MỚI CẬP NHẬT

Cải thảo tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, một loại rau thuộc họ Cải, có rất nhiều giá trị dinh dưỡng và được sử dụng để chế biến rất nhiều món ăn ngon.

Ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau học về một loại rau khá quen thuộc mà rất nhiều bạn biết tên tiếng Việt của nó, đó chính là cải thảo. Vậy trong tiếng Anh, cải thảo có tên tiếng Anh và cách phát âm như thế nào, cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua 3 nội dung chính sau đây!

Cái thảo tiếng Anh là gì?

Cải thảo (chinese cabbage) - Loài thực vật thuộc họ Cải.

Cải thảo có tên tiếng Anh là chinese cabbage và phiên âm [ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ], đây là danh từ dùng để chỉ một loại rau có nguồn gốc từ Trung Quốc, có nhiều giá trị dinh dưỡng đặc biệt là rất giàu vitamin C, chất xơ, canxi và kẽm, có thể sử dụng để chế biến được rất nhiều món ngon như xào, nấu canh hoặc dùng làm rau ăn kèm khi ăn lẩu.

Ví dụ:

  • In Asian cuisine, Chinese cabbage is often used in kimchi, a traditional fermented dish. (Trong ẩm thực Á, cải thảo thường được sử dụng làm kimchi, món ăn lên men truyền thống)
  • The farmers harvested a bountiful crop of Chinese cabbage from their fields this season. (Nông dân đã thu hoạch được một mùa vụ bội thu cải thảo từ cánh đồng của họ trong mùa này)

Những cụm từ sử dụng từ vựng cải thảo tiếng Anh

Rau cải thảo tiếng Anh là Chinese cabbage greens.

Ở nội dung này các bạn học thêm về các cụm từ chứa từ vựng cải thảo bằng tiếng Anh để bổ sung thêm kiến thức còn thiếu và giao tiếp tốt hơn.

  • Rau cải thảo: Chinese cabbage greens
  • Bắp cải thảo: Chinese cabbage
  • Kimchi cải thảo: Chinese cabbage kimchi
  • Cải thảo xào: Stir-fried Chinese cabbage
  • Ăn cải thảo: Eating Chinese cabbage
  • Bẹ cải thảo: Chinese cabbage stems
  • Lá cải thảo: Chinese cabbage leaves
  • Rễ cải thảo: Chinese cabbage roots
  • Canh cải thảo: Chinese cabbage soup
  • Trồng cải thảo: Growing Chinese cabbage
  • Chăm sóc cải thảo: Taking care of Chinese cabbage
  • Món cải thảo ngon: Delicious Chinese cabbage dish
  • Quy trình trồng cải thảo: Chinese cabbage cultivation process
  • Chọn cải thảo ngon: Selecting good Chinese cabbage
  • Chế biến cải thảo: Processing Chinese cabbage
  • Quy trình sản xuất cải thảo: Chinese cabbage production process
  • Thu hoạch cải thảo: Harvesting Chinese cabbage
  • Trang trại cải thảo: Chinese cabbage farm
  • Hạt giống cải thảo: Chinese cabbage seeds

Ví dụ sử dụng một vài từ vựng trên:

  • I enjoy adding Chinese cabbage greens to my salads for some extra crunch and flavor. (Tôi thích thêm rau cải thảo vào các món salad của mình để có thêm vị giòn và hương vị)
  • Stir-fried Chinese cabbage is a quick and delicious side dish that pairs well with many main courses. (Cải thảo xào là một món ăn phụ nhanh và ngon miệng, phù hợp kết hợp với nhiều món chính)
  • One of my favorite comfort foods is a hot bowl of Chinese cabbage soup, especially on chilly days. (Một trong những món ăn ngon miệng yêu thích của tôi là một bát canh cải thảo nóng hổi, đặc biệt là vào những ngày lạnh giá)
  • I've decided to try growing Chinese cabbage in my garden this year, and I'm excited to see the results. (Tôi đã quyết định thử trồng cải thảo trong vườn của mình vào năm nay và tôi rất vui khi thấy kết quả)

Đoạn hội thoại về chủ đề từ vựng cải thảo tiếng Anh

Vườn cải thảo chưa thu hoạch.

Khi học về từ tiếng Anh về cải thảo, để rèn luyện khả năng giao tiếp các bạn không nên bỏ qua nội dung đoạn hội thoại minh họa sau đây.

Alex: Hey Sarah, guess what? I just tried a new dish called Chinese cabbage kimchi. (Này Sarah, đoán xem? Tôi vừa thử một món ăn mới gọi là kim chi cải thảo)

Sarah: Really? I've never had Chinese cabbage kimchi before. How does it taste? (Thật sao? Trước đây tôi chưa bao giờ ăn kim chi cải thảo. Cái đó có vị thế nào?)

Alex: It's amazing! The combination of the crunchy Chinese cabbage and the flavorful spices creates a unique blend. Would you like to give it a shot? (Thật tuyệt vời! Sự kết hợp giữa rau cải thảo giòn ngon và các loại gia vị thơm ngon tạo nên một hương vị độc đáo. Bạn có muốn thử không?)

Sarah: Absolutely! Could you get me a small sample so I can experience the flavors? (Chắc chắn! Bạn có thể cho tôi một ít mẫu thử để tôi có thể trải nghiệm hương vị được không?)

Alex: Of course! I'll bring you a little taste to try. Hopefully, you'll enjoy it. (Dĩ nhiên! Tớ sẽ mang đến cho bạn một ít để bạn thử. Hy vọng bạn sẽ thích nó)

Bài tập về cách sử sụng từ vựng cải thảo bằng tiếng Anh

Bài tập: Ghép cặp đúng giữa từ vựng và mô tả tương ứng.

  1. Chinese cabbage greens
  2. Stir-fried Chinese cabbage
  3. Chinese cabbage kimchi
  4. Growing Chinese cabbage
  5. Chinese cabbage roots

A. This dish is a quick and tasty addition to any meal.

B. I'm planning to start a small vegetable garden and include this vegetable.

C. The spicy and tangy flavors of this condiment are truly unique.

D. These are often used in salads and stir-fries for a crunchy texture.

E. Proper care of this plant involves ensuring sufficient nutrients and moisture.

Đáp án:

  1. - D
  2. - A
  3. - C
  4. - B

Ở bài học này, những kiến thức quan trọng về từ vựng - cải thảo (chinese cabbage) đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng, sau khi học được những kiến thức này các bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn thành công trong quá trình học từ vựng tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top