MỚI CẬP NHẬT

Whereas là gì? Cách dùng whereas trong tiếng Anh chuẩn nhất

Whereas là từ nối trong tiếng Anh, dùng để liên kết các mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau, cùng cấu trúc tương đồng và một số từ nối liên quan.

Để cho câu từ của bạn rõ ràng, liền mạch thể hiện đầy đủ ý mà mình muốn nói, đòi hỏi bạn phải biết cách dùng các từ nối như so, but, although, while,....Và một trong những từ nối (liên từ) dùng để liên kết các mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau được sử dụng phổ biến là từ whereas.

Vậy cấu trúc và cách dùng whereas như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong nội dung của bài viết bên dưới đây nhé!

Whereas nghĩa là gì?

Whereas được dịch sang tiếng Việt là gì?

Whereas được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là trong khi, ngược lại, tuy nhiên. Đây là một từ nối (conjunction) trong tiếng Anh và thường được sử dụng để thể hiện sự tương phản, trái ngược nhau giữa hai mệnh đề trong một câu.

Cách phát âm whereas trong tiếng Anh:

  • Trong tiếng Anh - Anh: /weərˈæz/
  • Trong tiếng Anh - Mỹ: /werˈæz/

Ví dụ:

  • She enjoys spicy food, whereas her friend can't tolerate it. (Cô ấy thích đồ ăn cay, ngược lại bạn của cô ấy không thể chịu được)
  • I love hiking, whereas my brother prefers staying indoors.(Tôi thích đi bộ đường dài, trong khi anh trai tôi thích ở trong nhà)
  • John loves playing soccer, whereas his sister prefers to watch movies. (John thích chơi bóng đá, trong khi em gái anh ấy thích xem phim)

Cách dùng whereas trong tiếng Anh

Whereas có 2 sắc thái nghĩa

Khi đã biết whereas có nghĩa là gì thì chúng ta phải biết cách dùng để áp dụng nó vào trong giao tiếp cũng như trong học tập, thi cử. Bảng dưới đây thể hiện rõ nhất 2 cách dùng phổ biến của whereas:

Cách dùng whereas

Chức năng

Ví dụ về cách dùng whereas ở trường hợp cụ thể

Cách dùng 1

Dùng để nối 2 mệnh đề đối lập/ trái ngược nhau

John enjoys outdoor activities, whereas his sister prefers to stay indoors and read books. (John thích các hoạt động ngoài trời, trong khi em gái của anh ưa thích ở trong nhà và đọc sách)

Cách dùng 2

Dùng để so sánh/ đối chiếu sự vật/ sự việc này với sự vật/ sự việc khác, có tính chất khác nhau

Tom is an excellent swimmer, whereas Sarah is a skilled runner. (Tom là một vận động viên bơi xuất sắc, trong khi Sarah là một vận động viên chạy điêu luyện)

Lưu ý: Có thể sử dụng whereas nhiều lần trong cùng một câu trong các tài liệu, hợp đồng hoặc các văn bản mang tính chính trị khác.

Cấu trúc của whereas trong tiếng Anh

Cấu trúc chính xác của whereas trong tiếng Anh

Whereas là một liên từ dùng để nối 2 mệnh đề với nhau, vậy nên cấu trúc của whereas được chia làm 2 công thức khác nhau, phụ thuộc vào chức năng của nó trong câu.

Khi whereas đứng đầu câu

Cấu trúc: Whereas S1 + V1, S2 + V2

Cách dùng whereas trong cấu trúc này: Khi whereas đứng đầu câu thường dùng để so sánh, đối chiếu giữa 2 sự vật/ sự việc mang ý nghĩa trái ngược, tương phản nhau. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng để đưa ra ý kiến phản đối hoặc khác biệt với ý kiến ở vế 1.

Một vài trường hợp sử dụng cấu trúc này:

  • Khi sử dụng trong các hợp đồng, tài liệu pháp lý.
  • Khi so sánh giữa 2 điều kiện trái ngược nhau.
  • Khi muốn giới thiệu mục tiêu hoặc lý do.

Ví dụ:

  • Whereas the parties to this agreement wish to define their respective rights and obligations. (Mặc dù các bên tham gia thỏa thuận này muốn xác định quyền và nghĩa vụ tương ứng của họ)
  • Whereas the primary goal of this project is to promote environmental sustainability, various measures have been taken. (Mặc dù mục tiêu chính của dự án này là thúc đẩy bền vững môi trường, nhưng đã được thực hiện các biện pháp khác nhau)

Khi whereas đứng giữa câu

Cấu trúc: S1 + V1, whereas S1 + V1

Cách dùng whereas trong cấu trúc này: Khi đứng giữa câu, whereas cũng mang ý nghĩa là “....,tuy nhiên/trong khi…”. Trong trường hợp này, whereas dùng để liên kết 2 mệnh đề với nhau và nhấn mạnh ý nghĩa chính muốn nói tới trong câu.

Một vài trường hợp sử dụng cấu trúc này:

  • Khi muốn phân tích hoặc diễn giải sự việc.
  • Khi cần nêu rõ luận điểm của nhiều người khác nhau.
  • Khi so sánh giữa 2 điều kiện đối lập nhau.

Ví dụ:

  • The company's profits have been steadily increasing over the past five years. Whereas, this growth is largely attributed to its expansion into international markets. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đều đặn trong vòng năm năm qua. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này chủ yếu được góp phần bởi sự mở rộng vào thị trường quốc tế)
  • My best friend likes a bustling life, whereas I prefer a peaceful life (Bạn thân của tôi thích cuộc sống náo nhiệt, trong khi đó tôi thích cuộc sống yên bình)

Các cấu trúc tương đương với whereas trong tiếng Anh

Khi nói đến cấu trúc whereas, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc có nghĩa tương đồng đều khá thú vị như sau:

  • Cấu trúc In contrast: In contrast + mệnh đề 1, mệnh đề 2
  • Cấu trúc On the other hand: On the other hand + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
  • Cấu trúc However / Yet / Nevertheless: However / Yet / Nevertheless + mệnh đề 1, mệnh đề 2
  • Cấu trúc Although / Though / Even though: Although / Though / Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 (2 mệnh đề phải trái ngược nhau)
  • Cấu trúc While: While + S + be + V-ing, While + S + be + V-ing

Tất cả các cấu trúc này với cấu trúc whereas đều được sử dụng mang ý nghĩa tương phản hoặc sự so sánh giữa hai ý kiến, sự việc, điều kiện hoặc thông tin khác nhau. Chúng thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc thông tin mới mà tương phản hoặc mâu thuẫn với điều đã được đề cập trước đó

Phân biệt cách dùng whereas với although, while, however, on the other hand, in contrast

While cũng là cấu trúc tương đồng với whereas

Cách dùng whereas trong tiếng Anh tương tự với các cách dùng của các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đồng như while, although, but, nevertheless, on the other hand, in contrast,... Dưới đây là phân biệt cách sử dụng của những cấu trúc này và ví dụ minh họa:

  • Cách dùng While: Thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra đồng thời của hai sự việc hoặc tình huống và thường không mang ý nghĩa đối lập mạnh như whereas, thường được thể hiện.

Ví dụ: While I was studying for my exams, my roommate was watching TV. (Trong khi tôi đang học cho kì thi, bạn cùng phòng của tôi đang xem TV)

  • Cách dùng Although / Though / Even though: Biểu thị sự đối lập hoặc tương phản với điều gì đó, tương tự như whereas, nhưng thường không được sử dụng trong hợp đồng, tài liệu pháp lý.

Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dạo)

  • Cách dùng However / Yet / Nevertheless: Được sử dụng để đưa ra sự đối lập hoặc sự thay đổi trong ngữ cảnh.

Ví dụ: The weather was cold, but they decided to go camping anyway. (Thời tiết lạnh, nhưng họ quyết định đi cắm trại mặc dù vậy)

  • Cách dùng On the other hand: Được sử dụng để giới thiệu một quan điểm, tình huống, hoặc điều kiện đối lập với điều đã được đề cập trước đó, tương tự như whereas.

Ví dụ: She loves hot weather, on the other hand, her husband prefers cold climates. (Cô ấy thích thời tiết nóng, tuy nhiên, chồng cô ấy lại thích khí hậu lạnh)

  • Cách dùng In contrast: Được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai điều kiện, tình huống hoặc sự kiện, tương tự như whereas.

Ví dụ: This year's profits have increased, in contrast to last year when they decreased. (Lợi nhuận của năm nay đã tăng lên, trong khi năm ngoái thì giảm đi)

Câu hỏi thường gặp về cách dùng whereas trong tiếng Anh

Những câu hỏi thắc mắc khi học cấu trúc whereas

Chắc hẳn các bạn vẫn còn một số câu hỏi thắc mắc liên quan đến cấu trúc whereas và cách dùng whereas sau khi học xong những phần ở trên:

  • Whereas thường xuất hiện trong những tài liệu nào?

Trả lời: Whereas thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng, quyết định chính trị và các văn bản có tính chính thức khác. Nó giúp định rõ điều kiện, mục tiêu, và lý do quan trọng của các quyết định hoặc thoả thuận.

  • Có thể dùng whereas 2 lần trong một câu không?

Có, whereas có thể được sử dụng nhiều lần trong một câu hoặc đoạn văn để giới thiệu nhiều điều kiện, tình huống hoặc lý do khác nhau. Việc sử dụng nhiều lần whereas trong cùng một câu thường xảy ra trong các tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng phức tạp, nơi cần nêu rõ nhiều điều khoản hoặc quy định cùng một lúc.

  • Whereas + to V hay Ving?

Cấu trúc sau whereas thường sử dụng dạng động từ nguyên mẫu (to V), không phải dạng động từ có đuôi -ing (Ving).

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng whereas

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc whereas và cách dùng whereas ở trong ngữ cảnh này để so sánh hai khía cạnh khác nhau của việc học ở châu Âu.

Jack: Hey Anna, I heard you're considering studying abroad in Europe.

(Này Anna, tôi nghe nói bạn đang cân nhắc việc đi du học ở Châu Âu)

Anna: That's right, Jack. I'm thinking about pursuing a master's degree in Europe. (Đúng vậy, Jack. Tôi đang nghĩ đến việc theo đuổi bằng thạc sĩ ở Châu Âu)

Jack: That sounds like an amazing opportunity. However, have you considered the language barrier? (Nghe có vẻ là một cơ hội tuyệt vời. Tuy nhiên, bạn đã cân nhắc đến rào cản ngôn ngữ chưa?)

Anna: Yes, I have. Whereas some European countries offer programs in English, others may require me to learn a new language. (Vâng, tôi có. Trong khi một số nước Châu Âu cung cấp các chương trình bằng tiếng Anh thì những nước khác có thể yêu cầu tôi học một ngôn ngữ mới)

Jack: And what about the cost? European education can be expensive. (Thế còn chi phí thì sao? Giáo dục châu Âu có thể tốn kém)

Anna: You're absolutely right, Jack. Whereas tuition fees in some countries are quite high, there are also scholarship options and more affordable universities in other European nations. (Bạn hoàn toàn đúng, Jack. Trong khi học phí ở một số quốc gia khá cao thì ở các quốc gia châu Âu khác cũng có nhiều lựa chọn học bổng và các trường đại học có chi phí phải chăng hơn)

Bài tập về cách dùng whereas cùng cấu trúc trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Alice is a morning person, ________ her roommate is a night owl. (in spite of/ whereas/ despite)
  2. ________ some people enjoy spicy food, others prefer mild flavors. (whereas/ because/ so)
  3. He excels in mathematics, ________ his sister is more interested in literature. (so/ though/ whereas)
  4. ________ the first half of the movie was exciting, the second half was quite boring. (in addition/ whereas/ if)
  5. ________ the old building has a lot of charm, the new one is more energy-efficient. (whereas/ because/ despite)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. soccer / enjoys / whereas / brother / his / basketball
  2. diligent / hardworking / student / whereas / her / is / lazy
  3. prefer / whereas / cold / hot / weather / she / does
  4. introverted / outgoing / whereas / he / is / very
  5. likes / whereas / his / brother / reading / video games / prefers

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. whereas
  2. whereas
  3. whereas
  4. whereas
  5. whereas

Bài tập 2:

  1. His brother enjoys soccer, whereas he prefers basketball.
  2. She is a diligent and hardworking student, whereas her brother is lazy.
  3. She prefers hot weather, whereas he does prefer cold weather.
  4. He is outgoing, whereas she is very introverted.
  5. His brother likes video games, whereas he prefers reading.

Những kiến thức từ lý thuyết cho đến bài tập về các cách dùng whereas mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm được nội dung kiến thức quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cùng với những cấu trúc tương đương với whereas giúp bạn mở rộng thêm vốn ngữ pháp của mình. Hãy thường xuyên theo dõi trang web để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top