Bright nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với bright
Bright nghĩa tiếng Việt là sáng, rực rỡ và chói lóa. Tìm hiểu cách phát âm, học ví dụ, thành ngữ và cụm từ đi với bright trong tiếng Anh.
Chúng ta thường biết đến từ bright trong tiếng Việt là ánh sáng. Vậy liệu từ bright có phải chỉ có một nghĩa duy nhất hay không. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu rõ hơn bright nghĩa tiếng Việt là gì thông qua các ví dụ cụ thể nhé. Bài viết này cũng sẽ giúp bạn hiểu thêm về các thành ngữ, cụm từ phổ biến đi với từ bright.
Bright nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về bright có nghĩa là gì trong tiếng Việt
Bright nghĩa tiếng Việt là ánh sáng, tuy nhiên từ này được có nhiều nghĩa khác nữa, tùy thuộc vào từng bối cảnh. Dưới đây là các nghĩa cụ thể của bright.
-
Sáng, sáng chói, rực rỡ (full of light; shining strongly)
Ví dụ: The bright lights of the city illuminated the night sky. (Ánh sáng rực rỡ của thành phố thắp sáng bầu trời đêm)
-
Tươi (strong and easy to see)
Ví dụ: The bright colors of the flowers filled the garden with life. (Màu sắc tươi sáng của những bông hoa tràn ngập khu vườn với sức sống)
-
Sáng dạ, thông minh, nhanh trí ( intelligent)
Ví dụ: My younger sister is a bright child. She always gets good grades in school. (Em gái út của tôi là một đứa trẻ thông minh. Nó luôn đạt điểm cao ở trường)
-
Lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn (quick to learn)
Ví dụ: The bright toddler ran around the playground, full of energy. (Em bé nhanh nhẹn chạy quanh sân chơi, tràn đầy năng lượng)
-
Vui vẻ, hân hoan (cheerful and lively)
Ví dụ: She was bright-eyed and bushy-tailed on her first day of school. (Cô ấy tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết vào ngày đầu tiên đi học)
-
Tràn đầy hi vọng về thành công hoặc hạnh phúc (giving reason to believe that good things will happen; likely to be successful)
Ví dụ: His business is looking very bright. (Công việc kinh doanh của anh ấy đang rất khởi sắc)
Cách phát âm từ bright theo 2 giọng chuẩn
Bright có 2 cách phát âm phổ biến đó là theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này cực kỳ dễ đọc, người đọc chỉ cần nhìn vào phiên âm chi tiết sau đây là đọc được ngay.
- Bright phát âm giọng UK: /braɪt/
- Bright phát âm giọng US: /braɪt/
Lưu ý: Hình thức phiên âm hai giọng này khá giống nhau, tuy nhiên giọng Anh Anh chúng ta đọc rõ, chậm rãi còn giọng Anh Mỹ đọc nhanh hơn, cảm giác như đọc lướt.
Từ đồng nghĩa với bright trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với từ bright
Tiếp nối bài học từ vựng Anh Việt “Bright nghĩa tiếng Việt là gì”, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa với từ bright để nâng cao vốn từ của mình khi học tiếng Anh như sau.
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Shining |
Sáng bóng, lấp lánh |
The sun was shining brightly in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.) |
Brilliant |
Rực rỡ, chói lọi |
The brilliant lights of the city illuminated the night sky. (Ánh sáng rực rỡ của thành phố thắp sáng bầu trời đêm.) |
Intense |
Mạnh mẽ, dữ dội, chói |
The intense sunlight reflected off the snow at high altitudes can damage your eyes. (Ánh sáng mặt trời mạnh mẽ phản chiếu từ tuyết ở độ cao lớn có thể làm hỏng mắt bạn.) |
Blazing |
Bừng bừng, rực cháy |
We stepped out of the plane into blazing sunshine. (Chúng tôi bước ra khỏi máy bay vào ánh nắng mặt trời rực rỡ.) |
Dazzling |
Chói chang, lóa mắt |
The dazzling white snow reflected the sunlight, making it difficult to see. (Tuyết trắng chói chang phản chiếu ánh sáng mặt trời, khiến việc nhìn thấy khó khăn.) |
Effulgent |
Tỏa sáng, rực rỡ |
The effulgent beauty of the sunset took my breath away. (Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn khiến tôi nín thở.) |
Light |
Sáng |
It was too light to sleep, so I got out of bed and read a book. (Trời quá sáng để ngủ, vì vậy tôi ra khỏi giường và đọc sách.) |
Sunny |
Nắng đẹp |
The baby's nursery was sunny and bright. (Phòng trẻ em nắng đẹp và sáng sủa.) |
Sunlit |
Có ánh nắng mặt trời |
The house boasts a sunlit parlour with floor-to-ceiling windows. (Ngôi nhà có một phòng khách có ánh nắng mặt trời với những cửa sổ cao từ sàn đến trần.) |
Sun-Drenched |
Tắm nắng |
They spent a week on the sun-drenched beaches of Bali. (Họ đã dành một tuần ở những bãi biển tắm nắng ở Bali.) |
Sparkling |
Lấp lánh, lóng lánh |
Her sparkling eyes shone with excitement. (Đôi mắt lấp lánh của cô ấy sáng lên vì thích thú.) |
Intelligent |
Thông minh, sáng dạ |
She is a very intelligent young woman with a bright future. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất thông minh với tương lai tươi sáng.) |
Auspicious |
May mắn, tốt lành |
It was an auspicious day to start a new business. (Đó là một ngày may mắn để bắt đầu một doanh nghiệp mới.) |
Cheerful |
Vui vẻ, hân hoan |
The children were cheerful and full of energy. (Trẻ em vui vẻ và tràn đầy năng lượng.) |
Thành ngữ và cụm từ đi với bright thông dụng
Tìm hiểu về các cụm từ thành ngữ phổ biến
Trong tiếng Việt, từ bright được dịch phổ biến với nghĩa tích cực. Để giúp bạn có thêm nhiều khía cạnh kiến thức thú vị về từ bright trong bài viết “Bright nghĩa tiếng Việt là gì”, hãy cùng học thêm các câu so sánh thành ngữ và cụm từ phổ biến dưới đây!
- As bright as day: Rõ ràng như ban ngày.
- Bright and early: Sớm tinh mơ.
- Bright lights: Thành phố lớn, sầm uất.
- See the light: Hiểu ra điều gì đó.
- Throw light on: Giải thích, làm sáng tỏ điều gì đó.
- A bright spark: Một người thông minh, sáng dạ.
- Bright as a button: Rất thông minh.
- Bright lights: Người tài giỏi, thành đạt.
- Not the brightest bulb: Không thông minh lắm.
- Not over-bright: Không thông minh lắm, không quá sáng dạ.
- Go/turn (bright) red: Xấu hổ, ngượng ngùng, tức giận.
- Have all one's lights on: Hiểu biết, thông minh.
- A bright future: Tương lai tươi sáng.
- Bright outlook: Triển vọng tốt đẹp.
- Bright side of things: Mặt tích cực của vấn đề.
- The future is bright: Tương lai sẽ tốt đẹp.
- Bright and breezy: Vui vẻ, hân hoan.
- Bright-eyed and bushy-tailed: Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết.
- As bright as a penny: Sáng bóng như đồng xu mới.
- Bright and beautiful: Rực rỡ, xinh đẹp.
- Bright-eyed: Đôi mắt tràn đầy năng lượng
- A/the bright spot: Điểm sáng, tia hy vọng.
- Look on the bright side: Nhìn vào mặt tích cực.
- All Things Bright and Beautiful - tên một bài thánh ca thiếu nhi nổi tiếng của Anh.
- Bright young things: Những người trẻ tuổi tài năng, sành điệu và thường xuất thân từ tầng lớp thượng lưu.
Mẫu giao tiếp sử dụng từ bright kèm dịch nghĩa
Thực hành hội thoại chứa cụm từ bright
Trong bài viết bright có nghĩa tiếng Việt là gì, chúng ta hãy xem thêm mẫu giao tiếp thường gặp trong cuộc sống sử dụng từ bright nha.
-
Dialogue 1:
Linh: It's such a beautiful day today! The sun is shining brightly. ( Trời hôm nay đẹp quá! Mặt trời chiếu sáng rực rỡ)
Lan: I agree! And the sky is bright blue too. It's a perfect day for a walk. (Đúng vậy! Và bầu trời cũng xanh tươi nữa. Thật là một ngày tuyệt vời để đi dạo)
Linh: I love sunny days like this. They make me feel happy and energetic. (Mình thích những ngày nắng đẹp như thế này. Nó khiến mình cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng)
Lan: Me too! I love walking in the park, breathing in the fresh air, and admiring the bright scenery around me. (Mình cũng vậy! Mình thích đi dạo trong công viên, hít thở không khí trong lành và ngắm nhìn cảnh đẹp rực rỡ xung quanh)
-
Dialogue 2:
Student: Teacher, how did I do on the test? (Cô ơi, bài kiểm tra của em thế nào ạ?)
Teacher: You did very well! You got the highest score in the class. (Em làm bài rất tốt! Em đạt điểm cao nhất trong lớp.)
Student: Really? I'm so happy! Thank you for teaching me, teacher. (Thật ạ? Em vui quá! Cảm ơn cô đã dạy dỗ em ạ)
Teacher: You deserve the praise. You have been studying hard and bright as a button. (Em xứng đáng được khen ngợi. Em đã học tập rất chăm chỉ và thông minh)
Student: I will continue to try my best! (Em sẽ tiếp tục cố gắng ạ!)
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những nội dung về bright nghĩa tiếng Việt là gì. Có thể thấy, từ này được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp thường ngày. Hy vọng, sau bài học này bạn sẽ có thêm những kiến thức thú vị về từ mới bright. Và để không bỏ lỡ những kiến thức hay, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng Anh Việt của hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé!