Bọ rùa tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loài Bọ rùa
Bọ rùa trong tiếng Anh là ladybug hoặc ladybird, là loài côn trùng nhỏ, màu sắc nổi bật, ăn cỏ và thực vật, được coi là biểu tượng của sự may mắn và đáng yêu.
Bạn có biết rằng bọ rùa trong tiếng Anh được gọi là ladybug hoặc ladybird? Trong bài viết này của hoc tieng anh nhanh chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về loài côn trùng đáng yêu này, bao gồm cách phát âm, cách dùng và một số thông tin thú vị về chúng.
Bọ rùa tiếng Anh là gì?
Bọ rùa trong tiếng Anh là ladybug hoặc ladybird
Bọ rùa trong tiếng Anh là ladybug hoặc ladybird, là một loài động vật có vỏ sừng hoặc xương bọc bên ngoài để bảo vệ cơ thể, sống ở khắp nơi trên thế giới, ăn cỏ và thực vật, có thể sống lâu và có thể chui vào vỏ để tự bảo vệ..
Cách phát âm: Ladybug được phát âm là /ˈleɪdi bʌɡ/ . Ladybird được phát âm là /ˈleɪdi bɜːrd/
Chú ý: ladybug thường sử dụng ở Bắc Mỹ, còn ladybird thường sử dụng ở Anh và Úc.
Ví dụ:
- I saw a ladybug on the flower in my garden. (Tôi thấy một con bọ rùa trên bông hoa trong vườn của tôi.)
- My daughter loves to catch ladybirds and watch them crawl on her hand. (Con gái tôi thích bắt bọ rùa và xem chúng bò trên tay.)
- The children were delighted to find a ladybug crawling on their picnic blanket. (Những đứa trẻ rất vui khi phát hiện ra một con bọ rùa bò trên tấm chăn picnic của họ.)
- Last night, my older sister saw a ladybug on a tree branch. (Chị gái tối đã thấy một con bọ rùa trên cành cây.)
Một số từ vựng về các loài Bọ rùa trong tiếng Anh
Từ vựng về các loài Bọ rùa trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các loài bọ rùa phổ biến trong tiếng Anh và dịch nghĩa của chúng:
- Seven-spotted ladybug - Bọ rùa bảy chấm
- Two-spotted ladybug - Bọ rùa hai chấm
- Convergent ladybug - Bọ rùa hội tụ
- Fifteen-spotted ladybug - Bọ rùa mười lăm chấm
- Pine ladybug - Bọ rùa cây thông
- Mealybug ladybird - Bọ rùa phấn trắng
- Eyed ladybug - Bọ rùa mắt
- Cream-spot ladybird - Bọ rùa đốm kem
- Two-banded ladybug - Bọ rùa hai sọc
- Pink-spotted ladybug - Bọ rùa đốm hồng
- Red-spotted ladybug - Bọ rùa đốm đỏ
- Thirteen-spotted ladybug - Bọ rùa mười ba chấm
- Striped ladybug - Bọ rùa sọc
- Black ladybug - Bọ rùa đen
- Orange ladybug - Bọ rùa cam
- Golden ladybug - Bọ rùa vàng
- Ashy gray ladybug - Bọ rùa màu xám tro
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Bọ rùa trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh nói về loài bọ rùa
Mai: Look at that ladybug on the leaf! It's so cute. (Nhìn con bọ rùa trên chiếc lá kìa! Nó đáng yêu quá.)
Lan: Yes, it's a seven-spotted ladybug. I heard they bring good luck. (Vâng, đó là một con bọ rùa bảy chấm. Tôi nghe nói chúng mang lại may mắn.)
Mai: Really? I didn't know that. I just like how they look. (Thật không? Tôi không biết điều đó. Tôi chỉ thích cách chúng trông thôi.)
Lan: Ladybugs are also helpful in the garden. They eat aphids and other pests that can harm plants. (Bọ rùa cũng hữu ích trong vườn. Chúng ăn rệp và các sâu bệnh khác có thể gây hại cho cây trồng.)
Mai: I didn't know that either. Ladybugs are even cooler than I thought. (Tôi cũng không biết điều đó. Bọ rùa còn tuyệt hơn cả những gì tôi nghĩ.)
Trên đây là những thông tin cơ bản về bọ rùa trong tiếng Anh. Dù là ladybug hay ladybird, loài côn trùng này đều là một biểu tượng của sự đáng yêu và may mắn. Chúng ta đã cùng tìm hiểu cách phát âm, cách dùng và một số thông tin thú vị về chúng. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về loài côn trùng này và thúc đẩy niềm đam mê với thế giới tự nhiên.