MỚI CẬP NHẬT

Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là historical context, (/ hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈkɒn.tekst /). Tìm hiểu phát âm chi tiết, ví dụ và hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng này​.

Bối cảnh lịch sử là cụm từ quá đỗi quen thuộc khi chúng ta học về bộ môn lịch sử hay tìm hiểu kỹ về các di tích/ cuộc chiến trong quá khứ. Vậy bạn đã biết bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh giải đáp ngay bây giờ nhé!

Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì?

Bối cảnh lịch sử Cách mạng Tháng Tám vô cùng khó khăn

Bối cảnh lịch sử tiếng Anhhistorical context. Đây là thuật ngữ chỉ các yếu tố và điều kiện xung quanh một sự kiện, nhân vật, hoặc hiện tượng lịch sử cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân, ảnh hưởng, và ý nghĩa của chúng trong thời kỳ đó. Bối cảnh lịch sử bao gồm các yếu tố như: Tình hình chính trị, tình hình xã hội, kinh tế, văn hóa và xã hội và các điều kiện tự nhiên khác,...

Cách phát âm:

  • Historical: / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l/
  • Context: / ˈkɒn.tekst /

Ví dụ:

  • Understanding the historical context of the American Revolution helps us appreciate its significance. (Hiểu biết về bối cảnh lịch sử của cuộc Cách mạng Mỹ giúp chúng ta đánh giá đúng tầm quan trọng của nó)
  • The novel is set during the Victorian era, and knowing the historical context adds depth to the story. (Cuốn tiểu thuyết được đặt trong thời kỳ Victoria, và việc hiểu bối cảnh lịch sử làm tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện)
  • When studying ancient civilizations, it's crucial to consider the historical context to fully grasp their achievements. (Khi nghiên cứu các nền văn minh cổ đại, việc xem xét bối cảnh lịch sử là rất quan trọng để hiểu đầy đủ về những thành tựu của họ)
  • The professor explained the historical context behind the signing of the Treaty of Versailles. (Giáo sư đã giải thích bối cảnh lịch sử đứng sau việc ký kết Hiệp ước Versailles)
  • To understand the impact of the industrial revolution, one must examine the historical context of the 19th century. (Để hiểu tác động của cuộc cách mạng công nghiệp, người ta phải xem xét bối cảnh lịch sử của thế kỷ 19)
  • The film’s portrayal of the 1960s was accurate because it was based on thorough research into the historical context. (Cách phim mô tả những năm 1960 là chính xác vì nó dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng về bối cảnh lịch sử)

Xem thêm: Mốc lịch sử tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt

Cụm từ đi với từ bối cảnh lịch sử trong tiếng Anh thông dụng

Bối cảnh lịch sử Chúa Jesus ra đời

Sau khi đã biết từ vựng bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì thì dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi kèm với từ "historical context" (bối cảnh lịch sử):

  • Historical context of a period - Bối cảnh lịch sử của một thời kỳ
  • Historical context of an event - Bối cảnh lịch sử của một sự kiện
  • Historical context of a document - Bối cảnh lịch sử của một tài liệu
  • Historical context of a decision - Bối cảnh lịch sử của một quyết định
  • Historical context of a figure - Bối cảnh lịch sử của một nhân vật
  • Historical context of a text - Bối cảnh lịch sử của một văn bản
  • Historical context of a conflict - Bối cảnh lịch sử của một xung đột
  • Historical context of a work of art - Bối cảnh lịch sử của một tác phẩm nghệ thuật
  • Historical context of a policy - Bối cảnh lịch sử của một chính sách
  • Historical context of a movement - Bối cảnh lịch sử của một phong trào

Xem thêm: Lịch sử dân tộc tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh - Việt và hội thoại

Mẫu giao tiếp sử dụng từ bối cảnh lịch sử bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Bối cảnh lịch sử thời Pháp thuộc

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng bối cảnh lịch sử trong giao tiếp tiếng Anh thực tế, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn luyện tập qua một mẫu giao tiếp dưới đây:

Alex: I’m working on a research paper about the Cold War. Do you think it’s important to include the historical context? (Mình đang làm một bài nghiên cứu về Chiến tranh Lạnh. Bạn có nghĩ rằng việc bao gồm bối cảnh lịch sử là quan trọng không?)

Jamie: Absolutely. Understanding the historical context of the Cold War helps explain the political tensions and decisions made during that period. (Chắc chắn rồi. Hiểu biết về bối cảnh lịch sử của Chiến tranh Lạnh giúp giải thích các căng thẳng chính trị và quyết định được đưa ra trong thời kỳ đó)

Alex: What specific aspects of the historical context should I focus on? (Mình nên tập trung vào những khía cạnh cụ thể nào của bối cảnh lịch sử?)

Jamie: You should look into the aftermath of World War II, the rise of superpowers, and the ideological conflicts between capitalism and communism. (Bạn nên tìm hiểu về hậu quả của Chiến tranh Thế giới thứ Hai, sự trỗi dậy của các cường quốc, và các xung đột ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản)

Alex: That makes sense. How can I incorporate this historical context into my paper? (Điều đó hợp lý. Mình có thể tích hợp bối cảnh lịch sử này vào bài viết của mình như thế nào?)

Jamie: Start by setting the stage with a brief overview of the era. Then, use specific events and figures to illustrate how the historical context influenced the Cold War. (Bắt đầu bằng cách thiết lập bối cảnh với một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về thời kỳ đó. Sau đó, sử dụng các sự kiện và nhân vật cụ thể để minh họa cách mà bối cảnh lịch sử đã ảnh hưởng đến Chiến tranh Lạnh)

Alex: Great advice. I’ll make sure to include that in my research. (Lời khuyên tuyệt vời. Mình sẽ chắc chắn bao gồm điều đó trong nghiên cứu của mình)

Như vậy, bài học về bối cảnh lịch sử tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể dễ dàng phát âm từ bối cảnh lịch sử (historical context) là / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈkɒn.tekst / và hiểu được cách sử dụng chúng. Và để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay, hãy ghé trang hoctienganhnhanh.vn ngay nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top