MỚI CẬP NHẬT

Cái cũi em bé tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Cái cũi tiếng Anh được viết là cot hay crib, cùng tìm hiểu cách đọc chuẩn cũng như các ví dụ Anh - Việt, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng khá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đó là từ vựng cái cũi em bé hay cái nôi em bé. Tuy cái cũi em bé là vật dụng khá phổ biến nhưng lại có rất ít người biết được nó được viết ra sao và phát âm như thế nào trong tiếng Anh.

Do đó, bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu bài viết sau đây để có thêm được các kiến thức bổ ích về từ vựng này nhé!

Cái cũi em bé dịch sang tiếng Anh

Cái cũi em bé là gì trong tiếng Anh

Cái cũi em bé hay còn gọi là cái nôi trong tiếng Anh được viết là cot hay crib, là một vật dụng tiện lợi để em bé vào trong giúp cho bố mẹ thoải mái làm công việc khác.

Lưu ý: Chúng ta thường nhầm lẫn từ cot và crib vì khi dịch trên các trang mạng từ hai từ này có nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, đối với tiếng Anh -Anh thì từ cot mới là cái cũi còn từ crib dùng để nói đến các mô hình trang trí có hình người hoặc động vật. Trong tieng Anh - Mỹ thì từ crib là cái cũi còn từ cot là giường gấp sử dụng trong các cuộc du lịch

Cách đọc từ cái cũi em bé bằng tiếng Anh:

Sau đây là các phiên âm của từ vựng cái cũi, bạn đọc hãy xem qua nhiều lần để có một phát âm chuẩn nhé!

Phát âm giọng Anh - Anh:

  • Cot: /kɒt/
  • Crib: /krɪb/

Phát âm giọng Anh - Mỹ:

  • Cot: /kɑːt/
  • Crib: /krɪb/

Các ví dụ liên quan từ cũi em bé trong tiếng Anh

Trường hợp sử dụng từ cái cũi em bé tiếng Anh trong câu.

Sau đây là các ví dụ liên quan đến cái cũi em bé trong tiếng Anh, bạn hãy xem qua để có thể hiểu được cách ứng dụng của từ này trong câu văn nhé!

  • In ancient times, a baby crib/cot was made by weaving rattan or bamboo into a mold, then placing the baby inside to lie down. (Cái cũi em bé vào thời xưa được làm bằng cách đan bằng mây hoặc đống cây tre lại thành khuôn, sau đó cho trẻ nhỏ vào trong nằm)
  • The inside of the crib/cot is usually lined with a flat layer of bamboo and a mattress so the baby can lie comfortably. (Bên trong cái cũi thường được lót một lớp tre bằng phẳng và một tấm nệm để bé nằm được thoải mái)
  • There are two types of cribs/cots, one can swing like a hammock and the other is a fixed rectangular shape. (Cái cũi có hai loại, một loại có thể đung đưa như võng một loại là một khuôn hình chữ nhật nằm cố định)
  • The crib is a great invention for parents, they have to do many other things but cannot carry their children forever. (Cái cũi là một phát minh vĩ đại dành cho các bậc cha mẹ, họ phải làm nhiều việc khác mà không thể bồng, ẵm con của mình mãi)
  • Parents often put the baby in the crib/cot and sing lullabies to help the baby sleep. (Cha mẹ thường để em bé vào cũi và hát ru cho em bé ngủ)
  • I need to buy a baby crib/cot. (Tôi cần mua một cái cũi em bé)
  • This is truly a good crib/cot. (Đây quả thật là một cái cũi tốt)
  • Parents should let their babies use a crib/cot to practice independence from an early age. (Cha mẹ nên cho bé sử dụng cái cũi để tập cho bé cách tự lập từ khi còn nhỏ)
  • My husband is making a crib/cot for our baby. (Chồng tôi đang làm một cái cũi cho con của chúng tôi)
  • Actually, I still have my baby's crib/cot. (Thật ra, tôi vẫn còn giữ cái cũi em bé lúc nhỏ của tôi)

Cụm từ liên quan từ vựng cái cũi em bé trong tiếng Anh

Cụm từ có chứa từ cái cũi em bé tiếng Anh.

Sau đây là một vài từ vựng liên quan đến cái cũi em bé mà bạn cần biết:

  • Cũi em bé bằng gỗ thông: Baby crib/cot made of pine wood
  • Cũi em bé bằng gỗ nhân tạo: Baby crib/cot made of artificial wood
  • Cui em bé bằng nhựa: Plastic baby crib/cot
  • Cũi điện em bé: Baby electric crib/cot
  • Cũi em bé dạng giường: Bed-shaped baby crib/cot
  • Giường cũi em bé hai tầng: Two-story baby crib/cot

Các từ vựng liên quan đến từ cui em bé:

  • Kinh nghiệm chọn cũi em bé: Experience choosing a baby crib/cot
  • Cái cũi em bé đa năng: Multi-purpose baby crib/cot
  • Nơi bán cũi em bé uy tín: A reputable place to sell baby cribs/cots
  • Rèm cũi em bé: Baby crib/cot curtain
  • Sử dụng cái cũi em bé: Use a baby crib/cot
  • Cách bảo quản cái cũi em bé: How to preserve the baby crib/cot
  • Thanh lý cũi em bé: Liquidation of baby cribs/cots
  • Bộ lắp ráp cũi em bé: Baby crib/cot assembly kit
  • Cách lắp cái cũi em bé: How to assemble a baby crib/cot

Hội thoại sử dụng từ vựng cái cũi em bé trong tiếng Anh

Sau đây là một vài đoạn hội thoại ngắn về việc sử dụng từ vựng cái cũi em bé mà bạn cần xem qua:

Dialogue 1:

Paul: Dad, where are we going? (Bố ơi, chúng ta đi đâu thế?)

John: We're on our way to the store that sells baby cribs/cots. (Chúng ta đang trên đường đến cửa hàng bán cái cũi em bé)

Paul: Why do you have to go there? (Tại sao phải đến đó vậy ạ?)

John: I'm going to buy a baby crib/cot for your baby sister, Paul. (Bố sẽ mua một cái cũi em bé cho em gái sắp chào đời của con đấy Paul)

Paul: So when I was little, did I have my own crib/cot, Dad? (Thế lúc nhỏ con có cái cũi riêng cho mình không bố?)

John: Yes. (Có chứ)

Dialogue 2:

Sophie: Hello customer, what do you need? (Xin chào quý khách, bạn cần gì vậy ạ?)

Allie: I want to change to a new baby crib/cot. I just bought this one and it broke its leg. I'm very unhappy right now! (Tôi muốn đổi một cái cũi em bé mới, cái này vừa mua về đã bị gãy chân rồi. Hiện tại tôi đang rất không hài lòng đấy!)

Sophie: I'm extremely sorry, we will check and exchange a new crib/cot for you right away. (Thật vô cùng xin lỗi quý khách, chúng tôi sẽ kiểm tra và đổi cái cũi em bé mới cho quý khách ngay)

Allie: Okay, deliver to abcd address for me. (Được rồi, giao đến địa chỉ abcd cho tôi nhé)

Sophie: Yes. Thanks you very much. (Dạ vâng ạ, cảm ơn quý khách rất nhiều)

Allie: Okay. (Được rồi)

Bên trên là bài học về từ vựng cái cũi em bé tiếng Anh cũng như là cách viết, cách phát âm, các cụm từ và các đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ này. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc sẽ trở nên tự tin hơn và có thể sử dụng từ này một cách tự nhiên khi giao tiếp. Bên cạnh đó, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để bổ sung thêm các bài học mới nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top