Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh chuẩn nhất
Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp tăng vốn từ vựng, nâng cao trình độ tiếng Anh của mình…
Trong tiếng Anh, việc học từ vựng có lẽ khiến nhiều bạn “nản lòng” và dễ bỏ cuộc nhất. Việc gom nhóm và học theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất!
Thể thao tiếng Anh là gì?
Thể thao tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thể thao là "Sports". Đây là một danh từ, dùng để chỉ các hoạt động và trò chơi mà mọi người thường tham gia để rèn luyện sức khỏe, thể chất và tinh thần, cũng như để giải trí và cạnh tranh.
Ví dụ:
- Vincent loves playing sports in my free time. (Vincent thích chơi thể thao vào thời gian rảnh rỗi)
- She is very talented and has won several sports competitions. (Cô ấy rất tài năng và đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi thể thao)
Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
Trong thể thao, có rất nhiều bộ môn khác nhau. Chính vì thế, việc ghi nhớ từ vựng ngày càng khó khăn hơn. Dưới đây sẽ là bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh thông dụng nhất:
Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh
Từ vựng (Word) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Phát âm (Pronunciation) |
Football |
Bóng đá |
/ˈfʊtˌbɔːl/ |
Soccer |
Bóng đá (tại Mỹ, Canada) |
/ˈsɑːkər/ |
Goal |
Bàn thắng |
/ɡoʊl/ |
Team |
Đội bóng |
/tiːm/ |
Player |
Cầu thủ |
/ˈpleɪər/ |
Coach |
Huấn luyện viên |
/koʊtʃ/ |
Referee |
Trọng tài |
/ˈrɛfəriː/ |
Match |
Trận đấu |
/mætʃ/ |
Stadium |
Sân vận động |
/ˈsteɪdiəm/ |
Ball |
Quả bóng |
/bɔːl/ |
Kick |
Đá (bóng) |
/kɪk/ |
Pass |
Chuyền bóng |
/pæs/ |
Shoot |
Dứt điểm |
/ʃuːt/ |
Header |
Đánh đầu |
/ˈhɛdər/ |
Offside |
Việt vị |
/ˈɔːfˌsaɪd/ |
Corner kick |
Đá phạt góc |
/ˈkɔːrnər kɪk/ |
Goalkeeper |
Thủ môn |
/ˈɡoʊlˌkipər/ |
Forward |
Tiền đạo |
/ˈfɔrwərd/ |
Midfielder |
Tiền vệ |
/ˈmɪdfildər/ |
Defender |
Hậu vệ |
/dɪˈfɛndər/ |
Từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
Basketball |
Bóng rổ |
/ˈbæskɪtˌbɔl/ |
Hoop |
Vòng cơ |
/huːp/ |
Net |
Lưới |
/nɛt/ |
Court |
Sân bóng rổ |
/kɔrt/ |
Team |
Đội bóng rổ |
/tiːm/ |
Referee |
Trọng tài |
/ˈrɛfəriː/ |
Match |
Trận đấu |
/mætʃ/ |
Shoot |
Ném bóng |
/ʃuːt/ |
Slam dunk |
Ném rổ ấn tượng |
/slæm dʌŋk/ |
Jump shot |
Ném từ trên không |
/dʒʌmp ʃɑt/ |
Pass |
Chuyền bóng |
/pæs/ |
Steal |
Cướp bóng đối phương |
/stil/ |
Three-pointer |
Ném ba điểm |
/θriː ˈpɔɪntər/ |
Foul |
Lỗi |
/faʊl/ |
Từ vựng về môn thể thao cầu lông trong tiếng Anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
Badminton |
Cầu lông |
/ˈbædmɪntən/ |
Court |
Sân cầu lông |
/kɔrt/ |
Racket |
Vợt |
/ˈrækɪt/ |
Net |
Lưới |
/nɛt/ |
Smash |
Đánh smash |
/smæʃ/ |
Drop shot |
Đánh bóng nằm |
/drɑːp ʃɑt/ |
Drive |
Đánh bóng mạnh |
/draɪv/ |
Clear |
Đẩy bóng lên |
/klɪr/ |
Doubles |
Đánh đôi |
/ˈdʌbl̩z/ |
Singles |
Đánh đơn |
/ˈsɪŋɡəlz/ |
Footwork |
Bước chân |
/ˈfʊtwɜːrk/ |
Grip |
Cách cầm vợt |
/ɡrɪp/ |
Forehand |
Cú đánh ngoài |
/ˈfɔːrhænd/ |
Backhand |
Cú đánh trong |
/ˈbækˌhænd/ |
Drop-in |
Đánh bóng nằm |
/drɑːp ɪn/ |
Bộ từ vựng tiếng Anh liên quan tới dụng cụ thể thao
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
Ball |
Quả bóng |
/bɔːl/ |
Racket |
Vợt |
/ˈrækɪt/ |
Net |
Lưới |
/nɛt/ |
Goalpost |
Cột gôn |
/ɡoʊlpoʊst/ |
Basketball hoop |
Vòng cơ |
/ˈbæskɪtˌbɔl huːp/ |
Golf club |
Gậy đánh golf |
/ɡɒlf klʌb/ |
Tennis racquet |
Vợt tennis |
/ˈtɛnɪs ˈrækɪt/ |
Baseball bat |
Gậy bóng chày |
/ˈbeɪsˌbɔːl bæt/ |
Football helmet |
Mũ bảo hiểm bóng đá |
/ˈfʊtˌbɔl ˈhɛlmɪt/ |
Hockey stick |
Gậy khúc côn cầu |
/ˈhɒki stɪk/ |
Table tennis paddle |
Vợt bóng bàn |
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs ˈpædəl/ |
Skis |
Ván trượt tuyết |
/skiːz/ |
Snowboard |
Ván trượt tuyết snowboard |
/ˈsnoʊˌbɔːrd/ |
Skateboard |
Ván trượt |
/ˈskeɪtˌbɔːrd/ |
Shuttlecock |
Cái cầu (đuổi) |
/ˈʃʌtlˌkɑk/ |
Hockey skates |
Giày trượt băng côn cầu |
/ˈhɒki skeɪts/ |
Bộ từ vựng tiếng Anh về các địa điểm chơi thể thao
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
Stadium |
Sân vận động |
/ˈsteɪdiəm/ |
Arena |
Nhà thi đấu |
/əˈriːnə/ |
Court |
Sân chơi thể thao |
/kɔrt/ |
Field |
Sân bãi |
/fiːld/ |
Track |
Đường đua |
/træk/ |
Gymnasium |
Phòng tập thể dục |
/dʒɪmˈneɪziəm/ |
Swimming pool |
Bể bơi |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
Ice rink |
Sân trượt băng |
/aɪs rɪŋk/ |
Golf course |
Sân golf |
/ɡɒlf kɔrs/ |
Tennis court |
Sân tennis |
/ˈtɛnɪs kɔrt/ |
Basketball court |
Sân bóng rổ |
/ˈbæskɪtˌbɔl kɔrt/ |
Football field |
Sân bóng đá |
/ˈfʊtˌbɔl fiːld/ |
Baseball field |
Sân bóng chày |
/ˈbeɪsˌbɔl fiːld/ |
Hockey rink |
Sân côn cầu |
/ˈhɒki rɪŋk/ |
Skatepark |
Khu vực trượt ván |
/ˈskeɪtˌpɑːrk/ |
Racecourse |
Đường đua ngựa |
/ˈreɪskɔːrs/ |
Cycling track |
Đường đua xe đạp |
/ˈsaɪklɪŋ træk/ |
Running track |
Đường đua chạy |
/ˈrʌnɪŋ træk/ |
Bowling alley |
Sân bowling |
/ˈboʊlɪŋ ˈæli/ |
Ski resort |
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết |
/skiː rɪˈzɔːrt/ |
Climbing gym |
Trung tâm leo núi |
/ˈklaɪmɪŋ dʒɪm/ |
Shooting range |
Bãi tập bắn súng |
/ˈʃuːtɪŋ reɪndʒ/ |
Velodrome |
Sân đua xe đạp |
/ˈvɛloʊdroʊm/ |
Water park |
Công viên nước |
/ˈwɔːtər pɑːrk/ |
Tên các giải đấu thể thao bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
World Cup |
World Cup |
/wɜːrld kʌp/ |
Olympic Games |
Thế vận hội |
/oʊˈlɪmpɪk ˈɡeɪmz/ |
UEFA Champions League |
UEFA Champions League |
/ˌjuːeɪeɪ ˈtʃæmpiənz liːɡ/ |
Premier League |
Giải Ngoại hạng Anh |
/ˈprɪmɪər liːɡ/ |
La Liga |
Giải Vô địch Tây Ban Nha |
/lɑː ˈliːɡə/ |
Serie A |
Giải Vô địch Ý |
/ˈsɛriː ˈeɪ/ |
Bundesliga |
Giải Vô địch Đức |
/ˈbʊndəsˌliːɡə/ |
Ligue 1 |
Giải Vô địch Pháp |
/liːɡ/ |
UEFA Europa League |
UEFA Europa League |
/ˈjuːeɪeɪ jʊˈroʊpə ˈliːɡ/ |
FIFA World Cup |
FIFA World Cup |
/ˈfiːfə wɜːrld kʌp/ |
Wimbledon |
Giải quần vợt Wimbledon |
/ˈwɪmbəldən/ |
Australian Open |
Giải quần vợt Úc Mở rộng |
/ɒˈstreɪliən ˈoʊpən/ |
Super Bowl |
Super Bowl |
/ˈsuːpər boʊl/ |
UEFA European Championship |
UEFA European Championship |
/ˌjuːeɪeɪ jʊˈroʊpiən ˈʧæmpiənʃɪp/ |
Những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phát âm |
Goal |
Bàn thắng |
/ɡoʊl/ |
Corner kick |
Phạt góc |
/ˈkɔrnər kɪk/ |
Penalty kick |
Đá phạt đền |
/ˈpɛnəlti kɪk/ |
Offside |
Việt vị |
/ˈɒfˈsaɪd/ |
Free kick |
Đá phạt |
/friː kɪk/ |
Foul |
Phạm lỗi |
/faʊl/ |
Yellow card |
Thẻ vàng |
/ˈjɛloʊ kɑrd/ |
Red card |
Thẻ đỏ |
/rɛd kɑrd/ |
Throw-in |
Ném biên |
/θroʊ ɪn/ |
Header |
Đánh đầu |
/ˈhɛdər/ |
Goalkeeper |
Thủ môn |
/ˈɡoʊlˌkiːpər/ |
Own goal |
Bàn thắng phản lưới nhà |
/oʊn ɡoʊl/ |
Mẫu câu hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh
Bên cạnh nắm rõ về bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ thêm về cách hỏi liên quan tới các môn thể thao. Dưới đây sẽ là các mẫu câu hỏi cụ thể:
Mẫu câu hỏi về môn thể thao chung
- What sports do you like? (Bạn thích những môn thể thao nào?)
- Which sports are you interested in? (Bạn quan tâm đến những môn thể thao nào?)
- Do you enjoy any sports? (Bạn có thích bất kỳ môn thể thao nào không?)
Mẫu câu hỏi hỏi về một môn thể thao cụ thể
- What is [sport name]? (Làm thế nào về [tên môn thể thao]?)
- Can you tell me about [sport name]? (Bạn có thể cho tôi biết về [tên môn thể thao]?)
- How does [sport name] work? (Môn thể thao [tên môn thể thao] hoạt động như thế nào?)
Mẫu câu hỏi về sở thích trong môn thể thao
- Have you ever played [sport name]? (Bạn đã từng chơi [tên môn thể thao] chưa?)
- How long have you been [playing/doing] [sport name]? (Bạn đã [chơi/luyện tập] [tên môn thể thao] bao lâu rồi?)
- What made you interested in [sport name]? (Điều gì đã làm bạn quan tâm đến [tên môn thể thao]?)
Cách hỏi về sự kiện hoặc giải đấu trong môn thể thao
- Are you going to watch the [sport event/tournament]? (Bạn có định xem [sự kiện môn thể thao/giải đấu] không?)
- Have you ever attended a [name sport event]? (Bạn đã từng tham dự một [sự kiện môn thể thao] chưa?)
- What is your favorite [sport event/tournament]? (Sự kiện/giải đấu môn thể thao nào là ưa thích của bạn?)
Cách miêu tả về sở thích thể thao trong tiếng Anh
Cách miêu tả về sở thích thể thao trong tiếng Anh
Để nói về sở thích các môn thể thao của mình, bạn thường sử dụng tính từ như like, love hay enjoy. Thực chất, có rất nhiều cách để nói về sở thích các môn thể thao của mình, dưới đây là những cấu trúc cụ thể:
- I enjoy [sport name]. (Tôi thích [tên môn thể thao])
- [Sport name] is my favorite sport. ([Tên môn thể thao] là môn thể thao yêu thích của tôi)
- I'm a fan of [sport name]. (Tôi là fan của [tên môn thể thao])
- [Sport name] is something I'm really into. ([Tên môn thể thao] là điều tôi thực sự quan tâm)
- I'm passionate about [sport name]. (Tôi đam mê [tên môn thể thao])
- I'm quite into [sport name] these days. (Gần đây, tôi khá mê [tên môn thể thao])
- I'm a big [team/athlete] fan. (Tôi là fan lớn của [đội bóng/vận động viên])
- I have a strong interest in [sport name]. (Tôi có sở thích mạnh về [tên môn thể thao])
- I find [sport name] exhilarating/challenging/relaxing. (Tôi cảm thấy [tên môn thể thao] hứng thú/thách thức/thư giãn)
Cách ghi nhớ bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh hiệu quả
Ghi nhớ bộ từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh hiệu quả có thể thực hiện thông qua các phương pháp học tập và luyện tập khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng về các môn thể thao:
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Học từ vựng không chỉ là việc thuộc lòng các từ, mà còn là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hãy đặt từ vựng vào các câu hoặc đoạn văn về các môn thể thao để nắm vững cách sử dụng chúng.
- Ghi chép và lập danh sách: Tạo một danh sách các từ vựng về các môn thể thao mà bạn muốn học. Ghi chú kèm theo ý nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
- Học từ vựng theo chủ đề: Phân loại các từ vựng về các môn thể thao thành các nhóm chủ đề như "bóng đá," "bóng rổ," "bơi lội,"... và học từng nhóm một để giúp bạn liên kết các từ liên quan với nhau.
- Học qua trò chơi và bài tập: Sử dụng các trò chơi từ vựng và bài tập trực tuyến để học một cách vui nhộn và hấp dẫn.
- Kết hợp học viết và nói: Đừng chỉ tập trung vào việc đọc và viết từ vựng. Thử học nói và lắng nghe từ vựng với người khác hoặc nghe qua video, bài hát, hoặc podcast có liên quan đến các môn thể thao.
Đoạn văn miêu tả về một môn thể thao yêu thích
Basketball is my absolute favorite sport. There's something about the fast-paced action and the thrill of competing on the court that captivates me every time. I love the feeling of dribbling the ball, maneuvering past defenders, and making precision passes to my teammates. Besides the physical aspect, basketball also demands strategic thinking and teamwork. Being able to communicate and coordinate with my teammates to outsmart the opponents is both challenging and rewarding. When I step onto the court, all my worries seem to fade away, and I immerse myself completely in the game. It has become more than just a sport; it's a passion that keeps me motivated and engaged both on and off the court.
Bài tập tiếng Anh về từ vựng các môn thể thao
Bài tập: Chọn từ đúng để hoàn thành câu về các môn thể thao.
1/ __________ is known as "The Beautiful Game" and is played with a spherical ball between two teams of eleven players each.
a) Basketball
b) Soccer
c) Tennis
2/ In __________, players use a racquet to hit a ball over a net, aiming to score points by making it land in the opponent's court.
a) Swimming
b) Tennis
c) Running
3/ The Olympic Games feature various sports, including athletics, swimming, gymnastics, and __________.
a) Volleyball
b) Baseball
c) Basketball
4/ __________ is a water sport in which swimmers use a specific stroke that involves simultaneous arm and leg movements.
a) Surfing
b) Diving
c) Breaststroke
5/__________ is a high-speed motorsport where drivers race around a circuit in specially designed cars.
a) Formula 1
b) Marathon
c) Triathlon
Đáp án: a) Formula 1
Đáp án:
1 - b; 2 - b; 3 - a; 4 - c; 5 - a
Trên đây là trọn bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh chi tiết nhất mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ. Bạn có thể áp dụng thực hành mỗi ngày để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Chúc bạn học tốt!