MỚI CẬP NHẬT

Bàn tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Bàn tay tiếng Anh là hand, phát âm là /hænd/. Học cách ghi nhớ từ vựng lâu hơn qua thành ngữ, cụm từ đi với từ vựng bàn tay trong tiếng Anh và ví dụ song ngữ.

Bàn tay có nhiều chức năng khác nhau trong đời sống con người. Vậy bạn đã biết từ bàn tay tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng tìm hiểu cách phát âm, sử dụng và mở rộng các từ vựng liên quan đến từ vựng trên cùng học tiếng Anh nhé!

Bàn tay tiếng Anh là gì?

Định nghĩa và cách phát âm của từ bàn tay trong tiếng Anh

Bàn tay trong tiếng Anh được gọi là hand, đây là từ vựng chỉ một phần quan trọng của cơ thể con người. Nó giúp chúng ta thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày như cầm, sờ, bóp, vặn, kéo, đẩy, nắm, v.v. Vì vậy nên việc sử dụng các từ vựng liên quan đến từ bàn tay hằng ngày trong tiếng Anh là điều thường thấy và rất cần thiết.

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /hænd/
  • Anh Mỹ: /hænd/

Ví dụ:

  • Please give me a hand with carrying these boxes. (Xin hãy giúp tôi một tay với việc mang những hộp này.)
  • She has a steady hand when it comes to painting fine details. (Cô ấy rất chắc tay khi vẽ những chi tiết tinh xảo.)
  • He shook my hand firmly and introduced himself. (Anh ấy bắt tay tôi một cách mạnh mẽ và tự giới thiệu bản thân.)
  • The clock was handmade by a local artisan. (Đồng hồ được làm thủ công bởi một người nghệ nhân địa phương.)
  • I have a lot on my hands right now, so I can't take on any more projects. (Tôi đang rất bận rộn hiện tại, nên không thể nhận thêm dự án nào nữa.)
  • She won the game of poker with a winning hand. (Cô ấy đã thắng trò chơi poker với một tay bài chiến thắng.)

Xem thêm: Ngón tay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng bàn tay trong tiếng Anh

Các từ vựng và thành ngữ có sử dụng từ bàn tay trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ từ bàn tay tiếng Anh là gì, sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá các câu thành ngữ thú vị xoay quanh từ bàn tay ở trên nhé!

  • At hand: Có nghĩa là sự việc gì đó sắp diễn ra hoặc đã sẵn sàng.
  • At the hands of someone: Có nghĩa là điều hành, đối xử
  • A game in hand: Có nghĩa là có lợi thế rõ ràng/ dẫn đầu trong một cuộc thi nào đó, người này có khả năng chiến thắng/thành công cao.
  • Get/lay/put your hands on someone: Có nghĩa là bắt giữ ai đó.
  • Get/lay/put your hands on something: Có nghĩa là giành được, có được cái gì đó.
  • Go hand in hand with something: Có nghĩa là đi kèm với cái gì đó.
  • Hand in glove: Có nghĩa là thông đồng kết nối. Ý chỉ 2 người nào đó có liên hệ, hợp tác với nhau một cách bí mật, không công khai.
  • Hand in hand: Có nghĩa là tay trong tay. Dùng để chỉ cử chỉ thân mật và độ gắn bó giữa 2 người yêu nhau.
  • Hand over fist: Có nghĩa là rất nhanh hoặc rất nhiều.
  • Hand to hand: Có nghĩa là cận chiến.

Xem thêm: Chữ viết tay tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng phiên âm

Hội thoại sử dụng từ bàn tay bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Đoạn hội thoại có dịch nghĩa sử dụng từ vựng về bàn tay

Trên đây là đoạn đối thoại giữa Tom và Max về kế hoạch của họ trong cuối tuần này. Sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh luyện tập đoạn đối thoại dưới để cùng học cách sử dụng từ bàn tay trong tiếng Anh thật tự nhiên nhé!

Tom: Hey Max, what are you up to this weekend?

Max: Hey Tom, not much yet. I'm thinking of helping in the local animal shelter. They're always short on hands.

Tom: That's a great idea! I love animals. Maybe I can come along and give you a hand.

Max: That would be awesome! We could walk the dogs, play with the cats, and clean out the cages.

Tom: Sounds like a plan. I'm free all day Saturday.

Max: Perfect! I'll pick you up at 9 am.

Tom: Great! See you then.

  • Bản dịch

Tom: Chào Jerry, bạn có dự định gì vào cuối tuần này?

Max: Chào Tom, chưa có gì nhiều. Mình đang nghĩ đến việc giúp đỡ ở trại động vật địa phương. Họ luôn thiếu người ấy.

Tom: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Mình rất thích động vật. Có lẽ mình có thể đi cùng và giúp bạn một tay.

Max: Sẽ rất tuyệt! Chúng ta có thể dắt chó đi dạo, chơi với mèo và dọn dẹp chuồng.

Tom: Nghe có vẻ tốt. Mình rảnh rỗi cả ngày thứ Bảy.

Max: Hoàn hảo! Mình sẽ đón bạn lúc 9 giờ sáng.

Tom: Tuyệt vời! Gặp lại sau.

Xem thêm: Vòng tay tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và từ vựng liên quan

Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến từ bàn tay trong tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết "bàn tay tiếng Anh là gì" sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin bổ ích trên con đường học ngoại ngữ của bản thân bạn. Và đừng quên theo dõi các bài viết thú vị tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top