Anh nhé!

Các word families của từ attention bao gồm:

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa của từ

Ví dụ

attention

Danh từ

sự chú ý, sự tập trung

Pay attention to the teacher's instructions. (Hãy chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.)

inattention

Danh từ

sự thiếu chú ý, sự lơ đễnh.

She got a bad grade because of his inattention. (Cô ấy nhận được điểm kém vì lơ đễnh.)

attend

Động từ

chú ý, tham gia, có mặt.

She attends a yoga class every week. (Cô ấy tham gia một lớp yoga mỗi tuần.)

attentive

Tính từ

chú ý, cẩn thận, quan tâm

The teacher gave the attentive students extra credit. (Giáo viên đã cho những học sinh chú ý thêm điểm thưởng.)

inattentive

Tính từ

thiếu chú ý, lơ đễnh, thờ ơ

He made careless mistakes because he was inattentive. (Anh ấy mắc sai lầm do lơ đễnh.)

attentively

Trạng từ

một cách chú ý, cẩn thận.

She listened attentively to the doctor's advice. (Cô ấy lắng nghe cẩn thận lời khuyên của bác sĩ.)

Cấu trúc liên quan tới từ Attention

Attention có các cấu trúc câu như thế nào?

Nếu muốn sử dụng được từ Attention trong tiếng Anh, thì ngoài hiểu được Attention nghĩa tiếng Việt là gì, bạn cần phải bổ sung nắm chắc các cấu trúc câu thông dụng với từ này. Dưới đây là một số cấu trúc thường thấy đi chung với cụm từ Attention chúng tôi đã liệt kê.

Cấu trúc Catch sb’ attention

Đây là một trong những cấu trúc đi chung với từ Attention cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là thu hút sự chú ý từ ai hoặc khiến người nào đó phải chú ý.

Công thức:

Catch sb's attention

Ví dụ

  • Hoa began her presentation with a humorous story to catch the audience's attention and keep them engaged throughout the talk. (Hoa bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một câu chuyện hài hước để lấy sự chú ý của khán giả và giữ cho họ tham gia suốt cuộc nói chuyện.)
  • The colorful picture in the store caught Linh's attention as she walked by. (Bức tranh đầy màu sắc trong cửa hàng đã lấy sự chú ý của Linh khi cô đi ngang qua.)

Cấu trúc Snap to attention

Ngoài Catch sb’ attention, “Snap to attention” cũng là một trong những dạng cấu trúc thường gặp có từ Attention. Nó có ý nghĩa là chỉ một chuỗi hành động nghiêm túc trong một số ngữ cảnh yêu cầu sự nghiêm chỉnh.

Công thức:

Snap to attention

Ví dụ:

  • When Sang entered the room, all the employees snapped to attention, sitting up straight and focusing their attention on him. (Khi Sang bước vào phòng, tất cả nhân viên lập tức lấy tư thế chú ý, ngồi thẳng và tập trung vào anh ấy.)
  • The teacher's stern voice caused the misbehaving students to snap to attention. (Giọng nghiêm khắc của giáo viên khiến các học sinh nghịch ngợm lập tức quay lại chú ý.)

Các collocation và idiom liên quan tới từ Attention

Các collocation và idiom liên quan đến từ Attention trong tiếng Anh

Trong tiếng Việt, từ "attention" có thể được diễn đạt thông qua nhiều cụm từ cố định và thành ngữ khác nhau. Dưới đây là một số collocation và idiom phổ biến liên quan tới từ "attention" trong tiếng Anh:

  • Pay attention to: là cụm từ phổ biến nhất để diễn tả hành động dành sự chú ý cho điều gì đó. Ví dụ: The teacher paid attention to the students who were talking in class. (Giáo viên chú ý đến những học sinh đang nói chuyện trong lớp.)
  • Draw attention to: là cụm từ diễn tả hành động thu hút sự chú ý của mọi người. Ví dụ: The new design drew attention to the company's logo. (Thiết kế mới thu hút sự chú ý đến logo của công ty.)
  • Call attention to: là cụm từ diễn tả hành động yêu cầu mọi người chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: The fire alarm called attention to the fire. (Còi báo cháy yêu cầu mọi người chú ý đến đám cháy.)
  • Bring attention to: diễn tả hành động khiến cho mọi người chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: The news report brought attention to the issue of climate change. (Bản tin đưa tin khiến cho mọi người chú ý đến vấn đề biến đổi khí hậu.)
  • Get attention: diễn tả hành động nhận được sự chú ý của mọi người. Ví dụ: The child get attention by shouting. (Đứa trẻ nhận được sự chú ý bằng cách la hét.)
  • Lose attention: mô tả hành động mất đi sự chú ý của mọi người. Ví dụ: The speaker lost attention when he started talking about a boring topic. (Người nói chuyện mất đi sự chú ý của mọi người khi anh ta bắt đầu nói về một chủ đề nhàm chán.)

Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới topic từ vựng Attention. Hy vọng rằng sau bài viết trên, các bạn đọc giả đã nắm rõ Attention nghĩa tiếng Việt là gì, đồng thời bổ sung cho bản thân nhiều kiến thức liên quan đến cụm từ này.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top