Bữa tiệc tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ cụ thể
Bữa tiệc tiếng Anh là banquet/ party,.. đây là một dịp để ngồi lại trò chuyện, ăn uống và tất nhiên sẽ có sự khác biệt tùy vào ngữ cảnh.
Trong cuộc sống của mỗi người chúng ta, ai ai cũng có cho mình một vài dịp quan trọng để tụ họp bạn bè, người thân lại với nhau. Khoảnh khắc đó được gọi là bữa tiệc, vậy bữa tiệc tiếng Anh là gì? Cùng học tiếng Anh tìm hiểu những thông tin thú vị về bữa tiệc nhé!
Bữa tiệc tiếng Anh là gì?
Bữa tiệc tiếng Anh là party
Bữa tiệc tiếng Anh có rất nhiều từ như party hay banquet,.. Tuy nhiên, party là từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Bữa tiệc là một sự kiện hoặc buổi liên hoan được tổ chức để mọi người tụ tập, ăn uống và chia sẻ niềm vui. Bữa tiệc có thể có nhiều loại như bữa tiệc sinh nhật, bữa tiệc cưới, bữa tiệc kỷ niệm, hoặc chỉ đơn giản là một cuộc tụ tập gia đình hoặc bạn bè.
Bữa tiệc phát âm chuẩn như sau:
- Party: /ˈpɑː.ti/
- Banquet: /ˈbæŋ.kwɪt/
Các ví dụ sử dụng bữa tiệc trong tiếng Anh
Các ví dụ sử dụng bữa tiệc (party) trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng bữa tiệc trong các ngữ cảnh khác nhau:
- We celebrated our anniversary with a lavish party at a beautiful beachfront venue. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc lộng lẫy để kỷ niệm ngày kỷ niệm ở một địa điểm tuyệt đẹp ven biển.)
- The company organized a grand banquet to honor its employees' achievements and contributions. (Công ty đã tổ chức một bữa tiệc lớn để tôn vinh những thành tựu và đóng góp của nhân viên.)
- We are hosting a dinner party this weekend to celebrate our friend's promotion at work. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc tối vào cuối tuần này để kỷ niệm sự thăng tiến trong công việc của bạn bè chúng tôi.)
- The annual charity gala was a glamorous event with a banquet, live performances, and a silent auction. (Lễ hội từ thiện hàng năm đã là một sự kiện lộng lẫy với bữa tiệc, các tiết mục biểu diễn trực tiếp và một phiên đấu giá im lặng.)
- The royal banquet was held at the palace, with dignitaries from around the world attending the extravagant feast. (Bữa tiệc hoàng gia đã được tổ chức tại cung điện, với các quan chức cao cấp từ khắp nơi trên thế giới tham dự bữa tiệc xa hoa.)
Một số cụm từ liên quan đến bữa tiệc trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến bữa tiệc
Dưới đây là một số cụm từ có liên quan đến bữa tiệc trong tiếng Anh:
Tiếng việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ minh họa |
dinner party |
Tiệc tối |
We are hosting a dinner party at our house to celebrate our anniversary. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc tối ở nhà để kỷ niệm ngày kỷ niệm của chúng tôi) |
cocktail party |
Tiệc cocktail |
The cocktail party at the rooftop bar was a great opportunity to network with professionals from various industries. (Buổi tiệc cocktail tại quán bar trên tầng mái nhà là một cơ hội tuyệt vời để giao lưu với các chuyên gia đến từ nhiều ngành nghề khác nhau.) |
Small party |
Bữa tiệc nhỏ |
We had a small party with close friends to celebrate our friend's graduation. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc nhỏ cùng bạn bè thân thiết để kỷ niệm ngày tốt nghiệp của bạn.) |
Opening the party |
Khai tiệc |
They sent out invitations to all their colleagues and friends, inviting them to the grand opening party of their new business. (Họ đã gửi thư mời đến tất cả đồng nghiệp và bạn bè, mời họ tham dự buổi tiệc khai trương lớn của doanh nghiệp mới của họ.) |
tea party |
Tiệc trà |
The tea party in the garden was a delightful gathering, with guests enjoying a variety of teas and delicious pastries. (Buổi tiệc trà trong khu vườn là một buổi sum họp thú vị, với khách mời thưởng thức nhiều loại trà và bánh ngon.) |
garden party |
Tiệc ngoài vườn |
They organized a garden party to celebrate their parents' anniversary, with live music, outdoor games, and a delicious barbecue. (Họ đã tổ chức một buổi tiệc vườn để kỷ niệm ngày kỷ niệm của cha mẹ, với âm nhạc trực tiếp, trò chơi ngoài trời và một bữa tiệc barbecue ngon lành.) |
Hội thoại sử dụng bữa tiệc trong tiếng Anh
Hội thoại sử dụng bữa tiệc trong tiếng Anh
Anna: Hey, have you heard about Sarah's birthday party next week? (Xin chào, bạn đã nghe về bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới chưa?)
Pon: Yes, I have! She's throwing a big party at her place. It's going to be so much fun. (Có, tôi đã nghe! Cô ấy đang tổ chức một bữa tiệc lớn tại nhà. Sẽ rất vui đấy.)
Anna: Did she invite many people? (Cô ấy đã mời nhiều người không?)
Pon: Yes, she invited all our friends and some of her family members too. (Đúng vậy, cô ấy đã mời tất cả bạn bè chúng ta và một số thành viên gia đình của mình nữa)
Anna: That sounds great. I'm looking forward to celebrating with everyone. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi mong đợi được kỷ niệm cùng mọi người.)
Pon: Me too! It's going to be a fantastic party. (Tôi cũng vậy! Đó sẽ là một bữa tiệc tuyệt vời)
Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học hôm nay về bữa tiệc tiếng Anh là gì? Hy vọng qua bài học này bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị về chủ đề từ vựng trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay và mới hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!