MỚI CẬP NHẬT

Bác sĩ thú y tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ

Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian, phiên âm là /vet.ər.ɪˈneə.ri.ən/. Bạn đọc tìm hiểu kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan tới bác sĩ thú y tại đây​.

Các bác sĩ thú ý chính là các thiên thần áo trắng trong thế giới động vật, thú cưng, là một trong những ngành nghề được ít người lựa chọn ở thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, trong quá trình tìm hiêu từ vựng về tiếng Anh, các bạn có biết từ vựng bác sĩ thú y tiếng Anh là gì không? Đọc hết bài viết của học tiếng Anh nhanh để khám phá về nghề nghiệp thú vị này nhé!

Bác sĩ thú y tiếng Anh là gì?

Bác sĩ thú y kiểm tra cho chó

Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian hoặc có thể gọi tắt là vet. Tương tự như bác sĩ điều trị cho con người, các bác sĩ thú y chẩn đoán và điều trị bệnh, thực hiện phẫu thuật và cung cấp các biện pháp phòng ngừa cho các bệnh nhân động vật của mình. Bác sĩ thú y không chỉ làm việc với thú cưng như chó và mèo, mà còn với các động vật trang trại, động vật hoang dã, và thậm chí cả động vật biển.

Từ "veterinarian" trong tiếng Anh có phiên âm khác nhau giữa giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ:

  • Giọng Anh-Mỹ: /ˌvɛtərɪˈnɛriən/: vet-tơ-ri-nia-ri-ơn
  • Giọng Anh-Anh: /ˌvɛtərɪˈneəriən/: vet-ơ-i-nia-i-ơn

Trong giọng Anh-Mỹ, âm "r" được phát âm rõ ràng ở tất cả các vị trí. Còn ở giọng Anh-Anh, âm "r" nghe nhẹ hơn nhiều và khá dễ bị bỏ qua. Cả hai giọng đọc đều nhấn âm ở âm thứ 3.

Ví dụ:

  • The veterinarian diagnosed the dog with an infection. (Bác sĩ thú y đã chẩn đoán con chó bị nhiễm trùng).
  • She became a veterinarian to help animals in need. (Cô ấy trở thành bác sĩ thú y để giúp các động vật cần giúp đỡ).
  • The veterinarian prescribed medication for the injured bird. (Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc cho con chim bị thương).
  • He called the veterinarian for an emergency consultation. (Anh ấy đã gọi bác sĩ thú y để tư vấn khẩn cấp).
  • The veterinarian provided vaccinations for the puppies. (Bác sĩ thú y đã tiêm phòng cho những con chó con).
  • The veterinarian checked the cow for any signs of illness. (Bác sĩ thú y đã kiểm tra con bò để phát hiện dấu hiệu bệnh).

Xem thêm: Dược sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ thường gặp

Cụm từ đi với từ vựng bác sĩ thú y tiếng Anh

Bác sĩ thú y đo nhịp tim cho chó

Bên cạnh từ vựng bác sĩ thú y tiếng Anh, còn nhiều cụm từ liên quan khác dùng để mô tả công việc, môi trường làm việc và các khía cạnh khác của ngành này. Những cụm từ này giúp bạn nắm rõ hơn về nghề nghiệp của các bác sĩ thú y và có thể giao tiếp tự tin hơn khi nói về lĩnh vực này. Sẵn sàng mở sách vở ra để ghi chép cùng hoctienganhnhanh.vn chưa?

  • Veterinarian clinic: phòng khám thú y
  • Veterinarian practice: phòng mạch thú y
  • Veterinarian care: chăm sóc thú y
  • Veterinarian technician: kỹ thuật viên thú y
  • Veterinarian assistant: trợ lý cho bác sĩ thú y
  • Veterinarian degree: bằng cấp của bác sĩ thú y
  • Veterinarian appointment: cuộc hẹn với bác sĩ thú y
  • Veterinarian services: dịch vụ thú y
  • Veterinarian surgery: phẫu thuật của bác sĩ thú y
  • Veterinarian medicine: thuốc dùng trong thú y
  • Veterinarian specialist: chuyên gia thú y
  • Veterinarian equipment: thiết bị thú y
  • Veterinarian consultation: tư vấn thú y
  • Veterinarian license: giấy phép của bác sĩ thú y
  • Veterinarian ethics: đạo đức nghề nghiệp của bác sĩ thú y

Xem thêm: Y tá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Mẫu câu giao tiếp nói về bác sĩ thú y bằng tiếng Anh

Hội thoại giao tiếp

  • Hội thoại 1: Tại phòng khám thú y

Linda: Hi, I'm Linda and I’m looking for a good veterinarian for my cat. She seems to be unwell lately. (Xin chào, tên tôi là Linda và tôi đang tìm một bác sĩ thú y tốt cho bé mèo của tôi. Con bé dạo này có vẻ không khỏe lắm)

Receptionist: Sure, we have Dr. Smith available. He's our senior veterinarian and specializes in feline care. Would you like to make an appointment? (Chắc rồi, chúng tôi có bác sĩ Smith. Ông ấy là bác sĩ thú y chủ nhiệm của chúng tôi và chuyên về chăm sóc mèo. Bạn có muốn hẹn lịch khám không?)

Linda: Yes, please. Can I schedule a check-up for tomorrow afternoon? (Vâng. Tôi có thể hẹn lịch khám vào chiều mai được không?)

Receptionist: Certainly, we have a slot available at 3 PM. May I have your cat's name and your contact information, please? (Chắc chắn, chúng tôi có lịch trống vào lúc 3 giờ chiều. Tôi có thể biết tên mèo của bạn và thông tin liên lạc được không?)

Linda: Her name is Fluffy, and my phone number is 555-1234. Thank you so much. (Tên con bé là Fluffy, và số điện thoại của tôi là 555-1234. Cảm ơn rất nhiều)

Receptionist: You're welcome, Ms. Linda. Dr. Smith will see you and Fluffy tomorrow at 3 PM. (Không có gì, cô Linda. Bác sĩ Smith sẽ gặp bạn và Fluffy vào 3 giờ chiều mai)

Linda: Great, thank you. (Tuyệt vời, cảm ơn bạn.)

Receptionist: Have a nice day! (Chúc cô một ngày tốt lành!)

Linda: You too! (Chúc bạn cũng vậy!)

Receptionist: Goodbye. (Tạm biệt)

  • Hội thoại 2: Tìm bác sĩ thú y cho chó

John: Good morning, I need to schedule an appointment for my dog. He's been having some stomach issues lately. (Chào buổi sáng, tôi cần hẹn lịch khám cho chó của tôi. Nó dạo này có chút vấn đề về tiêu dạ dày)

Receptionist: Of course, we can help with that. Dr. Martinez specializes in gastrointestinal problems. Would you like to come in today or prefer another day? (Vâng ạ, chúng tôi có thể sắp xếp. Bác sĩ Martinez chuyên về các vấn đề tiêu hóa. Anh muốn gặp hôm nay luôn hay vào ngày khác?)

John: Today would be great if possible. Around noon, if there's an opening. (Nếu hôm nay có thể được thì tốt quá. Khoảng trưa, nếu phòng khám có suất)

Receptionist: Let me check... Yes, we have a slot at 12:30 PM. Can I have your dog's name and your contact number, please? (Để tôi kiểm tra chút… Vâng, chúng tôi có suất trống lúc 12 giờ rưỡi trưa. Tôi có thể xin tên chú chó của anh và số điện thoại liên hệ không ạ?)

John: His name is Max, and my number is 555-6789. (Nó tên Max, và số điện thoại của tôi là 555-6789)

Receptionist: Perfect, Max and you are all set for 12:30 PM with Dr. Martinez. See you then! (Tuyệt vời, Max và anh đã được lên lịch vào lúc 12 giờ 30 trưa với bác sĩ Martinez. Gặp anh vào lúc đó nhé!)

John: Thank you so much! (Cảm ơn rất nhiều!)

Receptionist: You're welcome! Have a good day.(Không có chi! Chúc anh ngày lành!)

Xem thêm: Hộ lý tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bài viết chia sẻ kiến thức từ vựng về bác sĩ thú y trong tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn cũng đã hết. Hi vọng bạn đã hiểu hết tất cả những kiến thức cần phải học khi nói về về bác sĩ thú y. Bạn có cần học thêm về từ nào khác không? Kiểm tra thử chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top