MỚI CẬP NHẬT

Cái loa tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cái loa tiếng Anh là speaker, tìm hiểu về cách phát âm cùng một số từ vựng liên quan tới cái loa và hội thoại sử dụng từ vựng này trong cuộc sống.

Chiếc loa là một vậ dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ việc xem phim, nghe nhạc cho đến các hội thảo hay sự kiện. Vậy bạn đã biết tên gọi của chiếc loa trong tiếng Anh, để có thể sử dụng nó trong giao tiếp hằng ngày chưa? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Cái loa tiếng Anh là gì?

Cái loa có bản dịch tiếng Anh là gì.

Cái loa trong tiếng Anh là speaker, là một thiết bị được sử dụng để tái tạo âm thanh từ các nguồn khác nhau như máy tính, điện thoại di động, máy nghe nhạc hoặc các thiết bị phát sóng.

Loa thường được kết nối với các thiết bị khác thông qua dây cáp, cũng có một số loại loa có thể kết nối không dây để truyền tín hiệu âm thanh. Các công nghệ tiên tiến như bluetooth giúp cho loa có thể không dây kết nối với các thiết bị di động một cách thuận tiện.

Cách phát âm cụm từ speaker - cái loa theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary là /ˈspiː.kər/ theo giọng Anh - Anh và /ˈspiː.kɚ/ theo giọng Anh - Mỹ, trọng âm đều nhấn ở âm thứ nhất.

Ví dụ: The speakers enhance the movie-watching experience. (Loa giúp tăng cường trải nghiệm khi xem phim)

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cái loa tiếng Anh

Ví dụ với từ cái loa viết tiếng Anh.

Cái loa trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy theo dõi những ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn cùng học tiếng Anh nhanh nhé!

  • I love listening to music on my speaker. (Tôi thích nghe nhạc trên loa của tôi)
  • We use a speaker during our online meetings. (Chúng tôi sử dụng loa trong các cuộc họp trực tuyến của mình)
  • Gamers often use high-quality speakers for immersive gameplay. (Người chơi thường sử dụng loa chất lượng cao để trải nghiệm trò chơi sống động)
  • Educational Webinars: Speakers are essential for clear audio in online classes. (Loa là thiết bị cần thiết để có âm thanh rõ ràng trong các lớp học trực tuyến)
  • Portable speakers are great for outdoor parties and events. (Loa di động tuyệt vời cho các buổi tiệc và sự kiện ngoài trời)
  • Language learners use speakers to practice pronunciation. (Người học ngôn ngữ sử dụng loa để luyện tập cách phát âm)
  • Public places use speakers for announcements and information. (Thông Báo Công Khai: Các nơi công cộng sử dụng loa để thông báo và cung cấp thông tin)

Các cụm từ sử dụng từ vựng cái loa tiếng Anh

Một số cụm từ thú vị kèm theo ví dụ liên quan đến loa trong tiếng Anh.

Loa gồm có các thành phần cơ bản như màng loa, nam châm, cuộn dây và bộ khuếch đại âm thanh. Bên cạnh đó cũng có rất nhiều các loại loa khác nhau như loa vòm, loa đứng, loa kéo di động và loa Bluetooth. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay sau đây nhé!

  • Màng loa: Speaker sound membrane
  • Nam châm loa: Speaker magnet
  • Cuộn dây loa: Speaker coil
  • Bộ khuếch đại âm thanh trong loa: Sound amplifier in speaker
  • Loa vòm: Surround speaker
  • Loa đứng: Standing speaker
  • Loa kéo di động: Portable speaker
  • Loa Bluetooth: Bluetooth speaker
  • Loa trang trí: Decorative speaker
  • Thiết kế loa tinh xảo: Exquisite speaker design
  • Chiếc loa cổ điển: Vintage speaker
  • Người bán loa: Speaker vendor
  • Cửa hàng bán loa: Speaker store
  • Thiết kế loa: Speaker design
  • Hình dáng loa: Speaker shape
  • Màu sắc loa: Speaker color
  • Kích thước loa: Speaker size
  • Loa nghe đài: Radio speaker
  • Loa phát nhạc: Music speaker
  • Âm thanh loa sống động: Vivid speaker sound

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái loa tiếng Anh

Loa và đoạn hội thoại liên quan trong tiếng Anh.

Sau đây là một đoạn hội thoại mô phỏng giúp bạn học hình dung cách sử dụng từ vựng về cái loa trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày:

Alice: Tony, can you connect your phone to the Bluetooth speaker? I want to play some music. (Tony, bạn có thể kết nối điện thoại của bạn với loa Bluetooth được không? Tôi muốn phát nhạc)

Tony: Sure, just a moment. It's connected now. What song do you want to play? (Chắc chắn, chờ một chút. Nó đã được kết nối rồi. Bạn muốn phát bài hát nào?)

Alice: How about that new track I sent you yesterday? Let's play that one. (Bản nhạc mới mà tôi đã gửi cho bạn hôm qua? Hãy phát bài hát đó)

Tony: Great choice! plays the song This speaker sounds amazing, doesn't it? (Lựa chọn tuyệt vời! Phát bài hát bằng loa này nghe thật tuyệt, phải không?)

Alice: Absolutely! The sound quality is impressive. Thanks for bringing this speaker, Tony. (Chắc chắn! Chất lượng âm thanh thực sự ấn tượng. Cảm ơn đã mang loa đến, Tony)

Tony: No problem, Alice. (Không gì, Alice)

Alice: It's perfect for our little gathering tonight. Everyone will enjoy the music. (Nó thực sự hoàn hảo cho buổi tụ họp của chúng ta tối nay. Mọi người sẽ rất thích tận hưởng âm nhạc)

Tony: Definitely! Let's keep the music going and have a great time! (Chắc chắn! Hãy tiếp tục tận hưởng âm nhạc cùng khoảng thời gian tuyệt vời!)

Những chia sẻ trong bài viết cái loa tiếng Anh là gì, cùng những từ vựng liên quan đã giúp bạn học bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top