MỚI CẬP NHẬT

Bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bánh kẹo Tết trong tiếng Anh là Lunar New Year confectionery, là các loại bánh kẹo và đồ ngọt được ăn trong dịp Tết cùng ví dụ và các cụm từ liên quan.

Bánh kẹo ngày Tết là một phần quan trọng của Tết Nguyên đán, một dịp lễ trọng đại và truyền thống trong văn hoá của người Việt Nam. Trong dịp này, bánh kẹo không chỉ là thức quà thơm ngon mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự thịnh vượng, may mắn và đoàn viên bên gia đình. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu về bánh kẹo ngày Tết trong tiếng Anh qua bài học hôm nay nhé!

Bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh là gì?

Bánh kẹo ngày Tết khi dịch sang tiếng Anh là gì?

Bánh kẹo ngày Tết trong tiếng Anh được gọi chung là Lunar New Year confectionery, là danh từ được dùng để nói về các loại bánh kẹo và đồ ngọt trong dịp Tết.

Mỗi loại bánh kẹo đều mang theo ý nghĩa đặc biệt và được chế biến với công thức truyền thống qua nhiều thế hệ. Chúng thường được chia sẻ trong gia đình và với bạn bè để chung vui và tạo thêm không khí ấm áp trong dịp Tết.

Cách phát âm chuẩn theo người bản xứ với cụm từ Lunar New Year confectionery - Bánh kẹo ngày Tết trong tiếng Anh là:

  • /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər kənˈfek.ʃən.ər.i/ theo giọng Anh - Mỹ.
  • /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr kənˈfek.ʃən.er.i/ theo giọng Anh - Anh.

Ví dụ sử dụng cụm từ bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh

Bánh kẹo ngày Tết mang ý nghĩa vui vẻ, sự phú quý và may mắn cho người nhận.

Học tiếng Anh gợi ý ngữ cảnh sử dụng cụm từ Lunar New Year confectionery qua một số ví dụ sau đây giúp bạn học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong câu tiếng Anh:

  • I really love indulging in a variety of Lunar New Year confectionery during the festive season. (Tôi thực sự thích thú khi thưởng thức nhiều loại bánh kẹo ngày Tết mùa lễ hội)
  • The market is filled with colorful Lunar New Year confectionery, attracting shoppers of all ages. (Chợ tràn đầy những loại bánh kẹo ngày Tết đầy màu sắc, thu hút khách hàng mọi lứa tuổi)
  • The aroma of freshly made Lunar New Year confectionery fills the air, creating a festive atmosphere. (Hương thơm của các loại bánh kẹo ngày Tết lan tỏa khắp không gian, tạo nên không khí cho dịp lễ)
  • The local shops showcase an array of traditional Lunar New Year confectionery. (Các cửa hàng địa phương trưng bày nhiều loại bánh kẹo ngày Tết truyền thống)
  • Sharing Lunar New Year confectionery is a way to exchange good wishes and blessings. (Chia sẻ bánh kẹo ngày Tết là cách trao đi những lời chúc và điều may mắn)

Tổng hợp cụm từ sử dụng với bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh

Bánh kẹo ngày Tết tạo cảm giác gắn kết và đem đến niềm vui cho mọi người

Khi từ mới được học trong ngữ cảnh, việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn so với việc học từ riêng lẻ. Vậy còn chần chờ gì mà bạn không học ngay những cụm từ sử dụng với bánh kẹo ngày Tết bằng tiếng Anh ngay dưới đây!

  • Bánh kẹo ngày Tết truyền thống: Traditional Lunar New Year confectionery
  • Bánh kẹo ngày Tết địa phương: Local Lunar New Year confectionery
  • Bánh kẹo ngày Tết tinh xảo: Exquisite Lunar New Year confectionery
  • Bánh kẹo ngày Tết hiện đại: Modern Lunar New Year confectionery
  • Bánh kẹo ngày Tết thơm ngon: Delicious Lunar New Year confectionery
  • Hương vị bánh kẹo ngày Tết: Lunar New Year confectionery flavor
  • Màu sắc bánh kẹo ngày Tết: Lunar New Year confectionery colors
  • Công thức làm bánh kẹo ngày Tết: Lunar New Year confectionery recipe
  • Bánh kẹo ngày Tết đặc trưng: Special Lunar New Year confectionery
  • Cửa hàng bán bánh kẹo ngày Tết: Lunar New Year confectionery shop

Đoạn hội thoại với cụm từ bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh

Học từ mới qua đoạn hội thoại giúp bạn hiểu về tình huống và bối cảnh liên quan Việc học từ mới trong đoạn hội thoại sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ đó trong một tình huống cụ thể. Theo dõi cuộc trò chuyện dưới đây giữa James và Sophronia để hình dung cách sử dụng cụm từ bánh kẹo ngày Tết trong tiếng Anh nhé!

James: Hey Sophronia, have you ever tried any Lunar New Year confectionery? The ones they sell at the market look amazing! (Này Sophronia, bạn đã từng thử món bánh kẹo ngày Tết nào chưa? Những món bánh mà họ bán ở chợ trông thật tuyệt vời!)

Sophronia: Oh, absolutely! I love the assortment of Lunar New Year confectionery. They're not only visually appealing but also incredibly delicious. (Ồ, chắc chắn rồi! Tôi thích sự đa dạng của bánh kẹo ngày Tết)

James: Do you have a favorite type of Lunar New Year confectionery? (Bạn có loại bánh kẹo ngày Tết ưa thích không?)

Sophronia: I'm a fan of those delicate almond cookies. They're a staple in my family's Lunar New Year confectionery collection. (Tôi thích những chiếc bánh hạnh nhân tinh tế. Chúng là một phần không thể thiếu trong các loại bánh kẹo ngày Tết của gia đình tôi)

James: Sounds delicious! I'm really looking forward to indulging in some Lunar New Year confectionery and experiencing the festivities. (Nghe thật ngon! Tôi rất háo hức để thưởng thức một ít bánh kẹo ngày Tết và trải nghiệm bầu không khí lễ hội)

Sophronia: Sharing Lunar New Year confectionery with friends and family about sharing good wishes and happiness, James! (Chia sẻ bánh kẹo ngày Tết cùng bạn bè và gia đình là lời chúc tốt đẹp và hạnh phúc đấy, James!)

James: Get ready for a wonderful celebration filled with the sweetness of Lunar New Year confectionery and the warmth of traditions. (Hãy sẵn sàng cho một lễ hội tuyệt vời đầy ngọt ngào từ bánh kẹo ngày Tết và sự ấm áp của văn hoá truyền thống)

Mong rằng bài viết “Bánh kẹo ngày Tết tiếng Anh là gì?” mà học tiếng Anh gửi tới bạn học trên đây sẽ có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học từ vựng mới về chủ đề ngày Tết. Nếu muốn học thêm nhiều từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top