Barber nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Từ barber nghĩa tiếng Việt cơ bản là thợ cắt tóc, lười học tiếng Anh cần quan tâm đến ngữ nghĩa và cách phát âm cơ bản của từ barber theo tiêu chuẩn quốc tế IPA.
Người học tiếng Anh thường thấy từ barber xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Tuy nhiên, bạn chưa nắm vững ngữ nghĩa của từ barber trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ tất tần tật những thông tin liên quan đến từ vựng này.
Barber nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt
Để tìm hiểu về từ barber nghĩa là gì trong tiếng Việt thì người học tiếng Anh có thể tham khảo trực tiếp trong từ điển Cambridge Dictionary.
Nghĩa của từ barber trong tiếng Việt có nghĩa là người đàn ông cắt tóc nam.
Ví dụ: John's father used to be a barber to make a living in Atlanta. (Cha của John đã từng là một người thợ cắt tóc để kiếm sống ở Atlanta.)
Lịch sử sử dụng của từ barber trong tiếng Anh
Barber là một danh từ được sử dụng phổ biến ở châu Âu khi đề cập đến những cửa hàng cắt tóc nam vào thế kỷ 20. Lúc đầu không gian của các barber shop được đặt ở ven đường với một chiếc ghế một tấm gương và những dụng cụ cắt tóc đơn giản.
Về sau cách thợ cắt tóc nam đã bày biện barber shop trong những cửa hiệu sang trọng có giường gội đầu ghế barber cao cấp và những tấm gương lớn. Để phục vụ nhiều dịch vụ cắt tóc, cạo râu, tỉa lông, mày lông mũi… cho các quý ông theo sở thích.
Cách phát âm từ barber chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Trong nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ barber được phát âm là /ˈbɑː.bər/ theo ngữ điệu Anh hoặc cách phát âm barber của người Mỹ là /ˈbɑːr.bɚ/. Trong hai cách phát âm này người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /r/ được người Mỹ nhấn mạnh hơn. Đặc biệt là nguyên âm đôi /ar/ biến đổi thành /ɑː/ và /er/ thành /ər/.
Một vài cụm từ barber được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh vừa nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm từ barber vừa quan tâm đến ngữ nghĩa của các cụm từ barber. Tất cả ngữ nghĩa của cụm từ liên quan đến barber shop được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of barber |
Meaning |
Example |
Barbershop |
Cửa hiệu cắt tóc nam |
His father worked at this barbershop 2 months ago. (Cha của anh ấy đã làm việc ở cửa hiệu cắt tóc này cách đây 2 tháng.) |
Barber's pole |
Chiếc đèn biểu tượng của một cửa hàng cắt tóc nam với hai hoặc ba gam màu xanh dương trắng và đỏ. |
Do you know about the meaning of color in the barber's pole? (Em có biết gì về ý nghĩa của những màu sắc trong đèn treo trước cửa hiệu cắt tóc nam không?) |
Barber shop tattoo |
Hình xăm của các cửa hiệu cắt tóc nam mang phong cách hầm hố. |
I saw his barber shop tattoo which is so cool. (Tôi đã nhìn thấy những hình xăm của cửa hiệu cắt tóc trên người anh ấy rất ngầu.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ barber theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm liên quan đến ngữ nghĩa của từ barber sau đây:
Câu 1: I have come to … shop to relax and take care of myself.
A. Barber B. Baker C. Worker D. Teacher
Câu 2: Have you ever worked at the … shop at the corner of London street?
A. Teacher B. Worker C. Barber D. Baker
Câu 3: The … usually decorates the men's hairstyle in a classical trend.
A. Baker B. Barber C. Teacher D. Worker
Câu 4: Which main color in … 's pole you know?
A. Worker B. Teacher C.Baker D. Barber
Câu 5: What do you do for a living? I'm a …
A. Baker B. Worker C. Barber D. Teacher
Đáp án:
- A
- C
- B
- D
- C
Như vậy, từ barber nghĩa tiếng Việt là gì được chia sẻ đầy đủ và chi tiết để người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết khác liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.