Backpack nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và hội thoại
Backpack nghĩa tiếng Việt là cái ba lô (phát âm là 'bækpæk); Học thêm về các từ vựng đồng nghĩa và các từ vựng chỉ các loại ba lô thường dùng trong cuộc sống.
Backpack là một từ vựng rất dễ bị nhầm lẫn, do đó người học cần chú ý kỹ Backpack nghĩa tiếng Việt là gì và có những loại nào để tránh sử dụng sai từ này khi giao tiếp. Hiểu được điều đó, trong bài học sau của học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp tất cả những kiến thức quan trọng liên quan đến từ vựng này, bạn đọc nãy tham khảo qua để hiểu hơn!
Backpack nghĩa tiếng Việt là gì?
Đeo ba lô thời trang
Backpack nghĩa tiếng Việt là cái ba lô, danh từ này chỉ chung chung về loại ba lô nhỏ gọn, đối với từng loại ba lô khác nhau sẽ có cách nói khác nhau. Nhìn chung từ vựng này dùng để chỉ những chiếc ba lô có nhiều ngăn chuyên dùng để đi du lịch hoặc chỉ đơn giản là đi ra ngoài.
Nhưng bạn cần lưu ý khi sử dụng từ này vì nó rất dễ gây nhầm lẫn với từ vựng rucksack, từ này cũng dùng để chỉ loại ba lô dùng để đi du lịch nhưng so về kích thước thì nó lớn hơn backpack và dùng để đi những chuyến đi dài, thường là 2 ngày trở lên.
Từ đồng nghĩa với backpack: Ngoài từ backpack chỉ từ vựng cái ba lô thì còn haversack, knapsack, pack, rucksack, hike, pouch cũng có nghĩa tương tự.
Cách phát âm từ vựng backpack (cái ba lô):
- Back /'bæk/ (Phát âm giống từ “bác” trong tiếng Việt)
- Pack /pæk/ (Cũng phát âm giống từ “bác” nhưng phát âm “p” nhẹ hơn âm “b” của từ back)
Ví dụ:
- I really need this backpack because I have a two-day backpacking trip in five days, please give it to me. m(Tôi rất cần cái ba lô này vì năm ngày nữa tôi có chuyến đi phượt trong hai ngày rồi, hãy nhường nó cho tôi nhé)
- Backpacks are not only a place to store things but are also considered an item to beautify our outfit. (Ba lô không chỉ là nơi để cất giữ đồ đạc mà còn được coi như một món đồ làm đẹp outfit của chúng ta hơn)
- Backpacks originated from the idea of using bags or sacks to carry things. (Ba lô có nguồn gốc từ ý tưởng sử dụng những chiếc túi hay chiếc bao để đựng đồ)
- Initially, backpacks were used mainly for military and sports purposes such as mountain climbing, hiking, or outdoor activities.(Ban đầu, ba lô được sử dụng chủ yếu trong mục đích quân sự và thể thao như leo núi, đi bộ đường dài, hoặc các hoạt động ngoài trời)
- Today, backpacks are widely used for many different purposes. (Ngày nay, ba lô được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau)
- Before buying a backpack, we need to consider what purpose it will be used for so that we can choose appropriately. (Trước khi mua một chiếc ba lô, chúng ta cần cân nhắc về việc sử dụng nó với mục đích gì để có thể lựa chọn một cách hợp lý)
Các từ vựng chỉ các loại backpack - ba lô trong tiếng Anh
Chiếc ba lô đi học
Tiếp nối bài học “backpack nghĩa tiếng Việt là gì”, để vốn từ vựng phong phú hơn, bạn đọc nên tham khảo qua các từ vựng chỉ về 3 loại backpack cụ thể ngay sau đây:
-
Backpack đi học - School backpack: Loại ba lô này được học sinh và sinh viên sử dụng hàng ngày, nó có thiết kế và màu sắc đa dạng. Chúng ta có thể dùng từ school backpack để chỉ chiếc ba lô của học sinh hoặc chỉ dùng backpack thôi cũng đủ nghĩa.
Ví dụ: The student's backpack was tattered/ The student's school backpack was tattered (Chiếc ba lô của cậu sinh viên ấy rách tả tơi)
-
Backpack văn phòng - "Office backpack" hoặc "Work backpack" : Loại ba lô này không có kiểu dáng đa dạng như ba lô của học sinh và nó chỉ có những kiểu dáng đơn giản với những chất liệu bền và chống chịu tốt, đặc biệt là có ngăn đựng laptop.
Ví dụ: How much is that office backpack? (Chiếc ba lô công sở đó bao nhiêu tiền?)
-
Backpack du lịch - "Travel backpack" hoặc "Backpacking backpack": Những chiếc ba lô này thuộc loại có độ bền cao nhất và có sức chứa lớn, hơn hết là có nhiều ngăn để phục phụ cho những chuyến du lịch hay đi phượt.
Ví dụ: Please put your travel backpack in the car first! (Hãy để chiếc ba lô du lịch của em lên xe trước đi nhé!)
Hội thoại sử dụng từ vựng backpack trong tiếng Anh
Trang trí ba lô bằng những chiếc kẹp gấu
Sau khi đã hiểu rõ về những loại backpack trong bài học “backpack nghĩa tiếng Việt là gì”, thì bạn đọc cũng cần áp dụng những từ vựng ấy vào các cuộc giao tiếp để tăng độ phản xạ, sau đây là các đoạn hội thoại thường gặp, bạn đọc hãy tham khảo qua:
-
Dialogue 1
Paul: Mom, my backpack is broken. (Mẹ à, chiếc ba lô của con đã hư rồi)
Anna: What's going on? (Sao nữa đấy?)
Paul: I want to buy a new backpack. (Con muốn mua một chiếc ba lô mới ấy ạ)
Anna: Let's save money to buy it. (Hãy để dành tiền mà mua đi nhé)
Paul: Oh, I begged. (Ơ, con năn nỉ mà)
Anna: I bought it only 3 months ago, because you didn't take care of it. (Mẹ mua nó chỉ mới 3 tháng thôi, là do con không gìn giữ)
-
Dialogue 2
Sophie: Show me that backpack. (Cho tôi xem chiếc ba lô đó)
John: This office backpack, ma'am? (Chiếc ba lô công sở này sao thưa bà?)
Sophie: No, that travel backpack. (Không, chiếc ba lô du lịch kia)
John: Oh, you really have good taste, this is the backpack we just imported. (Ồ, bà thật có gu thẩm mỹ đấy, đây là chiếc ba lô chúng tôi mới nhập về)
Sophie: Really? (Thật sao?)
Bên trên là bài học về từ vựng backpack nghĩa tiếng Việt là gì bao gồm các kiến thức xoay quanh nó như cách đọc, cách áp dụng nó vào giao tiếp và đặc biệt là các từ vựng đồng nghĩa và các từ vựng chỉ các loại backpack khác nhau. Hy vọng bạn đọc sẽ nắm được phần kiến thức trên và thường xuyên truy cập danh mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều từ vựng bổ ích!