MỚI CẬP NHẬT

Bùng binh tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn

Bùng binh tiếng Anh thường gọi là roundabout (/ˈraʊndəˌbaʊt/) thường có ở các giao lộ nơi phương tiện giao thông di chuyển nhiều. Học từ và cách đọc chi tiết.

Khi tham gia giao thông trên các tuyến đường, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp hoặc di chuyển qua những khu vực được gọi là bùng binh hay vòng xoay.

Vậy trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ gì để mô tả địa điểm này? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá tên gọi của bùng binh tiếng Anh là gì cách phát âm chuẩn, và học thêm nhiều từ vựng thú vị cùng ví dụ minh họa dễ hiểu qua bài học dưới đây nhé!

Bùng binh tiếng Anh là gì?

Tên gọi tiếng Anh của bùng binh Roundabout

Tên gọi phổ biến của bùng binh trong tiếng Anh hay còn gọi là vòng xoay hoặc vòng xuyến là "roundabout" chỉ loại giao lộ được thiết kế để đảm bảo giao thông lưu thông mượt mà và an toàn hơn so với các ngã tư truyền thống.

Bùng binh thường có hình tròn hoặc oval, với một hòn đảo trung tâm có thể được trồng cây, trang trí thành công viên nhỏ, hoặc bố trí các tác phẩm nghệ thuật nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho khu vực.

Các phương tiện di chuyển vào bùng binh từ các con đường nhánh sẽ phải đi vòng quanh vòng xoay này theo một chiều nhất định (thường là chiều kim đồng hồ ở các nước đi bên phải và ngược chiều kim đồng hồ ở các nước đi bên trái).

Phiên âm của từ bùng binh trong tiếng Anh (roundabout ) theo từ điển sẽ có dạng là:/ˈraʊndəˌbaʊt/

Ví dụ:

  • The roundabout makes it easier for cars to merge without stopping. (Bùng binh giúp các xe dễ dàng hòa nhập mà không cần dừng lại)
  • There is a beautiful flower garden in the middle of the roundabout. (Có một khu vườn hoa đẹp ở giữa bùng binh)
  • The city council decided to build a new roundabout to improve traffic flow. (Hội đồng thành phố quyết định xây dựng một bùng binh mới để cải thiện lưu lượng giao thông)

Xem thêm: Ngã ba tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm

Cụm từ liên quan tới từ bùng binh (roundabout)

Xây dựng bùng binh sẽ giúp điều tiết giao thông thuận lợi hơn

Hãy khám phá thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị thường đi kèm với từ vựng bùng binh tiếng Anh. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và nắm vững cách diễn đạt trong các tình huống thực tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Traffic Circle

/ˈtræfɪk ˈsɜːrkl/

Vòng xoay giao thông, có kích thước lớn hơn và có thể có nhiều làn đường

The traffic circle at the entrance of the park is often busy with cars and pedestrians. (Vòng xoay giao thông ở lối vào công viên thường đông đúc với xe cộ và người đi bộ)

Yield Sign

/jiːld saɪn/

Biển báo nhường đường

Drivers must obey the yield sign when entering the roundabout. (Người lái xe phải tuân thủ biển báo nhường đường khi vào bùng binh)

Traffic Flow

/ˈtræfɪk floʊ/

Lưu lượng giao thông,

The new roundabout improved the traffic flow significantly in the area. (Bùng binh mới đã cải thiện lưu lượng giao thông đáng kể trong khu vực)

Exit

/ˈɛksɪt/

Lối ra, phần của bùng binh mà xe có thể ra ngoài

Take the first exit at the roundabout to head toward the shopping center. (Lấy lối ra đầu tiên ở bùng binh để đi về phía trung tâm mua sắm)

Traffic Calming

/ˈtræfɪk ˈkɑːl.mɪŋ/

Giảm tốc độ giao thông, chỉ các biện pháp nhằm làm chậm lưu lượng xe cộ.

The roundabout serves as a traffic calming measure in residential areas. (Bùng binh hoạt động như một biện pháp giảm tốc độ giao thông ở các khu vực dân cư)

Conflict Points

/ˈkɒnflɪkt pɔɪnts/

Điểm xung đột, các điểm tại giao lộ nơi xe cộ có thể va chạm.

Roundabouts reduce the number of conflict points, leading to fewer accidents. (Bùng binh giảm số lượng điểm xung đột, dẫn đến ít tai nạn hơn)

Environmental Impact

/ɪnˈvaɪ.rənˌmɛn.təl ˈɪm.pækt/

Tác động môi trường

The implementation of roundabouts has a positive environmental impact by reducing emissions from idling vehicles.

(Việc triển khai bùng binh có tác động môi trường tích cực bằng cách giảm khí thải từ các phương tiện dừng lại)

Xem thêm: Ngã tư tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng bùng binh bằng tiếng Anh

Sử dụng từ Bùng binh tiếng Anh là roundabout trong hội thoại giao tiếp

Hãy tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh dưới đây, trong đó sử dụng từ "bùng binh" (vòng xoay) và các từ vựng liên quan đã được đề cập trong bảng từ ở trên. Đoạn hội thoại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu hơn và hiệu quả hơn. Cụ thể:

Anna: Hey, Mark! I noticed that the new roundabout in our neighborhood has improved traffic flow. What do you think? (Chào, Mark! Tôi nhận thấy rằng bùng binh mới ở khu phố của chúng ta đã cải thiện lưu lượng giao thông. Bạn nghĩ sao?)

Mark: Roundabouts are great for reducing congestion and minimizing stops. (Bùng binh rất tốt để giảm ùn tắc và giảm thiểu dừng lại)

Anna: I agree. I used to get stuck in traffic at that intersection. Now, it feels much smoother. (Tôi đồng ý. Trước đây, tôi thường bị kẹt xe ở ngã tư đó. Bây giờ, cảm giác trôi chảy hơn nhiều)

Mark:Roundabouts allow cars to keep moving, which helps decrease travel time. (Bùng binh cho phép xe cộ tiếp tục di chuyển, giúp giảm thời gian di chuyển)

Anna: Plus, they’re safer than traditional intersections. (Thêm vào đó, chúng an toàn hơn so với các ngã tư truyền thống)

Mark: Right! The design encourages drivers to slow down, which can prevent high-speed collisions. (Đúng vậy! Thiết kế khuyến khích các lái xe giảm tốc độ, điều này có thể ngăn ngừa các vụ va chạm ở tốc độ cao)

Anna: I also like how roundabouts provide better visibility. (Tôi cũng thích cách bùng binh cung cấp tầm nhìn tốt hơn)

Mark: Definitely! And they also reduce the need for traffic signals, which can malfunction or cause delays. (Chắc chắn rồi! Và chúng cũng giảm nhu cầu về đèn tín hiệu giao thông, điều này có thể bị hỏng hoặc gây ra sự chậm trễ)

Anna: I’m glad our community decided to install that roundabout. (Tôi rất vui vì cộng đồng của chúng ta đã quyết định lắp đặt bùng binh đó)

Thông qua bài học mà chúng tôi vừa chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về cách gọi của từ bùng binh tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm chuẩn xác. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình qua những từ ngữ thường được sử dụng khi đề cập đến bùng binh, kèm theo các ví dụ dễ hiểu. Hãy khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay thú vị khác qua những bài học tiếp theo để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn tại website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top