Dụng cụ y tế tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Dụng cụ y tế tiếng Anh là medical device, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl dɪˈvaɪs/. Học các kiến thức từ vựng liên quan như ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Trong cuộc sống ngày càng hiện đại ngày nay, chắc hẳn ai cũng quan tâm đến chất lượng của các dụng cụ y tế khi tiến hành khám hoặc điều trị bệnh. Vậy bạn đã từ dụng cụ y tế tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu hơn về từ vựng thú vị này nhé!
Dụng cụ y tế tiếng Anh là gì?
Các dụng cụ y tế
Bản dịch chính xác của từ dụng cụ y tế tiếng Anh là “medical device”. Đây là từ vựng dùng để chỉ tất cả các thiết bị, vật tư, dụng cụ được sử dụng trong quá trình khám chữa bệnh, phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe nói chung. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị, theo dõi bệnh nhân và hỗ trợ các hoạt động y tế khác.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈmed.ɪ.kəl dɪˈvaɪs/
- Anh Mỹ: /ˈmed.ɪ.kəl dɪˈvaɪs/
Ví dụ:
- The new medical device can significantly improve patient outcomes. (Thiết bị y tế mới có thể giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.)
- Medical devices must undergo rigorous testing before they are approved for use. (Các thiết bị y tế phải trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt trước khi được phê duyệt sử dụng.)
- She works for a company that manufactures innovative medical devices. (Cô ấy làm việc cho một công ty sản xuất các thiết bị y tế sáng tạo.)
- The medical device industry is rapidly evolving with advancements in technology. (Ngành công nghiệp thiết bị y tế đang phát triển nhanh chóng với những tiến bộ.)
- Doctors rely on various medical devices to diagnose and treat illnesses. (Các bác sĩ phụ thuộc vào nhiều thiết bị y tế để chẩn đoán và điều trị bệnh.)
Xem thêm: Bao tay y tế tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp
Cụm từ liên quan đến từ dụng cụ y tế (medical device) trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ vựng có trong chủ đề dụng cụ y tế trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng dụng cụ y tế tiếng Anh ở trên, sau đây chúng tôi xin gửi bạn đọc thêm một số từ vựng liên quan tới topic y tế nói chung và các dụng cụ y tế khác nói riêng:
- Medical equipment: Các thiết bị y tế có kích thước lớn hơn so với bình thường.
- Medical instrument: Các dụng cụ phẫu thuật nhỏ và có thể cầm tay như dao mổ.
- Medical supplies: Chỉ các vật tư y tế (gồm cả dụng cụ và thuốc men)
- Surgical instrument: Từ chỉ các dụng cụ phẫu thuật
- Diagnostic equipment: Các thiết bị chẩn đoán bệnh
Ngoài ra dưới đây còn có một số mệnh đề, động từ thường đi chung với từ dụng cụ y tế trong tiếng Anh như sau:
- To use a medical device: Nghĩa là sử dụng các dụng cụ y tế
- To operate a medical device: Vận hành thiết bị y tế
- To maintain a medical device: Bảo trì dụng cụ y tế
- To sterilize a medical device: Chỉ việc khử trùng dụng cụ y tế
- State-of-the-art medical equipment: Từ chỉ các thiết bị y tế hiện đại nhất
- Medical device innovation: Nghĩa là sự đổi mới trong lĩnh vực dụng cụ y tế
Xem thêm: Bác sĩ tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Đoạn văn hội thoại sử dụng từ dụng cụ y tế bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng liên quan đến các dụng cụ y tế
Cuối cùng, bạn hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá cách sử dụng từ dụng cụ y tế tiếng Anh thông qua đoạn đối thoại ngắn dưới đây nhé!
Doctor: Hey, Alex, could you check on the new medical device in the examination room? It seems to be giving us some trouble. (Này Alex, cậu có thể kiểm tra cái thiết bị y tế mới trong phòng khám không? Nó hình như đang gặp vấn đề.)
Alex: Sure, Dr. Lee. What seems to be the problem? (Được rồi, bác sĩ Lee. Vấn đề là gì vậy ạ?)
Doctor: Well, the readings on the ECG machine have been inconsistent lately. Sometimes they're accurate, but other times they're way off. (À, các kết quả trên máy điện tâm đồ gần đây không ổn định. Đôi khi chúng chính xác, nhưng đôi khi lại sai lệch nhiều.)
Alex: I see. Let's take a look. Have you tried calibrating it recently? (Vâng, để tôi xem nào. Bác sĩ đã thử hiệu chỉnh nó gần đây chưa ạ?)
Doctor: Yes, I did, but it didn't seem to help. I also checked the power cord and made sure it was securely plugged in. (Rồi, tôi đã làm rồi, nhưng hình như nó không hiệu quả. Tôi cũng đã kiểm tra dây nguồn và đảm bảo nó được cắm chắc chắn.)
Alex: Okay, let me check the internal components. It might be an issue with the sensors or the motherboard. I'll need to run some diagnostic tests. (Được rồi, để tôi kiểm tra các thành phần bên trong. Có thể là vấn đề ở các cảm biến hoặc bo mạch chủ. Tôi cần chạy một số chương trình kiểm tra sự chẩn đoán.)
Doctor: Thanks, Alex. In the meantime, I'll use the older ECG machine in the next room. (Cảm ơn cậu, Alex. Trong lúc này, tôi sẽ sử dụng máy điện tâm đồ cũ ở phòng bên cạnh.)
Alex: That's a good idea. I'll let you know as soon as I figure out what's wrong with the new device. (Được. Tôi sẽ báo cho bác sĩ ngay khi tôi tìm ra nguyên nhân lỗi của thiết bị mới.)
Doctor: Great, thanks. (Tốt lắm, cảm ơn nhé.)
Trên đây là các thông tin hữu ích có liên quan tới từ vựng dụng cụ y tế tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng các thông tin đã giúp bạn tích trữ được các kiến thức bạn đang cần. Và đừng quên đón xem các từ vựng tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!