MỚI CẬP NHẬT

Cái thang tiếng Anh là gì? Định nghĩa và các từ vựng liên quan

Cái thang tiếng Anh là ladder hay stair, gây nhầm lẫn khi phân biệt các loại thang sử dụng hàng ngày, cách phát âm và nhóm từ vựng liên quan đến cái thang.

Trong quá trình học tiếng Anh thì cái thang tiếng Anh là ladder hay stair gây bối rối cho người học tiếng Anh trong việc sử dụng khi nói về các chủ đề liên quan đến các thiết bị di chuyển quen thuộc này. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, người học tiếng Anh được cập nhật bài viết liên quan đến từ vựng cái thang.

Cái thang tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về định nghĩa của từ vựng cầu thang tiếng Anh

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ vựng cái thang tiếng Anh là ladder có hình dáng chữ A với các bậc thang leo đơn giản. Mọi người có thể sử dụng chiếc thang di động ladder để leo trèo đến những vị trí trên cao.

Còn cái thang tiếng Anh là stair nghĩa là cầu thang được sử dụng và lắp đặt ở các khu vực nhà ở văn phòng rộng lớn được xây dựng kiên cố và cố định. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh có thể dịch thuật nghĩa của cái thang tiếng Anh là ladder hay stair.

Cách phát âm của từ ladder hay stair

Đối với từ vựng cái thang ladder thì người học tiếng Anh có thể phát âm theo cả hai giọng Anh và Mỹ dựa theo phiên âm là /'lædə/. Còn nghĩa của cầu thang là stair được phát âm là /ˈsteər/ nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.

Thang cuốn tiếng Anh là escalator

Các ví dụ sử dụng ladder hay stair

Việc sử dụng từ vựng ứng dụng trong các câu nói hay câu viết giao tiếp hàng ngày cực kỳ quan trọng. Vì vậy người học tiếng Anh có thể tìm hiểu ý nghĩa của từ vựng và một số ví dụ để làm rõ nghĩa cho loại từ vựng này. Giúp cho họ có thể nhớ lâu và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ: My son is getting up the ladder too careful now. (Bây giờ con trai tôi đang leo lên cái thang quá cẩn thận).
  • Ví dụ: Will you decorate the stair on your villa next week? (Anh sẽ trang trí cầu thang trong biệt thự tuần tới hả?)

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cái thang

Các bậc cầu thang tiếng Anh là steps

Những từ vựng liên quan đến cái thang tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú để người học tiếng Anh có thể phân biệt và sử dụng chuẩn xác các loại từ vựng trong giao tiếp.

Ngữ nghĩa

Từ vựng liên quan ladder hay elevator

Thang máy

Elevator/lift

Xuống cầu thang

Go down the stair

Lên cầu thang

Go up the stair

Cái thang gấp

Folding ladder

Bậc thang

Step/staircase

Thang cuốn

Escalator

Thang dây (được thả trên máy bay xuống)

Rope ladder

Thang bên hông tàu thủy

Accommodation ladder

Như vậy, cái thang tiếng Anh là ladder hay elevator tùy theo đặc thù của loại thiết bị hỗ trợ con người di chuyển lên các vị trí khu vực cao hơn. Người học tiếng Anh lựa chọn từ vựng thích hợp liên quan đến chủ đề cái thang khi giao tiếp hoặc trình bày trong các văn. Ngoài ra người học tiếng Anh còn có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến ý nghĩa và cách nhóm từ liên quan với các loại từ vựng khác trên hoctienganhnhanh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top