Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ minh họa
Bê tông cốt thép tiếng Anh là reinforced concrete hoặc ferroconcrete, là một loại vật liệu xây dựng được kết hợp bởi bê tông và thép.
Xung quanh chúng ta là những ngôi nhà cao tầng và để cấu thành một ngôi nhà thì cụm từ bê tông cốt thép là điều ai cũng biết. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi bê tông cốt thép tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá những điều thú vị về danh từ này nhé!
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, bê tông cốt thép là reinforced concrete hoặc ferroconcrete đều đúng. Bê tông cốt thép là thuật ngữ chỉ trong ngành xây dựng dân dụng và cầu đường dùng để chỉ loại vật liệu được kết hợp bởi bê tông và thép và có tính chịu lực cực kỳ cao.
Bê tông cốt thép có các cách phát âm như sau:
-
Reinforced concrete: /ˌriːɪnˌfɔːst ˈkɒŋkriːt/
Các ví dụ sử dụng bê tông cốt thép trong tiếng Anh
Ví dụ sử dụng bê tông cốt thép trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng bê tông cốt thép trong các trường hợp khác nhau trong tiếng Anh:
- The engineer recommended using reinforced concrete for the bridge to ensure its structural integrity and withstand heavy loads. (Kỹ sư đã đề xuất sử dụng bê tông cốt thép cho cầu để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc và chịu được tải trọng nặng.)
- The construction company specializes in the design and implementation of ferroconcrete structures, which are known for their strength and versatility. (Công ty xây dựng chuyên về thiết kế và triển khai các công trình bằng bê tông cốt thép, nổi tiếng với độ bền và tính linh hoạt.)
- The use of reinforced concrete in the construction industry has revolutionized the way buildings and infrastructure are built, providing enhanced structural stability and longevity. (Sự sử dụng bê tông cốt thép trong ngành xây dựng đã cách mạng hóa cách xây dựng các công trình và cơ sở hạ tầng, mang lại tính ổn định cấu trúc và tuổi thọ cao hơn.)
- The architect incorporated ferroconcrete elements into the design of the high-rise tower, ensuring its ability to withstand wind and seismic forces. (Kiến trúc sư đã tích hợp các yếu tố bê tông cốt thép vào thiết kế của tòa tháp cao tầng, đảm bảo khả năng chịu được lực gió và lực địa chấn.)
- Reinforced concrete is widely used in the construction of bridges, dams, and other infrastructure projects due to its excellent strength and resistance to various environmental factors. (Bê tông cốt thép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu, đập và các dự án hạ tầng khác do khả năng chịu lực tốt và kháng lại các yếu tố môi trường khác nhau.)
Một số cụm từ liên quan đến bê tông cốt thép trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến bê tông cốt thép trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về bê tông cốt thép cũng như mở rộng vốn từ vựng, sau đây học tiếng Anh nhanh gửi đến bảng tổng hợp các từ vựng liên quan sau:
Tiếng Anh |
Tiếng việt |
Ví dụ minh họa |
Reinforcement |
Cốt thép |
The construction workers installed steel reinforcement bars to strengthen the concrete structure. (Các công nhân xây dựng đã lắp đặt thanh cốt thép để tăng cường cấu trúc bê tông.) |
Formwork |
Cốt pha |
The formwork was carefully assembled to provide a mold for pouring the concrete. (Cốt pha đã được lắp ráp cẩn thận để tạo ra khuôn đúc cho việc đổ bê tông.) |
Concrete |
Bê tông |
The concrete mixture was made by combining cement, sand, and gravel in the correct proportions. (Hỗn hợp bê tông được tạo ra bằng cách phối trộn xi măng, cát và sỏi theo tỷ lệ đúng.) |
Sand |
Cát |
The construction site was supplied with sand and pebbles for mixing into the concrete batch. (Công trường xây dựng được cung cấp cát và sỏi để trộn vào bê tông.) |
Pebble |
Sạn |
The landscaper used colorful pebbles to create a decorative pathway in the garden. (Người làm cảnh quan sử dụng những viên sạn đầy màu sắc để tạo ra lối đi trang trí trong khu vườn.) |
Gravel |
Sỏi |
The gravel and crushed stone were used as aggregates to provide strength and stability to the concrete mixture. (Sỏi và đá nghiền được sử dụng làm chất tạo độ bền và ổn định cho hỗn hợp bê tông.) |
Crushed stone |
Đá xay nhỏ |
The pathway in the park was constructed using a combination of crushed stone and pebbles for a natural and rustic look. (Lối đi trong công viên được xây dựng bằng sự kết hợp giữa đá nghiền và sỏi để mang lại vẻ tự nhiên và mộc mạc.) |
Steel |
Thép |
Steel bars were embedded in the concrete columns to reinforce their structural integrity. (Thanh thép được nhúng vào cột bê tông để gia cố tính toàn vẹn cấu trúc.) |
cement |
Xi măng |
Cement is a key ingredient in producing high-quality concrete due to its binding properties. (Xi măng là thành phần quan trọng trong việc sản xuất bê tông chất lượng cao do tính chất kết dính của nó.) |
Đoạn hội thoại sử dụng bê tông cốt thép trong tiếng Anh
Jaky: For the foundation of this building, we should consider using reinforced concrete. (Đối với móng của tòa nhà này, chúng ta nên xem xét sử dụng bê tông cốt thép.)
Kimm: Tại sao chúng ta lại chọn reinforced concrete? ( Why should we choose reinforced concrete?)
Jaky: Bê tông cốt thép cung cấp sự cứng cáp và độ bền cao, giúp tòa nhà chịu được tải trọng và môi trường khắc nghiệt. (Reinforced concrete provides rigidity and high durability, enabling the building to withstand heavy loads and harsh environments.)
Kimm: Đồng ý, bê tông cốt thép cũng có khả năng chống chịu lực kéo tốt hơn các loại vật liệu khác.( I agree, reinforced concrete also has better tensile strength compared to other materials.)
Jaky: Đúng vậy. Bê tông cốt thép sẽ đảm bảo tính ổn định cấu trúc và kéo dài tuổi thọ của công trình. (That's right. Reinforced concrete will ensure structural stability and prolong the lifespan of the construction.)
Vậy là chúng tôi đã giới thiệu xong bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Hy vọng qua bài học này các bạn sẽ bổ sung cho mình nhiều từ vựng hơn để có thể áp dụng vào giao tiếp thành công. Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn, đừng quên đến đây để học nhiều bài học thú vị hơn nhé!