Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh thông dụng hiện nay
Các loại từ trong tiếng Anh giữ vai trò và vị trí khác nhau trong câu theo đúng chuẩn ngữ pháp để tạo thành những mẫu câu hoàn chỉnh khi giao tiếp hàng ngày.
Các loại từ trong tiếng Anh có chức năng và vị trí khác nhau trong câu. Cho nên người mới học tiếng Anh cần phân biệt rõ ràng để vận dụng trong các điểm ngữ pháp quan trọng. Điều này thật sự có ý nghĩa đối với những người mất gốc tiếng Anh lấy lại căn bản bằng cách tham khảo nội dung bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh hôm nay.
Tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh
Các loại từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Từ loại hay loại từ trong tiếng Anh (parts of speech) là những loại từ vựng được sử dụng trong câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Các loại từ tiếng Anh này đều có đặc điểm, cấu tạo, cách sử dụng, vị trí trong câu và những dấu hiệu nhận biết riêng biệt.
Chúng bao gồm 5 nhóm chính là danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb) và giới từ (preposition). Và 4 nhóm loại từ phụ là đại từ (pronoun), liên từ (conjunction), thán từ (interjection) và từ hạn định (determiner). Mỗi loại từ sẽ có những mối quan hệ liên quan với nhau để cấu tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh.
Kiến thức của nhóm các loại từ chính của tiếng Anh
Nắm vững thông tin về nhóm từ chính trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh mỗi loại từ có vai trò và vị trí khác nhau trong câu. Các loại từ chính trong tiếng Anh bổ sung và làm cho câu văn nói, văn viết đầy đủ ý nghĩa hơn.
Danh từ - noun
Danh từ (noun) được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, nơi chốn, khái niệm … Người Anh thường sử dụng danh từ ở nhiều dạng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng. Về mặt ngữ pháp danh từ đảm nhận nhiều vai trò trong câu như chủ ngữ, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ trực tiếp, đồng vị ngữ, bổ ngữ …
- Danh từ đứng đầu câu có vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Vietnam is an Asian country. (Việt Nam là một đất nước ở Châu Á.)
- Danh từ đứng sau các mạo từ để chỉ số lượng (a/an, this/that, these/those …)
Ví dụ: A book prices $10. (Một quyển sách có giá 10 đô.)
- Danh từ đứng sau động từ hoạt động từ to be để bổ nghĩa.
Ví dụ: My father is a teacher. (Cha của tôi là một giáo viên.)
- Danh từ đứng sau tính từ có vai trò bổ nghĩa.
Ví dụ: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một người con gái đẹp.)
- Danh từ đứng sau những tính từ sở hữu như his, my, her, their, our, its, your …
Ví dụ: I love my black dog. (Tôi yêu con chó màu đen của mình)
- Đứng sau một số lượng từ như some, many, a lot of, several, all …
Ví dụ: He bought a lot of potatoes yesterday. (Ông ấy đã mua rất nhiều khoai tây ngày hôm qua.)
-
Các hậu tố phổ biến của danh từ chung trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các hậu tố của danh từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên đây không phải là tất cả những danh từ được tạo thành từ các hậu tố này mà còn các loại từ trong tiếng Anh khác trong từ điển.
Hậu tố |
Ví dụ |
Hậu tố |
Ví dụ |
-tion |
Nation (quốc gia) function (chức năng) |
-dom |
Kingdom (vương quốc) freedom (sự tự do) |
-ness |
Happiness (niềm hạnh phúc) Kindness (sự tử tế) |
-ism |
Optimism (lạc quan) Pessimism (bi quan) |
-sion |
Television (tivi) impression (ấn tượng) |
-phy |
Geography (môn vật lý) philosophy (Tâm lý học) |
-ment |
Environment (môi trường) Movement (sự dịch chuyển) |
-ture |
Creature (sinh vật) Nature (tự nhiên) |
-ce |
Preference (sự yêu thích) appliance (thiết bị) |
-ship |
Friendship (tình bạn) championship (sự vinh quang) |
-er/-or |
Tutor (gia sư) Teacher (giáo viên) |
-logy |
Biology (sinh học) Technology (Công nghệ) |
-ity/-ty |
Quality (chất lượng) Identity (sự chứng minh) |
-hood |
Likelihood (khả năng) Manhood (tuổi trung niên) |
Các loại động từ - verb
Động từ (verb) là một trong các loại từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của con người hay sự việc xét về mặt ngữ pháp động từ thường đứng trước tính từ, tân ngữ và trạng từ. Động từ có thể ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), nguyên mẫu có to (to-infinitive), V-ing, V-ed, …
- Động từ đứng sau chủ ngữ để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng.
Ví dụ: He likes playing football. (Nó thích chơi đá banh.)
- Động từ thường đứng sau các trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ tần suất …
Ví dụ: She often goes to the church. (Bà ấy thường đi nhà thờ)
- Động từ đứng giữa chủ ngữ và tân ngữ.
Ví dụ: She let some oranges on the plate. (Cô ấy để một bài quả cam trên cái dĩa).
- Động từ đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ.
Ví dụ: He sees that his children grow up everyday. (Ông ấy nhìn thấy những đứa trẻ của mình lớn lên mỗi ngày.)
- Động từ đứng giữa chủ ngữ và trạng từ.
Ví dụ: She slowly walks to her son. (Cô ấy đi từ từ về phía con trai của mình.)
-
Phân loại các động từ trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp các loại động từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh đính kèm các ví dụ. Để người học tiếng Anh có thể dễ dàng phân biệt được chúng.
Loại động từ |
Cách dùng |
Minh họa |
Action verbs (động từ hành động) |
Diễn tả những hành động của con người, sự việc cụ thể. |
Sing (hát), dance (múa), talk (nói chuyện) … |
State verbs (động từ trạng thái) |
Diễn tả tính chất vật tình trạng của con người, hiện tượng, sự vật … |
Know (biết), feel (cảm thấy), live (sống), die (chết) … |
Auxiliary verbs (trợ động từ) |
Sử dụng trong các thì, thể phủ định, thể nghi vấn và những cấu trúc ngữ pháp câu tiếng Anh khác. |
Be (là, thì ..), do/does, did, have (có, sở hữu), will/shall (sẽ)... |
Modals verbs (động từ khiếm khuyết) |
Diễn tả khả năng, ý kiến, sự cho phép, tính giả định … |
Can (có thể), should (nên), may (có lẽ), must (phải) … |
Intransitive verb (nội động từ) |
Diễn tả những hành động không cần tân ngữ, chỉ ở dạng chủ động. |
Sleep (ngủ), smile (mỉm cười), run (chạy), … |
Transitive verb (ngoại động từ) |
Diễn tả những hành động đòi hỏi phải có 1 hay 2 tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. |
Raise your hands (giơ tay lên), like (thích), love (yêu), … |
Tính từ - adjective
Tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả tính chất đặc điểm trạng thái của con người hoặc sự vật, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu.
- Tính từ đứng trước danh từ với chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: Mary is a good student. (Mary là một học sinh giỏi.)
Tính từ được sử dụng dưới dạng lại từ sau các động từ to be, seem, appear, become … khi muốn mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ từ.
Ví dụ: It seems happy. (Trông có vẻ hạnh phúc.)
-
Dấu hiệu nhận biết những tính từ trong tiếng Anh
Có những tính từ không thuộc nhóm tính từ có hậu tố phổ biến nên người học tiếng Anh cần nắm rõ rằng ý nghĩa của những tính từ này khi muốn áp dụng trong các bài thi kiểm tra tiếng Anh.
Hậu tố |
Ví dụ |
Hậu tố |
Ví dụ |
-y |
Rainy (mưa), funny (vui vẻ), honey (ngọt ngào)... |
-less |
Meaningless (không ý nghĩa), friendless (không thân thiện) … |
-ful |
Beautiful (xinh đẹp), fully (đầy đủ), useful (hữu ích), … |
-ian |
American (người Mỹ), Indonesian (người Indonesia), … |
-ous |
Dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon miệng) … |
-ish |
Spanish (tiếng Tây Ban Nha), English (tiếng Anh), … |
-able/ -ible |
Comfortable (thoải mái), breakable (dễ vỡ), movable (có thể di chuyển) … |
-ese |
Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam), Saigonese (người Sài Gòn) … |
-al |
Medical (thuộc về ý khoa), approval (tán thành) … |
-en |
Encase (bao vây), enable (không thể nào), endanger (gây nguy hiểm), … |
-ive |
Imaginative (giàu trí tưởng tượng), descriptive (có thể mô tả) … |
-ic |
Economic (kinh tế), scenic (thuộc về sân khấu) … |
-ed |
Tired (mệt mỏi), excited (hào hứng) … |
-y |
Yearly (hàng năm), daily (hàng ngày), friendly (thân thiện), ... |
Các loại giới từ - preposition
Giới từ (preposition) là một trong các loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối tương quan về thời gian, không gian và vị trí của các sự vật, hiện tượng với con người. Xét về mặt ngữ pháp, giới từ thường đi sau tân ngữ, danh động từ hoặc cụm danh từ.
- Giới từ đứng sau động từ tobe, đứng trước danh từ.
Ví dụ: The clock is on the wall. (Đồng hồ đang ở trên tường.)
- Giới từ đứng sau động từ thường để xác định vị trí, nơi chốn …
Ví dụ: Henry comes to my birthday party today. (Henry đến bữa tiệc sinh nhật của tôi hôm nay.)
- Giới từ đứng sau tính từ trong các cụm giới từ.
Ví dụ: I'm interesting in reading books. (Tôi rất thích đọc sách.)
-
Phân biệt các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Loại từ giới từ chỉ có trong tiếng Anh và được sử dụng tự nhiên và linh hoạt trong ngôn ngữ tiếng mẹ đẻ. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững và tìm hiểu kỹ về cách sử dụng những giới từ này trong cách viết văn và giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt |
Ngữ nghĩa |
Giới từ chỉ thời gian |
On + day (vào ngày …) At + time (vào lúc…) Before (trước) after (sau) During (suốt/khoảng…) In + year/century (vào năm/thế kỷ …) Through (đến hết khoảng thời gian…) |
Giới từ chỉ nơi chốn |
At + place (ở nơi …) In + city/country/continent (ở thành phố/quốc gia/lục địa …) On/ above/over + table/shelf … (ở trên bàn/kệ …) |
Giới từ chỉ sự dịch chuyển |
|
Giới từ chỉ thể cách |
|
Giới từ chỉ mục đích |
|
Giới từ chỉ nguyên nhân |
|
Trạng từ - adverb
Trạng từ (adverb) là mộ trong các loại từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả cách thức, mức độ, tần suất, trạng thái của sự việc, hiện tượng và con người. Xét về mặt ngữ pháp trạng từ đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa.
- Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho hành động.
Ví dụ: She eats fastly. (Cô ấy ăn nhanh chóng.)
- Trạng từ đứng sau tân ngữ
Ví dụ: He talked to his wife angrily last night. (Ông ấy đã nói với vợ của mình một cách giận dữ vào tối hôm qua.)
- Trạng từ đứng trước động từ thường để nhấn mạnh tính chất của hành động.
Ví dụ: John exactly comes to her house to apologize. (John chính xác đến nhà của bà ấy để xin lỗi.)
- Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa.
Ví dụ: This stone is really hard. (Tảng đá này thực sự rất cứng.)
- Trạng từ đứng đầu câu với vai trò là một từ liên kết.
Ví dụ: Unfortunately, his father came home late yesterday. (Thật không may, cha của anh ấy đã về trễ ngày hôm qua.)
- Trạng từ đứng sau các động từ be/seem/appear/sound/look …
Ví dụ: Francis looks very ashamed. (Francis trông có vẻ khá mắc cỡ.)
-
Những dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Hầu hết những trạng từ kết thúc bằng các hậu tố được liệt kê trong bảng sau đây được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên người học tiếng Anh cũng cần lưu ý đến một số trạng từ không có hậu tố đặc biệt này.
Hậu tố |
Ví dụ |
Hậu tố |
Ví dụ |
-ly |
Quickly (nhanh chóng), loudly (lớn hơn), carefully (1 cách cẩn thận), … |
-ward |
Forward (tiến về phía trước), backward (lùi lại phía sau), … |
-ily |
Easily (1 cách dễ dàng), lazily (1 cách lười nhác), ... |
-wise |
Clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dọc), … |
Xem thêm: Đuôi ly là loại từ gì? Phân biệt trạng từ và tính từ có đuôi ly
Kiến thức của nhóm loại từ phụ trong tiếng Anh
Nhóm từ loại phụ trong tiếng Anh
Nhóm loại từ phụ cũng là một trong các loại từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Mục đích của việc sử dụng những loại từ này là làm cho đoạn văn hoặc cuộc trò chuyện trôi chảy và mạch lạc hơn.
Các loại liên từ - conjunction
Liên từ (conjunction) được sử dụng để liên kết các từ cụm từ hoặc mệnh đề với nhau để tạo nên một câu hay một đoạn văn hợp nhất. Xét về mặt ngữ pháp thì liên từ có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để liên kết các câu văn và các ý gắn bó chặt chẽ với nhau.
- Liên từ liên kết (and, so, yet, but, for, as ) có chức năng kết hợp 2 hay nhiều từ cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
Ví dụ: I live in HCM city, but I work at Vinh Long province. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh nhưng tôi làm việc ở tỉnh Vĩnh Long.)
- Liên từ tương quan (as long as, although, before, after) có chức năng liên kết mệnh đề phụ và mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: Before my mother cooked dinner, I had prepared vegetable. (Trước khi mẹ tôi nấu bữa tối, tôi đã chuẩn bị rau củ.)
- Liên từ phụ thuộc dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ với nhau trong câu. Một trong những liên từ phụ thuộc phổ biến nhất là not only/but also, either/or, neither/nor,...
Ví dụ: Neither John nor his wife came to my birthday party yesterday. (Cả John và vợ anh ấy đều không đến bữa tiệc sinh nhật của tôi ngày hôm qua.)
Thán từ - interjection
Thán từ (interjection) được sử dụng để bộc lộ biểu cảm hay cảm xúc của người nói. Một số thán từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh là Oh my God! (Ôi Chúa tôi!), Wow! (Ồ!), Oh dear! (Ôi cưng ơi!), Ouch! (Á!), Well! (À!)…
Các loại đại từ - pronoun
Đại từ trong tiếng Anh dùng để chỉ người hay vật, có vai trò thay thế những danh từ đã đề cập trong câu. Điều này giúp cho câu văn mạch lạc, không bị lặp lại một danh từ xác định quá nhiều lần.
-
Phân loại các loại đại từ trong tiếng Anh
Mỗi loại đại từ trong tiếng Anh đảm nhận một vai trò và cách sử dụng khác biệt.
Phân biệt |
Loại từ |
Ví dụ |
Đại từ nhân xưng |
I You We/they He/she/it |
He can swim across this so deep river. (Anh ấy có thể bơi qua con sông sâu này.) |
Đại từ sở hữu |
My/mine Your/yours Our/ours Their/theirs His Her/hers Its |
My father frequently goes to work at 7pm. (Cha của tôi thường đi làm vào lúc 7 giờ sáng.) |
Đại từ phản thân |
Myself/yourself/himself/herself/themselves/ourselves/itself |
I believe that he fixed that bicycle by himself yesterday. (Tôi tin rằng nó đã tự sửa chiếc xe đạp ngày hôm qua.) |
Đại từ bất định |
Any, many, each, every, all, both, neither, either… |
Someone stole my handbag last week. (Tuần trước tôi bị mất giỏ xách tay.) |
Đại từ chỉ định |
This, that, these, those |
She likes these books so much. (Cô ấy thích những quyển sách này rất nhiều.) |
Đại từ quan hệ |
Who/whom/which/that/when/why/whose |
The dog which has two black tails is mine. (Con chó có hai cái tai màu đen là của tôi.) |
Từ hạn định - determiner
Từ hạn định trong tiếng Anh có vai trò xác định và giới hạn những danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.
Phân loại các từ hạn định trong tiếng Anh
Phân biệt |
Loại từ |
Ví dụ |
Mạo từ |
A/an/the |
She takes an apple and runs away quickly. (Cô lấy một quả táo và bỏ chạy rất nhanh.) |
Từ chỉ định |
This/that, these/those |
I will get all of those potatoes for my dinner. (Tôi sẽ lấy hết tất cả khoai tây ở đây để làm bữa tối.) |
Từ chỉ số lượng |
Any, many, a few, little, a bit, a lot, … |
Linda didn't receive any gift from him last year. (Linda đã không nhận bất kỳ một món quà nào của ông ấy từ năm ngoái.) |
Từ chỉ sự sở hữu |
My, his, her, their, your, our, its … |
You can't borrow my last money. (Anh không thể mượn những đồng tiền cuối cùng của tôi được.) |
Xem thêm: Từ hạn định là gì? Bỏ túi cách dùng 7 loại từ hạn định trong tiếng Anh
Dạng bài tập trắc nghiệm về các loại từ trong tiếng Anh
Thực hành phân loại các loại từ tiếng Anh
Người học tiếng Anh hãy lựa chọn những đáp án kiểm soát xác định được các loại từ trong tiếng Anh trong những câu sau đây bằng cách dựa vào những từ in đậm.
Câu 1. John wants to buy a birthday cake for his sister.
A. Noun B. Verb C. Adjective D. Adverb
Câu 2. He often sleeps after dinner everyday.
A. Pronoun B. Adverb C. Noun D. Adjective
Câu 3. These lemons are sour.
A. Adverb B. Verb C. Noun D. Adjective
Câu 4. John usually runs very fast on the street.
A. Adjective B. Noun C. Adverb D. Pronoun
Câu 5. My mother loves all of her children with her heart.
A. Pronoun B. Adjective C. Verb D. Noun
Câu 6. His father has been very well lately.
A. Pronoun B. Verb C. Noun D. Adjective
Câu 7. Diana got very slow in her final examination.
A. Adverb B. Pronoun C. Adjective D. Noun
Câu 8. Our director has come to the eleventh branch-new in New York.
A. Noun B. Adjective C. Adverb D. Pronoun
Câu 9. Henry is known for his accident - prone driving habits.
A. Adverb B. Pronoun C. Adjective D. Noun
Câu 10. Although I don't like him, I believe he is an honest guy.
A. Adverb B. Adjective C. Noun D. Pronoun
Đáp án:
- Câu 1. A
- Câu 2. B
- Câu 3. D
- Câu 4. C
- Câu 5. C
- Câu 6. A
- Câu 7. D
- Câu 8. B
- Câu 9. C
- Câu 10. A
Sắp xếp lại các loại từ trong tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
Viết câu hoàn chỉnh có các loại từ chính và phụ trong tiếng Anh
Hãy viết lại những câu tiếng Anh hoàn chỉnh dựa vào các loại từ được cung cấp sẵn sau đây:
- Câu 1. before/that/have/scenes/this/most/is/the/wonderful/ I/ ever/seen.
- Câu 2.very /music/ itself /the /play /I /was /impressive /but /like /pop.
- Câu 3. books //theirs/all /of /these /are.
- Câu 4. motherI /love/ my /who /by /my /every /time /is/always/ side.
- Câu 5. when /are /holiday/you /to /travel /to /Italy /this /summer?
- Câu 6. presented/next/ he/going /birthday /being/is /afraid /of /not /at /her /party/week.
- Câu 7. You /make /can't/birthday/it /on/for/can/yourself /your, /you?
- Câu 8. your/tell /on /school /brother/run/did /quickly/ you/ yesterday/to /to /go /to /on /time?
- Câu 9. theater/ the/goes/husband /Linda/rarely / to /the /with/ her /on/ weekends.
- Câu 10. is /weather /this/home/family /decided/ the/so /sunny /that /my/to /stay/ at/weekend.
Đáp án:
- Câu 1. This is the most wonderful scene that I have ever seen before.
- Câu 2. The play itself was very impressive but I like pop music.
- Câu 3. All of these books are theirs.
- Câu 4. I love my mother who is always by my side every time.
- Câu 5. When are you going to travel to Italy this summer holiday?
- Câu 6. He is afraid of not being presented at her birthday party next week.
- Câu 7. You can make it for yourself on your birthday, can't you?
- Câu 8. Did you tell your brother to run quickly to go to school on time yesterday?
- Câu 9. Linda rarely goes to the theater with her husband on the weekends.
- Câu 10. The weather is so sunny that my family decided to stay at home this weekend.
Lời kết
Các loại từ trong tiếng Anh được chia thành 2 nhóm là nhóm chính và nhóm phụ giúp cho người học tiếng Anh có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng linh hoạt. Hãy cùng với hoctienganhnhanh.vn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh bằng cách theo dõi những bài viết trong chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh được cập nhật mỗi ngày.