Benefit nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn của người Anh
Benefit nghĩa tiếng Việt là lợi ích và ngữ nghĩa khác trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp, người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm benefit.
Benefit nghĩa tiếng Việt là gì? Đó là thắc mắc của người học tiếng Anh khi muốn mở rộng vốn từ vựng được ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bởi vì từ benefit đa dạng ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của người Anh và người Mỹ khác nhau. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp những ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ benefit này.
Khái quát về từ benefit trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về từ benefit nghĩa tiếng Việt là gì?
Để tìm hiểu về từ benefit nghĩa là gì, người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary theo cách tổng hợp và đính kèm ví dụ minh họa như sau:
Từ benefit nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- Benefit có nghĩa là những hiệu ứng hữu ích nhằm mục đích giúp đỡ.
Ví dụ: One of the best benefit of learning English is traveling anywhere over the world. (Một trong những điều lợi ích nhất của việc học tiếng Anh là bạn có thể du lịch mọi nơi trên thế giới.)
- Benefit nói về lợi ích của bảo hiểm y tế bảo hiểm nhân thọ tiền ốm đau của người lao động.
Ví dụ: My father get a pension and medical benefit after he was retired. (Cha của tôi nhận được lương hưu và trợ cấp y tế sau khi ông ấy nghỉ hưu.)
- Benefit có nghĩa là trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cấp cho người chưa tìm được việc làm.
Ví dụ: I was on unemployment benefit for 3 months. (Tôi đã hưởng trợ cấp thất nghiệp khoảng 3 tháng.)
- Benefit sử dụng trong các sự kiện như hòa nhạc hay biểu diễn nhằm quyên tiền giúp đỡ những người nghèo khổ.
Ví dụ: This is the first benefit concert which I had enjoyed. (Đây là buổi hòa nhạc từ thiện đầu tiên mà tôi từng tham gia.)
Vai trò của từ benefit trong tiếng Anh
Benefit (noun) là loại danh từ ở dạng đếm được hoặc không đếm được đều có nghĩa là sự ảnh hưởng tốt hoặc hữu ích.
Benefit from (verb) chỉ hành động hưởng được lợi từ, được lợi ích từ…
Cách phát âm benefit chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Phát âm benefit chuẩn xác theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ benefit được phát âm theo từng ngữ điệu Anh Mỹ khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách chuyển đổi của một số nguyên âm trong từ này. Cách phát âm của từ benefit của người Anh là /ˈben.ɪ.fɪt/ có sự biến đổi của nguyên âm /e/ thành nguyên âm /ɪ/.
Cách phát âm của từ benefit của người Mỹ là /ˈben.ə.fɪt/ có sự biến đổi của nguyên âm a thành nguyên âm /ə/. Đối với từ benefit khi phát âm cần chú ý cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên và âm tiết đầu âm tiết cuối không thay đổi các nguyên âm trong từ.
Một số thành ngữ và cụm từ benefit được dùng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ benefit trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ tìm hiểu về từ benefit tiếng Việt là gì mà còn quan tâm đến các ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ benefit. Tất cả những thành ngữ và cụm từ của từ benefit đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of benefit |
Meaning |
Example |
Give someone the benefit of the doubt |
Tin vào sự tốt đẹp của người nào đó. |
John doesn't know the truth but he still wants to give his father the benefit of doubt. (John con biết sự thật hoàn toàn nhưng anh ấy vẫn muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với cha.) |
Fringe benefit |
Phúc lợi phụ, trợ cấp ngoài tiền lương |
I worked at that company for more than 20 years and got a lot of fringe benefits. (Tôi đã làm việc ở công ty đó hơn 20 năm và hưởng rất nhiều phúc lợi phụ.) |
Tax benefit |
Lợi ích về thuế dành cho các cá nhân hay tổ chức được giảm trong một số tình huống cụ thể. |
Have you ever heard about tax benefits to invest in real estate? (Em có từng nghe về lợi ích thuế khi đầu tư vào bất động sản không?) |
Defined-benefit |
Nói về lương hưu cố định trong khoảng thời gian làm việc trong một công ty và tùy thuộc vào mức lương kiếm được. |
My uncle gets a defined - benefit pension after 15 years working. (Chú của tôi đã nhận lương hưu cố định sau 15 năm làm việc.) |
Welfare - benefit |
Trợ cấp an sinh xã hội |
If you are unemployed, your family will be eligible for welfare benefits every month. (Nếu bạn không có việc làm gia đình của bạn sẽ được hưởng trợ cấp an sinh xã hội mỗi tháng.) |
Incapacity benefit |
Trợ cấp mất sức lao động |
Incapacity benefit is one of the money which gets from the government. (Trợ cấp mất sức lao động cũng là một trong những loại trợ cấp của chính phủ. ) |
Bài tập trắc nghiệm từ benefit nghĩa là gì theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể tham khảo các thông tin liên quan đến từ và cụm tư duy benefit có nghĩa là gì trong tiếng Việt để đưa ra những lựa chọn đáp án chính xác trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1: I can live with my salary and pension from my government every month.
A. Benefit B. Useful C. Usage D. Penicillin
Câu 2: Your children will have … from their wisdom mother.
A. Usage B. Benefited C. Penicillin D. Useful
Câu 3: Diana wanted to give all her money for the … of African children.
A. Useful B. Penicillin C. Usage D. Benefit
Câu 4: All businesses recruit the best workers because of their retirement …
A. Benefit B. Penicillin C. Useful D. Usage
Câu 5: Incapacity… will help the worker who is unable to work to get over the difficulty of life.
A. Penicillin B. Useful C. Benefit D. Usage
Đáp án:
- A
- B
- D
- A
- C
Như vậy, từ benefit có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Tất cả những ngữ nghĩa và cách phát âm benefit chuẩn xác và phù hợp với văn phong của người Anh đều được cập nhật trong bài viết này. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết hữu ích liên quan đến ngữ nghĩa của các loại từ vựng để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình mỗi ngày trên Học tiếng Anh Nhanh.