Cái bay tiếng Anh là gì? phát âm và ví dụ
Cái bay tiếng Anh là trowel, một trong những dụng cụ tiện lợi được sử dụng trong đời sống, người học tiếng Anh được cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành xây dựng.
Tìm hiểu từ vựng cái bay tiếng Anh là trowel để chỉ dụng cụ cầm tay tiện lợi và quen thuộc đối với mọi người khi cần xây dựng, sửa chữa, làm vườn, đào đất… Danh từ cái bay trowel được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên web hoctienganhnhanh, người học tiếng Anh nắm vững định nghĩa của từ cái bay và những từ vựng chuyên ngành liên quan.
Từ vựng cái bay tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, cái bay dịch tiếng Anh là trowel, danh từ này được dùng để chỉ dụng cụ cầm tay quen thuộc trong xây dựng người ta sử dụng cái bay để làm phẳng bề mặt hồ nhão, định hình vữa xây, làm tơi đất khi làm vườn…
Cái bay là một trong những dụng cụ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực xây dựng, làm vườn… Ngoài ra, còn một số dụng cụ sử dụng phổ biến như là cưa, cờ lê, búa, xẻng… không thể thiếu khi hỗ trợ mọi người thao tác nhanh chóng và dễ dàng.
Cách phát âm của từ cái bay trowel
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA danh từ cái bay tiếng Anh là trowel được phiên âm theo cả 2 giọng Anh và Mỹ là /ˈtrou(ə)l/. Người học tiếng Anh chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên và phát âm nhẹ ở âm tiết /ə/ cuối từ.
Cách phát âm của từ trowel tương tự trong các danh từ ghép để chỉ các loại bay được sử dụng trong xây dựng như heart trowel (cái bay hình trái tim), brick trowel (cái bay thợ nề)...
Các ví dụ có sử dụng từ cái bay (trowel)
Để nắm rõ và nhớ lâu hơn danh từ cái bay trong tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể tham khảo một vài ví dụ sau đây có sử dụng từ trowel.
- Ví dụ: You should use a trowel to put the brick on quickly. (Anh nên sử dụng một cái bay để đặt những viên gạch lên một cách nhanh chóng hơn).
- Ví dụ: There is one kind of trowel was used in gardening without need of many tools like that. (Có một loại bay được sử dụng để làm vườn mà không cần nhiều dụng cụ như thế).
Các từ vựng tiếng Anh liên quan từ vựng cái bay (trowel)
Tìm hiểu về các loại bay được sử dụng phổ biến hiện nay
Mỗi loại bay được sử dụng hàng ngày có tên gọi riêng biệt tùy theo hình dáng và mục đích sử dụng. Người học tiếng Anh nên nắm vững một số tên gọi tiếng Anh của các loại bay như là:
Từ vựng liên quan đến trowel |
Ngữ nghĩa |
Smoothing trowel |
Cái bay sửa góc cong tròn |
Notched trowel |
Cái bay có khía |
Triangular trowel |
Cái bay hình tam giác |
Brick trowel |
Cái bay lát gạch |
Circle trowel |
Cái bay trát vòng tròn |
Plastering trowel |
Cái bay trát vữa |
Square trowel |
Cái bay hình vuông |
Heart trowel |
Cái bay hình trái tim |
Slecker |
Cái bay đúc |
Như vậy, cái bay tiếng Anh là trowel được xem là danh từ chung chỉ một dụng cụ cầm tay sử dụng phổ biến trong xây dựng, làm vườn… Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể cập nhật thêm cách phát âm ý nghĩa và các loại từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực xây dựng trong bài viết chuyên mục ngày hôm nay.