999+ collocation thường gặp trong đề thi THPT quốc gia
Tổng hợp các collocation thường gặp trong đề thi thpt quốc gia. Phân loại, hướng dẫn cách làm, cách ghi nhớ và thực hành bài tập áp dụng.
Collocation là dạng bài tập thường được ra trong các bài thi tiếng Anh, thường được ra dưới nhiều dạng khác nhau như đọc hiểu, tìm lỗi sai hay điền từ. Và để giúp các bạn chinh phục điểm tuyệt đối dạng bài tập này, học tiếng Anh nhanh cung cấp cho bạn 100+ collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia dưới đây!
100+ collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp các collocation phổ biến thường gặp trong đề thi thpt quốc gia
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của một động từ với một từ khác để tạo thành cụm từ. Khi hai hoặc nhiều từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngữ cảnh, chúng được gọi là collocation.
Một số động từ phổ biến thường đi theo dạng collocation như: Do, Make, Have, Get, Catch, Break,... Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụ thể một số collocation dưới đây nhé!
Collocations đi với do
Do là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa "làm" hoặc "thực hiện". Do có nhiều collocation đi kèm thường dùng để mô tả hoạt động, học tập, gây thiệt hại hoặc là thí nghiệm.
Các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia đi với do:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Do the dishes |
Rửa bát |
Can you do the dishes after dinner? (Bạn có thể rửa bát sau khi ăn tối không?) |
Do one's best |
Làm hết sức |
I will do my best to finish this project on time. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này đúng hạn.) |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Students should do their homework every day. (Học sinh nên làm bài tập về nhà mỗi ngày.) |
Do one's shopping |
Đi mua sắm |
I'm going to do my shopping at the supermarket this afternoon. (Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị vào buổi chiều nay.) |
Do one's hair |
Làm tóc |
I'm going to the salon to do my hair. (Tôi sẽ đi tiệm làm tóc để làm tóc.) |
Do one's laundry |
Giặt giũ |
I need to do my laundry this weekend. (Tôi cần giặt giũ vào cuối tuần này.) |
Do one's duty |
Làm tròn bổn phận |
It is my duty to protect my family. (Bổn phận của tôi là bảo vệ gia đình.) |
Do one's turn |
Đến lượt |
It's your turn to do the presentation. (Đến lượt bạn thuyết trình rồi.) |
Do one's favor |
Giúp đỡ |
Would you do me a favor and pick up some milk for me? (Bạn có thể giúp tôi mua một ít sữa được không?) |
Do one's utmost |
Cố gắng hết sức |
I will do my utmost to help you. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.) |
Do an experiment |
Thực hiện thí nghiệm |
The scientists did an experiment to test the new drug. (Các nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm để thử nghiệm loại thuốc mới.) |
Do business |
Kinh doanh |
The company does business in over 20 countries. (Công ty kinh doanh ở hơn 20 quốc gia.) |
Collocation đi với make
Make là một động từ phổ biến thường được dùng kết hợp với danh từ hoặc giới từ. Các collocation được dùng trong câu khi bạn muốn biểu đạt hoàn thành một sự việc, đưa ra quyết định hoặc tạo ra một thành tích, kết quả.
Dưới đây là các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia đi với make:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Make a decision |
Đưa ra quyết định |
I need to make a decision about my future. (Tôi cần đưa ra quyết định về tương lai của mình.) |
Make a mistake |
Mắc lỗi |
I made a mistake on my exam. (Tôi đã mắc lỗi trong bài thi.) |
Make a difference |
Tạo ra sự khác biệt |
Your donation can make a difference in the lives of others. (Sự đóng góp của bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác.) |
Make an effort |
Cố gắng |
I will make an effort to be on time for the meeting. (Tôi sẽ cố gắng đến đúng giờ họp.) |
Make a living |
Kiếm sống |
I work as a teacher to make a living. (Tôi làm giáo viên để kiếm sống.) |
Make a promise |
Hứa một điều gì đó |
When I was a child, I promised my mother to study hard and get good grades. (Khi còn nhỏ, tôi đã hứa với mẹ sẽ học tập chăm chỉ và đạt được điểm cao) |
Make a profit |
Lấy lãi |
The company made a profit last year. (Công ty đã có lãi vào năm ngoái.) |
Make a progress |
Tiến bộ |
I'm making good progress on my project. (Tôi đang tiến bộ tốt với dự án của mình.) |
Make a request |
Yêu cầu |
I would like to make a request for a day off. (Tôi muốn xin nghỉ phép một ngày.) |
Make a reservation |
Đặt chỗ |
I made a reservation for dinner at a restaurant. (Tôi đã đặt chỗ ăn tối tại một nhà hàng.) |
Make a suggestion |
Đề xuất |
I have a suggestion for improving the website. (Tôi có một đề xuất để cải thiện trang web.) |
Make a phone call |
Gọi điện thoại |
I need to make a phone call to my mother. (Tôi cần gọi điện cho mẹ tôi.) |
Make a friend |
Kết bạn |
I made a lot of new friends at college. (Tôi đã kết bạn với nhiều người bạn mới ở trường đại học.) |
Make an appointment |
Hẹn gặp |
I need to make an appointment with the doctor. (Tôi cần hẹn gặp bác sĩ.) |
Make a mistake |
Mắc lỗi |
I made a mistake on my order. (Tôi đã mắc lỗi trong đơn đặt hàng của mình.) |
Collocation đi với have
Have là một trong những động từ kết hợp với collocation phổ biến nhất. Các collocation thường gặp trong đề thi thpt quốc gia đi với have thường dùng để chỉ việc sở hữu, nắm giữ một vật gì đó.
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng collocation đi với have để mô tả cảm xúc, trải nghiệm đã qua hoặc đề cập đến các sự kiện sắp diễn ra hoặc đã xảy ra. Dưới đây là một số collocation phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Have a break |
Nghỉ ngơi |
I need to have a break before continuing my work. (Tôi cần nghỉ ngơi trước khi tiếp tục công việc.) |
Have a good time |
Vui vẻ, có một khoảng thời gian tốt đẹp |
I had a great time at the party last night. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.) |
Have a shower/bath |
Tắm |
I usually have a shower in the morning. (Tôi thường tắm vào buổi sáng.) |
Have a problem |
Gặp vấn đề |
I'm having a problem with my computer. (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của mình.) |
Have a question |
Có câu hỏi |
Do you have any questions about the instructions? (Bạn có câu hỏi nào về hướng dẫn không?) |
Have a chance |
Có cơ hội |
I had the chance to meet the famous singer in person. (Tôi đã có cơ hội gặp gỡ ca sĩ nổi tiếng này trực tiếp.) |
Have a meeting |
Họp hành |
I have a meeting with my boss at 10:00 AM tomorrow. (Tôi có cuộc họp với sếp của mình vào lúc 10:00 sáng mai.) |
Have a conversation |
Trò chuyện |
I had a long conversation with my friend about our childhood. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện dài với bạn mình về tuổi thơ của chúng tôi.) |
Have a dinner/lunch/breakfast |
Ăn tối/ăn trưa/ăn sáng |
I'm having dinner with my family tonight. (Tôi sẽ ăn tối với gia đình vào tối nay.) |
Collocation đi với get
Dạng collocation đi với get thường dùng để chỉ việc nhận được, có được, đạt được một thứ gì đó. Khi nó kết hợp với giới từ, bạn có thể dùng để diễn tả sự di chuyển, vị trí, trạng thái hoặc thể hiện thời gian. Còn khi đi với động từ, cụm collocation đi với get thường diễn tả sự bắt đầu, kết thúc, tiếp tục một hành động hoặc biểu thị thay đổi trạng thái.
Một số collocation đi với get phổ biến như:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Get in trouble |
Gặp rắc rối |
He got in trouble for cheating on the exam. (Anh ta gặp rắc rối vì gian lận trong kỳ thi.) |
Get away with something |
Trốn tránh (cái gì đó) |
He got away with stealing the money. (Anh ta đã trốn tránh việc ăn cắp tiền.) |
Get along (with someone) |
Hợp nhau (với ai đó) |
I don't get along with my sister very well. (Tôi không hợp nhau với chị gái của mình lắm.) |
Get over something |
Vượt qua (cái gì đó) |
It took her a long time to get over her ex-boyfriend. (Mất nhiều thời gian để cô ấy vượt qua người yêu cũ.) |
Get involved |
Tham gia |
I want to get involved in volunteer work. (Tôi muốn tham gia vào công tác tình nguyện.) |
Get used to something |
Quen với (cái gì đó) |
It took me a while to get used to the new city. (Phải mất một thời gian để tôi quen với thành phố mới.) |
Get worse |
Tệ hơn |
The situation is getting worse every day. (Tình hình ngày càng tệ hơn.) |
Get a job |
Tìm được việc làm |
I'm looking for a job that I can enjoy. (Tôi đang tìm một công việc mà tôi có thể yêu thích.) |
Get married |
Kết hôn |
My brother got married last year. (Anh trai tôi đã kết hôn vào năm ngoái.) |
Get sick |
Bị ốm |
I got sick after eating that seafood. (Tôi bị ốm sau khi ăn hải sản đó.) |
Collocation đi với break
Động từ break có nhiều collocation khác nhau, thường được sử dụng để diễn tả việc làm hỏng, phá vỡ, ngừng, cắt đứt hoặc dùng để việc thoát ra khỏi việc gì đó. Các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia đi với break như là:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Break a habit |
Bỏ thói quen |
I've been trying to break the habit of biting my nails. (Tôi đã cố gắng bỏ thói quen cắn móng tay.) |
Break a promise |
Phá vỡ lời hứa |
He broke his promise to me that he would be on time. (Anh ấy đã thất hứa với tôi rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.) |
Break the law |
Vi phạm luật pháp |
The driver was arrested for breaking the law. (Tài xế đã bị bắt vì vi phạm luật pháp.) |
Break the news |
Thông báo tin tức |
The doctor broke the news to the family that the patient had only a few months to live. (Bác sĩ đã thông báo cho gia đình rằng bệnh nhân chỉ còn sống vài tháng nữa.) |
Break a record |
Phá vỡ kỷ lục |
The athlete broke the world record for the 100-meter dash. (Vận động viên đã phá vỡ kỷ lục thế giới chạy 100 mét.) |
Break into a sweat |
Bắt đầu đổ mồ hôi |
He broke into a sweat when he saw the police officer. (Anh ta bắt đầu đổ mồ hôi khi nhìn thấy cảnh sát.) |
Break out laughing |
Bắt đầu bật cười |
The children broke out laughing when they saw the clown. (Các em bé bật cười khi nhìn thấy chú hề.) |
Break out in a rash |
Nổi mẩn đỏ |
She broke out in a rash after taking the new medication. (Cô ấy bị nổi mẩn đỏ sau khi dùng thuốc mới.) |
Break down |
Hỏng hóc |
The car broke down in the middle of the road. (Chiếc xe bị hỏng giữa đường.) |
Break off |
Kết thúc |
They broke off their engagement a week before the wedding. (Họ đã hủy hôn một tuần trước đám cưới.) |
Break up |
Chia tay |
The couple broke up after two years together. (Cặp đôi chia tay sau hai năm bên nhau.) |
Collocation đi với come
Come được xem là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều collocation khác nhau. Collocation đi với come thường dùng để mô tả sự di chuyển, chỉ sự việc nào đó xảy ra hoặc dùng để nêu ý kiến suy nghĩ.
Một số collocation đi với come:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Come across |
Tìm thấy, gặp gỡ |
I came across an old photo album while cleaning the attic. (Tôi tìm thấy một album ảnh cũ khi đang dọn dẹp gác mái.) |
Come along |
Đi cùng |
Would you like to come along to the movies with us? (Bạn có muốn đi xem phim cùng chúng tôi không?) |
Come back |
Trở lại |
I'll be back in an hour. (Tôi sẽ quay lại sau một giờ.) |
Come down with |
Bị ốm |
I came down with a cold after the trip. (Tôi bị cảm sau chuyến đi.) |
Come into effect |
Có hiệu lực |
The new law will come into effect on January 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1.) |
Come into view |
Hiện ra trước mắt |
The lake came into view as we drove around the mountain bend. (Hồ nước hiện ra trước mắt khi chúng tôi lái xe quanh khúc cua núi.) |
Come on |
Nhanh lên |
Come on, we're going to be late! (Nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi!) |
Come out |
Ra ngoài |
I'm going to come out and say it: I don't like your plan. (Tôi sẽ nói thẳng: Tôi không thích kế hoạch của bạn.) |
Come over |
Đến nhà |
Come over for dinner tonight! (Đến ăn tối nhà tôi tối nay!) |
Come to a decision |
Đưa ra quyết định |
We need to come to a decision about our holiday plans soon. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về kế hoạch du lịch của mình sớm thôi.) |
Come to pass |
Xảy ra |
I hope your dreams come to pass. (Tôi hy vọng những ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.) |
Come up with |
Nảy ra ý tưởng |
She came up with a perfect plan for our project. (Cô ấy nảy ra một kế hoạch tuyệt vời cho dự án của chúng tôi.) |
Collocation đi với catch
Collocation đi với catch thường mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường được sử dụng để chỉ hành động bắt, nắm lấy, hoặc nhận được một thứ gì đó. Các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia đi với catch điển hình là:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Catch a ball |
Bắt bóng |
I caught the ball before it hit the ground. (Tôi đã bắt được quả bóng trước khi nó chạm đất.) |
Catch a bus/ a train |
Bắt xe buýt/ tàu |
I caught the 8:00 bus to work this morning. (Tôi đã bắt kịp xe buýt 8 giờ đi làm sáng nay.) |
Catch a chill |
Bị cảm lạnh nhẹ |
I think I caught a chill last night. (Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh nhẹ tối qua.) |
Catch a cold |
Bị cảm lạnh |
I caught a cold last week and I'm still not feeling well. (Tôi bị cảm lạnh tuần trước và vẫn chưa thấy khỏe.) |
Catch a glimpse |
Nhìn thoáng qua |
I caught a glimpse of her as she walked by. (Tôi nhìn thoáng qua cô ấy khi cô ấy đi ngang qua.) |
Catch a thief |
Bắt một tên trộm |
The police caught the thief who stole my bike. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm đã ăn cắp xe đạp của tôi.) |
Catch a whiff |
Ngửi thấy |
I caught a whiff of something delicious cooking as I walked past the bakery. (Tôi ngửi thấy mùi thơm ngon của thứ gì đó đang nấu khi đi ngang qua tiệm bánh.) |
Catch sight of |
Bắt gặp |
I caught sight of my old friend in the crowd. (Tôi bắt gặp người bạn cũ của mình trong đám đông.) |
Catch (on) fire |
Bốc cháy |
The house caught fire last night. (Ngôi nhà bốc cháy tối qua.) |
Catch one's breath |
Hít thở lại |
I needed to catch my breath after running up the stairs. (Tôi cần hít thở lại sau khi chạy lên cầu thang.) |
Catch one's eye |
Thu hút sự chú ý |
The new dress caught my eye as soon as I walked into the store. (Chiếc váy mới thu hút sự chú ý của tôi ngay khi tôi bước vào cửa hàng.) |
Catch a fever |
Bị sốt |
The baby caught a fever last night. (Em bé bị sốt tối qua.) |
Catch up (with someone) |
Bắt kịp (ai đó) |
I'm trying to catch up with my work after being on vacation. (Tôi đang cố gắng bắt kịp công việc sau kỳ nghỉ.) |
Collocation đi với put
Put là một động từ phổ biến thường kết hợp với giới từ hoặc động từ để tạo thành collocation. Bạn có thể dùng để diễn đạt các hành động như đặt, để, mặc hoặc dùng để mô tả việc gây ra, hoãn lại.
Một số collocation đi với put như là:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Put away |
Cất giữ |
I put away my toys after playing. (Tôi cất đồ chơi sau khi chơi xong.) |
Put back |
Đặt lại |
Please put the book back on the shelf. (Vui lòng đặt sách lại lên kệ.) |
Put down |
Đặt xuống |
She put down her phone and looked at me. (Cô ấy đặt điện thoại xuống và nhìn tôi.) |
Put in |
Thêm vào |
I put in an extra hour of work today. (Hôm nay tôi đã làm thêm giờ.) |
Put off |
Hoãn lại |
I put off my dentist appointment because I was feeling sick. (Tôi hoãn lịch khám răng vì cảm thấy ốm.) |
Put on |
Mặc |
I put on my coat and hat before going outside. (Tôi mặc áo khoác và mũ trước khi ra ngoài.) |
Put out |
Dập tắt |
The firefighters put out the fire. (Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy.) |
Put up |
Treo |
I put up a picture of my family on the wall. (Tôi treo ảnh gia đình lên tường.) |
Collocation đi với pay
Collocation đi với pay thường dùng để chỉ việc thanh toán cho một thứ gì đó hoặc chú ý đến ai hoặc làm gì. Ngoài ra, bạn có thể dùng pay để chỉ hành động đến thăm, khen hoạc phạt.
Một số collocation đi với pay phổ biến như là:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Pay attention |
Chú ý |
Please pay attention to the instructions. (Hãy chú ý vào hướng dẫn.) |
Pay a visit |
Thăm viếng |
They intend to pay a visit to that tourist attraction soon. (Họ có ý định thăm viếng địa điểm du lịch đó vào sớm thôi.) |
Pay a fine |
Nộp phạt |
She had to pay a fine for speeding. (Cô ấy phải nộp phạt vì vi phạm tốc độ.) |
Pay the price |
Trả giá |
You need to pay the price for your mistakes. (Bạn cần phải trả giá cho những sai lầm của mình.) |
Pay in cash |
Thanh toán bằng tiền mặt |
Do you accept cash? I'd like to pay in cash. (Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt.) |
Pay respect |
Tỏ lòng kính trọng |
We should pay respect to our elders. (Chúng ta nên tỏ lòng kính trọng với người lớn tuổi.) |
Pay a compliment |
Khen ngợi |
He paid me a compliment on my new haircut. (Anh ấy khen mái tóc mới cắt của tôi.) |
Pay someone back |
Trả lại tiền cho ai đó |
I'll pay you back tomorrow. (Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn vào ngày mai.) |
Pay off |
Trả hết |
I finally paid off my student loan. (Cuối cùng tôi cũng đã trả hết khoản vay sinh viên.) |
Pay down |
Trả trước |
We put a $1000 down payment on the car. (Chúng tôi đã đặt cọc trước 1000 đô la cho chiếc xe.) |
Collocation đi với tell
Tell khi kết hợp với các động từ tạo thành collocation có nghĩa là nói, kể, báo về một chuyện gì đó với ai đó. Bạn cũng có thẻ dùng collocation đi với tell để yêu cầu ai đó làm gì, hoặc bộc lộ cảm xúc với ai đó.
Các collocation thường gặp trong đề thi thpt quốc gia đi với tell như là:
Collocation |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Tell someone something |
Nói cho ai đó biết điều gì đó |
I told her the truth about my relationship. (Tôi đã nói cho cô ấy biết sự thật về mối quan hệ của tôi.) |
Tell a story |
Kể một câu chuyện |
He told us a story about his childhood. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện về thời thơ ấu của mình.) |
Tell a lie |
Nói dối |
She told me a lie about her age. (Cô ấy nói dối tôi về tuổi của mình.) |
Tell the difference |
Phân biệt được |
I can't tell the difference between the two colors. (Tôi không thể phân biệt được hai màu này.) |
Tell someone off |
Mắng mỏ ai đó |
The teacher told the student off for being disruptive. (Cô giáo mắng mỏ học sinh vì đã gây rối.) |
Tell on someone |
Mách tội ai đó |
I don't like to tell on people, but I had to tell the teacher about what happened. (Tôi không thích mách tội người khác, nhưng tôi buộc phải nói với cô giáo về những gì đã xảy ra.) |
Tell a fortune |
Bói toán |
She told me my fortune and said I would have a lot of money. (Cô ấy bói toán cho tôi và nói rằng tôi sẽ có rất nhiều tiền.) |
Cách thành lập collocation phổ biến trong bài thi tiếng Anh
Collocation thường là cụm từ song hành đi với nhau trong câu tiếng Anh và nó được thành lập dựa trên sự kết hợp giữa danh từ (N), động từ (V), tính từ (Adj).
Dưới đây là một số cách thành lập collocation phổ biến trong tiếng Anh như là:
-
Danh từ + Danh từ: Tạo nên cụm danh từ trong câu.
Ví dụ: traffic jam (tắc đường), hamburger bun (bánh mì kẹp thịt), lawyer client (luật sư và thân chủ),...
-
Tính từ + Danh từ: Dùng để miêu tả chính xác đặc điểm của sự vật.
Ví dụ: small house (nhà nhỏ), huge elephant (con voi khổng lồ), massive statue (tượng đài đồ sộ),...
-
Động từ + Danh từ: Dùng để diễn tả hành động cụ thể.
Ví dụ: make a decision (đưa ra quyết định), have a shower (tắm), book a flight (đặt vé máy bay),...
-
Danh từ + Động từ: Dùng để bổ sung thông tin cho danh từ trong câu.
Ví dụ: play the piano (chơi piano)
-
Trạng từ + Động từ: Dùng để thể hiện cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ: walk slowly (đi chậm rãi), run quickly (chạy nhanh), rain heavily (mưa to)
-
Động từ + Giới từ: Xác định vị trí, thời gian trong câu.
Ví dụ: go to school (đi học), go by (đi bằng), come back (trở lại), look for (tìm kiếm),...
-
Trạng từ + Tính từ: Cụ thể hóa mức độ của tính từ.
Ví dụ: very interesting (rất thú vị), completely satisfied (hoàn toàn hài lòng),...
Trong đó, phổ biến nhất là dạng Động từ + Danh từ và Động từ + Giới từ. Đây là các collocation thường gặp trong đề thi thpt quốc gia. Vì vậy, bạn đọc nên lưu ý và học thật kỹ các dạng này để tăng khả năng trúng tủ nhé.
Hướng dẫn cách học và ghi nhớ collocation một cách dễ dàng
Tìm hiểu phương pháp ghi nhớ collocation dễ dàng
Các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia là rất nhiều và đa dạng. Để giúp các bạn ghi nhớ nó một cách hiệu quả hơn, các bạn có thể tham khảo một số hướng dẫn dưới đây:
Học qua ví dụ, trò chơi
Việc tiếp xúc với collocation trong ngữ cảnh thực tế thông qua sách vở, tài liệu, phim ảnh, trò chơi sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Trò chơi sẽ giúp việc học tập trở nên thú vị và kích thích trí nhớ, đồng thời giúp bạn ghi nhớ collocation một cách nhanh chóng hơn.
Học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu được cách vận dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây cũng chính là phương pháp được nhiều người áp dụng để rèn luyện khả năng ghi nhớ collocation một cách linh hoạt hơn.
Học collocation theo nhóm và chủ đề
Thông thường các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia sẽ đi theo nhóm, có một động từ cố định kết hợp với một từ khác để tạo thành cụm từ. Để ghi nhớ một cách chính xác, bạn có thể sử flashcard hoặc mindmap để dễ ghi nhớ.
Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng và Mnemonics
Việc áp dụng phương pháp học lặp lại nhiều lần trong các khoảng thời gian khác nhau giúp bạn củng cố và ghi nhớ collocation lâu hơn. Phương pháp Mnemonics giúp tạo ra các liên tưởng hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan đến collocation. Vì thế việc ghi nhớ sẽ không trở nên nhàm chán nữa.
Bài tập liên quan tới các collocation thường gặp trong đề thi thpt quốc gia
Cùng thực hành một số bài tập trắc nghiệm về Collocation
Để giúp bạn nắm thuộc lòng các collocation phục vụ cho việc thi cử diễn ra suôn sẻ, hãy cùng thực hành một số bài tập minh họa dưới đây nhé!
Câu 1: I need to ________ a decision about my future career.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 2: The teacher ________ the importance of doing our homework.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 3: We ________ a taxi to the airport because it was too late to catch the bus.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 4: She ________ a lot of money working overtime.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 5: I ________ my time studying for the exam.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 6:: The company is ________ a new product next month.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 7: He ________ a mistake and had to apologize.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 8: She ________ a beautiful song for her friends.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 9: I ________ a lot of interesting people at the party.
A. have
B. get
C. do
D. make
Câu 10: The doctor ________ my illness and gave me some medicine.
A. have
B. get
C. do
D. make
Đáp án
- C
- C
- B
- D
- D
- D
- A
- D
- B
- D
Như vậy, bài học về các collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia cũng đã kết thúc. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin chinh phục được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, hãy theo dõi mục khám phá tiếng Anh để kịp thời nâng cấp vốn tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!