Bao tay y tế tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp
Bao tay y tế tiếng Anh là medical gloves, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl ɡlʌv/. Học cách sử dụng từ bao tay trong tiếng Anh qua các ví dụ và đoạn hội thoại đơn giản.
Việc sử dụng các thiết bị bảo hộ như bao tay y tế là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả nhân viên y tế và bệnh nhân. Vậy bao tay y tế tiếng Anh là gì? Hiểu đúng về thuật ngữ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường y tế mà còn nâng cao nhận thức về vai trò của các thiết bị bảo hộ cuộc sống. Do đó, sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu hơn về từ vựng thú vị trên nhé!
Bao tay y tế tiếng Anh là gì?
Từ bao tay y tế trong tiếng Anh là gì
Bản dịch thuật từ vựng bao tay y tế tiếng Anh là “medical gloves”. Đây là từ vựng chuẩn nhất chỉ loại găng tay bảo hộ, được làm từ các chất liệu như cao su tự nhiên, nitrile hoặc vinyl. Chúng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường y tế, phòng thí nghiệm và các ngành liên quan, nhằm bảo vệ cả người sử dụng và bệnh nhân khỏi các nguy cơ lây nhiễm chéo.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈmed.ɪ.kəl ɡlʌv/
- Anh Mỹ: /ˈmed.ɪ.kəl ɡlʌv/
Ví dụ:
- Medical gloves are essential for preventing the spread of infections in hospitals. (Găng tay y tế là rất cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng trong bệnh viện.)
- Healthcare professionals must wear medical gloves during examinations and procedures. (Nhân viên y tế phải đeo găng tay y tế trong quá trình thăm khám và thực hiện các thủ tục.)
- It's important to choose the right size of medical gloves for comfort and protection. (Việc chọn đúng kích cỡ găng tay y tế là quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và bảo vệ.)
- Some medical gloves are designed for single use, while others can be sterilized and reused. (Một số găng tay y tế được thiết kế để sử dụng một lần, trong khi những loại khác có thể được tiệt trùng và sử dụng lại.)
- In the laboratory, scientists also rely on medical gloves to handle hazardous materials safely. (Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học cũng dùng găng tay y tế để xử lý một cách an toàn các hóa chất nguy hiểm.)
Xem thêm: Dụng cụ y tế tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan từ bao tay y tế tiếng Anh khi giao tiếp
Tổng hợp các từ vựng mở rộng của từ bao tay y tế trong tiếng Anh
Để có thể giao tiếp thành thạo, việc tích lũy một số lượng từ vựng trong các chủ đề khác nhau là rất quan trọng. Dưới đây chúng tôi đã lưu ý thêm giúp bạn đọc một số từ vựng cũng được dùng để chỉ các loại bao tay y tế dùng cho các tình huống khác nhau như sau.
- Surgical gloves: Chỉ loại găng tay dùng khi làm phẫu thuật
- Disposable gloves: Găng tay dùng một lần
- Latex gloves: Găng tay latex
- Nitrile gloves: Găng tay nitrile
- Vinyl gloves: Găng tay vinyl
Một số collocations và thành ngữ đi chung với từ bao tay y tế tiếng Anh bao gồm:
- To wear/ put on gloves: Đeo găng tay
- To take off gloves: Nghĩa là táo găng tay
- To change gloves: Thay găng tay
- To be on gloves: Nghĩa là rất cẩn thận, phòng ngừa
- Personal protective equipment (PPE): Chỉ các trang thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm găng tay, khẩu trang, mũ, áo choàng).
Xem thêm: Phòng xét nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ bao tay y tế bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn văn sử dụng từ bao tay y tế trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ bao tay y tế bằng tiếng Anh. Mời bạn đọc cùng hoctienganhnhanh xem và hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày nhé.
Doctor: Nurse, could you please grab me a new pair of medical gloves? I need to examine this patient. (Y tá ơi, phiền em lấy cho tôi một đôi găng tay y tế mới nhé. Tôi cần khám bệnh nhân này.)
Nurse: Certainly, Doctor. Would you like the latex or nitrile ones? The nitrile gloves are more durable and less likely to cause allergies. (Vâng, bác sĩ. Bác sĩ muốn loại latex hay nitrile ạ? Loại nitrile bền hơn và ít gây dị ứng hơn.)
Doctor: The nitrile ones would be great, thanks. And could you also prepare a sterile field? (Loại nitrile là được rồi, cảm ơn em. Và em có thể sát trùng giúp tôi không?)
Nurse: Of course. Do you want me to use the iodine scrub for skin prep? (Tất nhiên rồi ạ. Em có nên dùng dung dịch cồn iốt để sát khuẩn da không ạ?)
Doctor: Yes, that would be ideal. Remember, we need to follow strict aseptic technique when dealing with open wounds. (Ừm. Nhớ nhé, chúng ta cần tuân thủ kỹ thuật vô khuẩn nghiêm ngặt khi xử lý vết thương hở.)
Nurse: Absolutely. I've already donned my gown and mask. (Dạ vâng. Em đã mặc áo blouse và khẩu trang rồi ạ.)
Doctor: Good. (Tốt lắm.)
Chắc hẳn sau bài viết trên, bạn đã hiểu được bao tay y tế tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng các bài viết và thông tin chúng tôi gửi gắm sẽ thật hữu ích đối với quý độc giả.
Và đừng quên đón xem các từ vựng tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!