MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp từ vựng các mùa trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Các mùa trong tiếng Anh là kho từ vựng nhiều và rộng nhất. Vậy nên, rất nhiều bạn học khó khăn trong việc ghi nhớ những từ vựng này…

Các mùa trong tiếng Anh có rất nhiều loại từ khác nhau và đa dạng. Để miêu tả từng đặc điểm của các mùa cũng sẽ có từ vựng riêng. Vậy nên, trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững tất tần tật những loại từ vựng về mùa cực quan trọng!

Mùa trong tiếng Anh là gì?

Mùa trong tiếng Anh là gì?

Mùa là một trong những danh từ để chỉ sự biến đổi thời tiết. Mùa trong tiếng Anh là Season.

Ví dụ:

  • Spring is the season of blooming flowers and warmer weather. (Mùa xuân là mùa của hoa nở và thời tiết ấm áp hơn)
  • Autumn is the season of colorful leaves and harvest festivals. (Mùa thu là mùa của những lá cây đổi màu và các lễ hội thu hoạch)

Những từ vựng về các mùa trong tiếng Anh

Mùa có rất nhiều từ vựng khác nhau được sử dụng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các mùa trong tiếng Anh đầy đủ nhất:

Từ vựng các mùa trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Phát âm

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Summer

/ˈsʌmər/

Mùa hè

Autumn/Fall

/ˈɔːtəm/ /fɔːl/

Mùa thu

Winter

/ˈwɪntər/

Mùa đông

Từ vựng để miêu tả các mùa trong tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng, có ánh nắng mặt trời

Colorful

/ˈkʌlərfəl/

Đa sắc màu

Mild

/maɪld/

Ôn hòa, ôn hòa (thời tiết)

Changing leaves

/ˈtʃeɪndʒɪŋ liːvz/

Lá cây thay đổi màu (mùa thu)

Blossoming flowers

/ˈblɑːsəmɪŋ ˈflaʊərz/

Hoa đang nở (mùa xuân)

Harvest season

/ˈhɑːrvɪst ˈsiːzn/

Mùa thu hoạch

Snow-capped mountains

/snoʊ-kæpt ˈmaʊntənz/

Núi có đỉnh phủ tuyết

Beach vacation

/biːtʃ vəˈkeɪʃn/

Kỳ nghỉ tại bãi biển

Winter wonderland

/ˈwɪntər ˈwʌndərlænd/

Cảnh tuyết phủ đẹp như trong cổ tích (mùa đông)

Blooming cherry blossoms

/ˈbluːmɪŋ ˈtʃeri ˈblɑːsəmz/

Hoa anh đào đang nở (mùa xuân)

Fall foliage

/fɔːl ˈfoʊliɪdʒ/

Lá cây rơi đổi màu (mùa thu)

Từ vựng miêu tả thời tiết trong tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Âm u, có mây

Overcast

/ˈoʊvərkæst/

U ám, mây che kín

Rainy

/ˈreɪni/

Mưa

Showery

/ˈʃaʊəri/

Mưa rào

Foggy

/ˈfɒɡi/

Sương mù

Misty

/ˈmɪsti/

Sương mù, có sương mù nhẹ

Windy

/ˈwɪndi/

Gió mạnh

Breezy

/ˈbriːzi/

Có gió nhẹ

Stormy

/ˈstɔːrmi/

Bão, có bão

Thunderstorm

/ˈθʌndərstɔːrm/

Bão có sấm chớp

Snowy

/ˈsnoʊi/

Tuyết rơi, có tuyết

Frosty

/ˈfrɒsti/

Băng giá

Icy

/ˈaɪsi/

Băng đá, có băng đá

Hot

/hɒt/

Nóng

Warm

/wɔːrm/

Ấm, ấm áp

Cold

/koʊld/

Lạnh

Dry

/draɪ/

Khô

Những giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh

Những giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh

Trong tiếng anh, giới từ sẽ đứng trước các từ vựng chỉ mùa. Một số giới từ sẽ đi với các mùa như:

  • In + mùa: Vào mùa…
  • During + mùa: Trong mùa…
  • In the + thời điểm mùa (summertime, springtime…): Vào mùa…
  • At the beginning of + mùa: Vào đầu mùa…
  • At the end of + mùa: Vào cuối mùa…
  • At the peak of + mùa: Vào thời điểm cao điểm của mùa…
  • At the height of winter - Vào thời điểm cao điểm của mùa đông
  • After + mùa: Sau mùa…
  • Throughout + mùa: Suốt cả mùa…

Ví dụ:

  • In the summertime, we like to go to the beach and enjoy the warm weather. (Vào mùa hè, chúng tôi thích đi đến bãi biển và thưởng thức thời tiết ấm áp)
  • At the beginning of winter, the weather is usually very cold. Trees lose their green leaves and turn brown and yellow. (Vào đầu mùa đông, thời tiết thường rất lạnh. Cây cối mất đi những lá xanh tươi và chuyển sang màu nâu và vàng)

Một số idiom về các mùa trong năm

Liên quan tới từ vựng các mùa trong tiếng Anh, có một số idiom quan trọng về các mùa mà bạn cần ghi nhớ như:

Những idiom thường dùng về mùa Xuân

Những idiom thường dùng về mùa Xuân

  • Spring into action: Nhanh chóng bắt đầu hành động
  • Blossom into something: Phát triển thành cái gì đó
  • Spring fever: Bị sốt xuân
  • Out with the old, in with the new: Làm sạch thứ cũ, nhận thứ mới
  • New beginning: Khởi đầu mới
  • In full bloom: Trong đỉnh điểm nở rộ
  • Spring in one's step: Hào hứng, phấn khích

Những idiom thường dùng về mùa Hạ

  • Dog days of summer: Những ngày hè khó chịu
  • In the heat of the summer: Trong cái nóng của mùa hè
  • As hot as Hades: Nóng như địa ngục
  • Summer solstice: Ngày chính hè, thường vào ngày 21 hoặc 22 tháng 6
  • Chill out: Thư giãn, nghỉ ngơi

Những idiom thường dùng về mùa Thu

Những idiom thường dùng về mùa Thu cần ghi nhớ

  • Fall back on something: Dựa vào cái gì đó
  • Fall for something: Tin vào cái gì đó một cách mù quáng
  • Fall on deaf ears: Nói vào tai điếc
  • Harvest moon: Lễ hội thu hoạch.

Những idiom thường dùng về mùa Đông

  • Catch some snowflakes: Bắt những bông tuyết
  • In the dead of winter: Vào giữa mùa đông
  • Winter blues: Buồn phiền mùa đông

Những câu hỏi về mùa bằng tiếng Anh

Những câu hỏi về mùa bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp, bạn sẽ thường xuyên gặp phải những câu hỏi hay những cuộc trò chuyện nói về các mùa trong tiếng Anh.

  • Mẫu câu hỏi về mùa trong tiếng Anh:

What is the weather like in + [mùa]

-> It is (usually/sometime/never/…) + [đặc điểm mùa]

Ví dụ:

What’s the weahter like in winter? (Mùa đông như thế nào vậy?)

-> It is always cold and sometimes freezing during winter. There might be snowfall in some regions, especially in the northern areas. (Nó luôn luôn lạnh và đôi khi đóng băng trong mùa đông. Có thể có tuyết rơi ở một số vùng, đặc biệt là ở các khu vực phía bắc)

  • Mẫu câu hỏi về mùa bạn thích nhất:

Which season do you like the most?

-> I (like/ interested in/ prefer to/…) +[mùa]

Ví dụ:

Which season do you like the most?

-I like winter the most, because I want to see snow. (Tôi thích mùa đông nhất, bởi vì tôi muốn được nhìn thấy tuyết)

Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả các mùa trong tiếng Anh

Đôi khi, trong một số bài viết, bạn cần miêu tả về các mùa trong tiếng Anh. Để giúp bạn dễ dàng đạt điểm tuyệt đối trong câu hỏi này, bạn có thể theo dõi hướng dẫn dưới đây:

Bố cục bài viết tiếng Anh về các mùa trong tiếng Anh

Dưới đây là bố cục mẫu cho bài viết về các mùa trong tiếng Anh:

  • Mở bài:

Giới thiệu chung về các mùa trong tiếng Anh và tầm quan trọng của việc hiểu và trải nghiệm mỗi mùa. Nêu rõ ý định của bài viết: chọn một mùa mà tác giả muốn viết và chia sẻ cảm nhận.

  • Thân bài:

Miêu tả về thời tiết và cảnh quan trong các mùa. Bạn có thể nói thêm về các ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt trong mùa xuân.

  • Kết bài:

Tóm tắt ý nghĩa và tầm quan trọng của việc trải nghiệm và yêu thích từng mùa trong cuộc sống. Chia sẻ cảm nghĩ và cảm xúc về mùa mà bạn yêu thích.

Một số đoạn văn miêu tả các mùa trong tiếng Anh

  • Đoạn 1: Miêu tả về mùa Xuân

The season of rebirth and rejuvenation is spring. It brings back the vibrant colors and sweet scents of blooming flowers. The air is filled with the melodious songs of birds as they celebrate the return of warmth and light. People come out of their winter hibernation, embracing the sun's gentle rays and enjoying outdoor activities. Spring is a time of joy and optimism, a time when nature comes alive, and the world is full of possibilities.

  • Đoạn 2: Miêu tả về mùa Đông

Wter is a time of enchanting frost. The world transforms into a winter wonderland with glistening snow covering the ground and trees. The chilly air makes us bundle up in cozy layers, and the soft sound of snowflakes falling creates a peaceful atmosphere. During winter, families gather around warm hearths, sipping hot cocoa, and sharing laughter. It's a time for holiday festivities, spreading cheer, and celebrating the magic of the season.

Bài hát về các mùa trong tiếng Anh

Để ghi nhớ chi tiết các mùa bằng tiếng Anh, bạn có thể học qua bài hát có nhịp điệu vui nhộn sau:

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh nói về các mùa trong tiếng Anh

Dino: Hello, the weather is really nice today, isn't it?

Joji: Yes, you're right. It's spring, the time when nature wakes up after a long winter.

Dino: That's true, the trees are starting to grow and bloom. The sky is clear, and the breeze is refreshing.

Joji: Spring is my favorite season. Which season do you prefer, how about you?

Dino: I prefer summer. The summers here are hot, but there are many fun activities and trips to the beach.

Joji: Oh, but summers can be hot where I come from too. I prefer autumn. It's a pleasant day; neither too hot nor too cold.

Dino: Right, autumn is beautiful too. The trees change their colors to vibrant yellow.

Bài tập trắc nghiệm về từ vựng các mùa trong tiếng Anh

Đọc và chọn đáp án đúng:

1/ In winter, the temperature drops, and we often see __________ on the ground.

a) flowers

b) snow

c) leaves

d) rain

2/ The hottest season of the year is __________.

a) spring

b) winter

c) summer

d) autumn

3/ The trees start to blossom, and the weather gets warmer in __________.

a) winter

b) autumn

c) spring

d) summer

4/ People often go to the beach and enjoy the sun during __________.

a) spring

b) autumn

c) summer

d) winter

5/ The leaves change their color and fall from the trees in __________.

a) summer

b) spring

c) autumn

d) winter

Đáp án:

1 - b) snow; 2 - c) summer; 3 - c) spring; 4 - c) summer; 5 - c) autumn

Trên đây là toàn bộ những từ vựng liên quan tới các mùa trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh.vn vừa giới thiệu tới bạn. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tăng thêm thư viện từ vựng của mình, chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top