MỚI CẬP NHẬT

Bánh chưng tiếng Anh là gì? Ý nghĩa bánh chưng trong Tết cổ truyền

Bánh chưng trong tiếng Anh là Chung cake hoặc New Year’s rice cake, cùng tìm hiểu ý nghĩa và một số cụm từ đi kèm với danh từ này trong tiếng Anh.

Trong văn hóa người Việt Nam, bánh chưng là một món ăn truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết. Nhưng bạn đã biết bánh chưng được gọi là gì trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó như thế nào chưa? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của các bạn nhé!

Bánh chưng tiếng Anh là gì?

Bánh chưng trong tiếng Anh có tên là Chung cake hoặc New Year’s rice cake. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng tên Chung cake trong giao tiếp với người nước ngoài, để họ nhận ra đây là tên gọi đặc trưng về món bánh hình vuông trong dịp Tết cổ truyền của người Việt Nam.

Phát âm từ bánh chưng theo ngôn ngữ chuẩn UK - Anh Mỹ:

  • Chung cake phát âm là: [tʃʌŋ keɪk].
  • New Year's rice cake phát âm là: [njuː jɪərz raɪs keɪk].

Ví dụ về bánh chưng bằng tiếng Anh:

  • Chung cakes are made from glutinous rice, fatty pork, and mung beans. (Bánh chưng được làm từ gạo nếp, thịt mỡ và đậu xanh)
  • The square shape of chung cakes in Vietnamese culture symbolizes the Earth. (Hình vuông của bánh chưng trong văn hóa Việt Nam tượng trưng cho Đất)

Nói về ý nghĩa của bánh chưng bằng tiếng Anh

Giới thiệu về ý nghĩa của bánh chưng bằng tiếng Anh.

Bánh chưng không chỉ là một món ăn truyền thống, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tâm linh và văn hóa trong dịp Tết Nguyên đán của người Việt Nam. Bánh chưng được xuất hiện trong dịp Tết thể hiện lòng biết ơn trời đất đã mang đến mưa thuận gió hòa, giúp con người có thể trồng trọt và chăn nuôi, mang lại cuộc sống ấm no như hiện tại. Ngoài ra, nó còn được cho là biểu tượng cho tấm lòng hiếu hảo của con cái đối với cha mẹ và ghi nhớ công ơn của ông bà Tổ tiên vào mỗi dịp Tết đến Xuân về.

Để giúp bạn có thể tự tin giao tiếp, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ về ý nghĩa của bánh chưng bằng tiếng Anh để bạn tham khảo thêm, cụ thể như sau:

  • Together making chung cake on Tet is a cherished tradition in Vietnamese culture, which expresses people's gratitude to Heaven and Earth. (Cùng nhau gói bánh chưng ngày Tết là một truyền thống lâu đời trong văn hóa người Việt, nó thể hiện lòng biết ơn của con người với Trời đất)
  • Chung cake not only brings culinary value but also symbolizes the traditions of the Vietnamese people. (Bánh chưng không những mang lại giá trị về ẩm thực mà còn có ý nghĩa tượng trưng cho truyền thống của người Việt Nam)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng bánh chưng tiếng Anh

Làm bánh chưng tiếng Anh là Making Chung cake.

Tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến bánh chưng sử dụng danh từ Chung cake trong tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa sang tiếng Việt như sau:

  • Làm bánh chưng: Making Chung cake
  • Bánh chưng được làm từ gì: What is Chung cake made from
  • Lạt buộc bánh chưng: Bamboo string for tying Chung cake
  • Hấp bánh chưng: Steaming Chung cake
  • Công thức làm bánh chưng: Chung cake recipe
  • Gói bánh chưng: Chung cake wrapping
  • Nguyên liệu làm bánh chưng: Ingredients for Chung cake
  • Bánh chưng Việt Nam: Vietnamese Chung cake
  • Bánh chưng ngày Tết: Chung cake on Tet
  • Giá trị bánh chưng: Chung cake value
  • Cách làm bánh chưng: Chung cake recipe
  • Thuyết minh bánh chưng: Explaining Chung cake
  • Chia sẻ cách làm bánh chưng: Sharing how to make Chung cake
  • Thưởng thức bánh chưng: Enjoying Chung cake

Vui lòng lưu ý rằng phần dịch nghĩa trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và nguồn thông tin cụ thể.

Đoạn hội thoại sử dụng từ bánh chưng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện về bánh chưng bằng tiếng Anh.

Hiền nói về món bánh chưng truyền thống của người Việt Nam cho Mark nghe.

Hien: Have you ever tried Chung cake? (Bạn đã từng thử bánh chưng chưa?)

Mark: Chung cake? What is it? (Bánh chưng? Đó là gì vậy?)

Hien: Chung cake is a type of cake made from sticky rice, pork, mung beans, and various spices such as onions, pepper, and more. It's wrapped in banana leaves and boiled for 8 - 10 hours. (Bánh chưng là một loại bánh được làm từ gạo nếp, thịt mỡ, đậu xanh, với nhiều loại gia vị khác nhau như hành, tiêu, .... Nó được gói trong lá chuối và luộc trong vòng 8 - 10 giờ)

Mark: That sounds interesting. What does it taste like? (Nghe thú vị đấy. Vị của nó như thế nào?)

Hien: It has the savory taste of pork, the spiciness of pepper, and the sweetness of mung beans. (Nó có vị mặn của thịt heo, vị cay của tiêu và vị ngọt của đậu xanh)

Mark: Thanks for sharing, Hien. (Cảm ơn Hiền đã chia sẻ nhé)

Hien: You're welcome, Mark. I'm sure you'll enjoy it. (Không có gì, Mark. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó)

Cách làm bánh chưng bằng tiếng Anh ngắn gọn

Sau khi làm bánh chưng xong, chúng ta luộc chúng trong nồi lớn.

Để làm bánh chưng, bạn có thể tham khảo những bước sau đây bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt.

  • Soak sticky rice and mung beans separately overnight. (Ngâm gạo nếp và đậu xanh riêng qua đêm)
  • Drain the water from the rice and beans. (Đổ bỏ nước từ gạo và đậu)
  • Mix the mung beans with salt and pepper. (Trộn đậu xanh với muối và tiêu)
  • Line the bottom of the square cake mold with dong leaves. (Lót lá dong ở đáy khuôn bánh hình vuông)
  • Add a layer of sticky rice, followed by a layer of mung beans and pork. (Thêm một lớp gạo nếp, tiếp theo là lớp đậu xanh và thịt mỡ)
  • Repeat the layers until the mold is filled. (Lặp lại các lớp cho đến khi khuôn bánh được đầy)
  • Fold the dong leaves tightly to enclose the ingredients. (Gấp lá dong cho kín các nguyên liệu)
  • Tie the cake securely with bamboo strings. (Buộc chặt bánh bằng dây lạt)
  • Boil the cakes in a large pot for 8-10 hours. (Luộc bánh trong nồi lớn trong vòng 8-10 giờ)
  • Remember to check the water level during boiling and let the cakes cool before serving. (Hãy nhớ kiểm tra mức nước trong quá trình luộc và để bánh nguội trước khi ăn)

Hy vọng qua bài học này, các bạn sẽ nắm được tên gọi tiếng Anh của món bánh chưng. Bạn có thể sử dụng từ Chung cake để trao đổi và chia sẻ về món ăn truyền thống này với bạn bè quốc tế. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới từ hoctienganhnhanh.vn, để trở thành người thành thạo trong việc giao tiếp đa ngôn ngữ!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top