MỚI CẬP NHẬT

Black là màu gì? Định nghĩa, cách dùng từ black trong tiếng Anh

Từ black là màu đen như màu của than hay màn đêm đen, black là từ có vai trò tính từ, danh từ trong câu ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng phổ biến hàng ngày.

Black có nghĩa là màu đen trong tiếng Việt và có vai trò là tính từ và danh từ trong câu. Người học tiếng Anh không chỉ hiểu được ý nghĩa của từ black mà còn nắm vững cách sử dụng các cụm từ liên quan đến black trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.

Black tiếng Anh là màu gì?

Ngữ nghĩa của black là màu đen trong tiếng Việt

Trong từ điển Cambridge Dictionary định nghĩa black là màu đen giống như màu đen như than hay màu đen của bầu trời ban đêm. Cách phát âm của từ black theo 2 giọng Anh và Mỹ tương tự là /blæk/.

Ví dụ: My son likes that black shoes which made in Italy. (Con trai của tôi thích đôi giày màu đen được sản xuất tại Ý.)

Ngoài ra, từ black là màu đen cũng được định nghĩa khác trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

  • Black là dân tộc da đen hoặc da nâu đặc biệt là những người sống ở châu Phi hoặc có nguồn gốc từ châu Phi.

Ví dụ: He come from Africa - hence black. (Cậu ấy đến từ châu Phi - do đó da đen.)

  • Black chỉ thức uống như trà hay cà phê không thêm sữa hay kem.

Ví dụ: Would you like to drink a cup of black coffee? (Anh có muốn uống một ly cà phê đen không?)

  • Black còn được sử dụng để nói đến tương lai đen tối.

Ví dụ: After failing the final exam, her future become black. (Sau khi rớt kỳ thi tốt nghiệp, tương lai của cô ấy trở nên đen tối.)

  • Black chỉ những người, sự việc xấu xa, độc ác.

Ví dụ: The witches in fairy tale usually were assumed with a black - hearted. (Những bà phù thủy trong các câu chuyện cổ tích thường được cho là có trái tim đen tối.)

Cách dùng từ black theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Các vai trò của từ black trong ngữ pháp tiếng Anh

Người học tiếng Anh không chỉ quan tâm đến ngữ nghĩa của từ black trong tiếng Anh mà còn chú ý đến cách sử dụng của từ black trong các câu hội thoại giao tiếp.

Danh từ black - màu đen

  • Black + to be + O: Black là danh từ chỉ màu đen thường đi sau động từ to be để miêu tả màu sắc của các sự vật, sự việc và hiện tượng.

Ví dụ: Black is my dress which I want to wear in his wedding party. (Màu đen là màu chiếc váy tôi muốn mặc trong buổi tiệc cưới của anh ấy.)

Tính từ black - thuộc về màu đen

  • Black + noun: Tính từ chỉ màu đen black được sử dụng đi trước danh từ hoặc đi sau động từ to be để bổ nghĩa cho chính danh từ đó và động từ to be.

Ví dụ: Black dress makes her to be more impressive than ever. (Chiếc váy màu đen làm cho cô ấy trở nên ấn tượng hơn bao giờ hết.)

Động từ black - bôi đen, nhuộm đen

  • S + black + something : Trong trường hợp muốn nói đến hành động tô đen hay làm cho cái gì đó thành màu đen thì người Anh sử dụng động từ to black.

Ví dụ: Did you black your face with a black pencil? (Con đã bôi đen khuôn mặt bằng bút màu đen hả?)

Phân biệt sự khác nhau giữa black và dark trong cách sử dụng

Tìm hiểu sự khác nhau giữa black và dark trong tiếng Anh

Cả 2 từ black và dark đều được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh do ngữ nghĩa chỉ màu đen. Tuy nhiên, người học tiếng Anh cần phân biệt sự khác nhau về ý nghĩa, cách dùng của người bản xứ.

Phân biệt

Black

Dark

Ý nghĩa

Từ chỉ màu đen trong tiếng Anh

Khi không có ánh sáng hoặc bạn không thể nhìn thấy gì hết.

Chức năng

- danh từ

- tính từ

- động từ

- danh từ

- tính từ

Ví dụ

The night sky here is black. (Bầu trời đêm ở đây có một màu đen.)

After the eye - operation, Kate just sees the dark. (Sau cuộc phẫu thuật mắt, Kate chỉ nhìn thấy bóng tối)

Các cụm từ liên quan đến black được dùng phổ biến nhất

Giới thiệu các cụm từ và thành ngữ liên quan đến black

Bên cạnh việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng của black thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến các cụm từ miêu tả màu đen hay các thành ngữ của black được người bản xứ thường xuyên sử dụng.

Phrase of black

Meaning

Examples

Black as coal

Đen như than

His Bull Bull is a kind of dog that is black as coal. (Con chó bull của cậu ấy là loài chó có lông đen như than.)

Black as jet

Đen như mun

He looked at the black as jet sky with a telescope. (Cậu ta đã nhìn thấy bầu trời đen như muôn bằng một chiếc kính viễn vọng.)

Black mood

Tâm trạng xấu

John was in black mood after the layoff information. (John đang trong tâm trạng xấu sau thông tin sa thải của công ty.)

Black economy

Hoạt động kinh doanh và thu nhập không được đi lại để tránh việc đóng thuế.

Black economy will be fined if the government figures it out. (Loại hình kinh doanh trốn thuế sẽ bị phạt nếu chính phủ phát hiện ra.)

Black Friday

Ngày thứ sáu sau lễ Tạ ơn, ngày bán hàng giảm giá để thu hút khách hàng bắt đầu mua sắm cho ngày lễ giáng sinh

I'm looking forward to the Black Friday too much this year. (Tôi đang háo hức mong đợi ngày thứ Sáu giảm giá năm nay.)

Black market

Chợ đen, nơi mua bán trái phép hàng hóa hoặc hàng hóa bị khan hiếm.

Have you ever bought anything from black market? (Chị đã từng mua thứ gì đó ở chợ đen chưa?)

To be in black and white

Thành văn bản

Our economic law was in black and white many years ago. (Luật kinh tế của chúng ta đã được viết thành văn bản cách đây nhiều năm.)

To be in the black

Tài khoản của cá nhân hay doanh nghiệp có tiền và không bị mắc nợ ngân hàng.

Don't worry. I knew he was in the black. (Đừng lo lắng gì hết. Tôi biết tài khoản của anh ấy đầy tiền.)

Black is white

Thể hiện sự không tán thành về người nào đó nói sai sự thật.

I don't want to hear you talking about black is white. (Tôi không muốn nghe bạn nói về việc đổi trắng thành đen.)

Something is the new black

Màu sắc khác đã thay thế màu đen để trở thành màu sắc phổ biến và thời trang.

Pink will be the new black this year. (Năm nay màu hồng sẽ thay thế màu đen trở thành màu phổ biến và thời trang.)

Đoạn văn hội thoại sử dụng black trong giao tiếp (không video)

Màu đen (black) có nhiều ý nghĩa trong đời sống hàng ngày của người Anh

Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp trong việc mua bán trao đổi thông tin về các loại hàng hóa như quần áo. Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng từ và các cụm từ black trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Customer: Excuse me, I'm looking for a tee. ()

Salesman: Oh, all of our tees are in the middle aisle. They are on sale today. ()

Customer: Do you have any graphic tee? ()

Salesman: Yes, we do. Don't you look for a black tee which is a hot trend now? ()

Customer: I need to know the price of this tee. ()

Salesman: This tee is $30. ()

Customer: That's a sale price, yeah? ()

Salesman: No, the black tee is on sale today. This graphic tee will be on sale tomorrow. ()

Customer: OK, I will come back tomorrow. I don't like black tee. ()

Salesman: Sure. See you tomorrow. ()

Customer: Bye. See you soon. ()

Phần bài tập thực hành các cấu trúc của black trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể sử dụng những kiến thức được cung cấp trong bài viết liên quan đến từ black để lựa chọn các đáp án đúng trong các câu hỏi trắc nghiệm sau đây:

1. Whether green pastel will become the new… this summer - autumn in 2023?

A. Dark B. Black C. Red D. Brown

2. Mrs Windsor wore a glass to cover her … eye yesterday.

A. Brown B. Red C. Black D. Dark

3. Would you like a cup of … coffee with your breakfast?

A. Dark B. Brown C. Black D. Red

4. Do you want to have a … future after graduating university?

A. Black B. Red C. Dark D. Brown

5. Have you ever known about the… culture in Africa?

A. Black B. Dark C. Red D. Brown

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. C
  4. A
  5. A

Như vậy, black là màu đen trong tiếng Việt và black còn có nhiều ngữ nghĩa khác trong nhiều vai trò làm danh từ, tính từ và động từ chính trong câu. Người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm những bài viết hay trên Học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao kiến thức tiếng Anh cho bản thân.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top