Bad luck nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bad luck
Bad luck có nghĩa là xui xẻo, xem thêm một số ví dụ, từ đồng nghĩa từ trá nghĩa và cách dùng dùng từ này trong đoạn hội thoại tiếng Anh kèm dịch nghĩa.
Trong bài học tiếng Anh nhanh hôm nay chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu về cụm từ bad luck, cụm từ này khiến khá nhiều người phải nhầm lẫn về nghĩa và cách dùng, hơn nữa nó cũng có nhiều cách diễn đạt khác mang nghĩa tương tự vì vậy bạn đọc hãy chú ý theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé!
Bad luck nghĩa là gì?
Cụm từ vựng bad luck là gì trong tiếng Việt?
Bad luck có nghĩa là không may mắn, xui rủi, xui xẻo, cụm danh từ này được sử dụng để nói đến một trạng thái không may mắn hay một vấn đề không thuận lợi mà người nói không thể lường trước được
Cách phát âm: Bad luck: /bӕd lak/
Bên trên là cách phát âm của cụm danh từ bad luck, nó có phiên âm khá đơn giản nhưng bạn đọc cũng nên chú ý và thường xuyên luyện tập để có một giọng đọc thật hay nhé!
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp thân mật, đối với các trường hợp trang trọng thì sẽ có cách nói khác
Từ đồng nghĩa với bad luck trong tiếng Anh
Các cách thể hiện trạng thái không may mắn hay hơn
Sau khi biết bad luck nghĩa là gì và hiểu hơn về ý nghĩa của cách sử dụng từ này trong tiếng Anh thì tiếp đến chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm các câu nói đồng nghĩa hay hơn và giàu cảm xúc hơn sau đây:
A hard-luck story: Chuyện không may
Ví dụ:
- I had a hard-luck story incident today, do you want to hear it? (Hôm nay tôi có chuyện không may, cậu có muốn nghe không?)
- Oh my god, why did this hard-luck story story happen to me (Ôi trời câu chuyện xui rủi này sao lại xảy ra với tôi)
- I feel like something hard-luck story is about to happen. (Tôi cảm giác có chuyện không may sắp xảy ra)
You’re out of luck: Không may mắn
Ví dụ:
- You’re out of luck to order today, even though this item was sold out within 10 minutes of being on sale. (Bạn thật không may mắn khi đặt hàng vào hôm nay, mặc hàng này đã bán hết trong vòng 10 phút mở bán)
- If you choose to go to Paris today, you're out of luck because it's about to rain. (Nếu lựa chọn đến Paris vào hôm nay, có lẽ bạn sẽ không may mắn vì trời sắp mưa)
Win some, lose some: Được này mất kia
Ví dụ:
- In order to go on a trip, I have to clean the house for a week, it's true, you win some, you lose some . (Để được đi du lịch tôi phải dọn dẹp nhà một tuần, đúng là được này mất kia)
- In life, you should accept all risks because according to the rule, if you gain something, you win some, you lose some. (Trong cuộc sống, bạn nên chấp nhận mọi rủi ro vì theo quy luật thì được cái này sẽ mất cái kia)
Too bad/hard luck: Đáng tiếc, không may
Ví dụ:
- It’s hard luck, Sophie was scolded by her boss again. (Đáng tiếc, Sophie lại bị sếp mắng một trận)
- It’s too bad, I missed John's basketball game. (Thật không may, tôi đã bỏ lỡ trận đấu bóng rổ của John)
What bad luck!: Thật xui xẻo!
Ví dụ:
- What bad luck!, I'm late for school again today. (Thật xui xẻo, hôm nay lại đi học trễ rồi)
- What bad luck!, it rained again. (Thật xui xẻo, trời lại mưa)
Từ trái nghĩa với bad luck trong tiếng Anh
Các cụm trái nghĩa với bad luck
Sau khi biết Bad luck nghĩa là gì và các từ đồng nghĩa với bad luck thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm trái nghĩa với nó để có thêm nhiều từ giúp mở rộng vốn từ vựng nhé!
On a lucky run: Đang gặp may mắn
Ví dụ:
- I'm very happy today because I'm on a lucky run. (Hôm nay tôi rất vui vì tôi đang gặp nhiều may mắn)
- Sophie looks very happy, maybe she's on a lucky run. (Sophie trông rất hạnh phúc, có lẽ cô ta đang gặp may mắn)
As luck would have it!: Thật may mắn làm sao!
Ví dụ:
- As luck would have it! I get a lot of pocket money. (Thật may mắn làm sao! Tôi được nhận rất nhiều tiền tiêu vặt)
- As luck would have it! Rose forgave me. (Thật may mắn làm sao! Rose đã tha thứ cho tôi)
Be in luck: May mắn thật!
Ví dụ:
- You are in lucky, you have both a good job and a beautiful lover. (Bạn may mắn thật, vừa có một công việc tốt vừa có người yêu xinh đẹp)
- He was in lucky to just avoid that truck. (Ông ấy thật may mắn khi vừa tránh khỏi chiếc xe tải đó)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ bad luck
Ngoài việc hiểu được bad luck nghĩa là gì thì sau đây là hai đoạn hội thoại sử dụng từ bad luck, bạn đọc hãy cùng tham khảo để hiểu rõ về cách dùng của từ này nhé!
-
Dialogue 1
Soleil: What bad luck, Sophie! (Thật xui xẻo đấy Sophie!)
Sophie: What's wrong Soleil? (Có chuyện gì thế Soleil?)
Soleil: I just stepped on a nail, bleeding a lot. (Tớ vừa dẫm phải cây đinh, chảy máu nhiều quá)
Sophie: Oh, let's go to the infirmary quickly. (Ôi, lên phòng y tế gấp thôi)
-
Dialogue 2
Paul: Did you have some bad luck? (Cậu gặp chuyện xui xẻo gì à?)
Anna: Nothing. (Không có gì)
Paul: You look so sad. (Trông cậu buồn thế)
Anna: I told you it's okay. (Tớ đã bảo là không có chuyện gì mà)
Paul: I'm sorry. (Tớ xin lỗi)
Bài học “Bad luck nghĩa là gì” xoay quanh từ bad luck, cùng với cách đọc, cụm từ trái nghĩa và cách thể hiện trạng thái xui xẻo, không may hay hơn. Hy vọng bạn đọc sẽ học thêm được nhiều từ mới và vận dụng được vào tự tin khi giao tiếp, hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm bài học mới!