MỚI CẬP NHẬT

Cái xẻng tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Cái xẻng tiếng Anh được gọi là shovel, là một công cụ thường được sử dụng để đào, xới đất cát và các từ vựng tiếng Anh sử dụng từ vựng này.

Cái xẻng là một công cụ được sử dụng để đào, xúc một số thành phần khác nhau như đất, cát, phân tro,.... và trong tiếng Anh, chúng ta gọi công cụ này là shovel. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về cái xẻng từ cách phát âm, ví dụ và một số từ vựng liên quan để hiểu rõ hơn về loại công cụ này nhé!

Cái xẻng tiếng Anh là gì?

Cái xẻng dịch tiếng anh là shovel

Cái xẻng tiếng Anh được gọi là shovel, đây là một công cụ đa năng được sử dụng để đào, xúc, nâng, chuyển và bốc các vật liệu rời như đất, đá, than, tuyết, cát và nhiều loại vật liệu khác nhau.

Phát âm từ cái xẻng - shovel là: /ˈʃʌvəl/ (IPA)

Ví dụ:

  • We use the shovel to dig holes in the garden. (Chúng tôi dùng cái xẻng để đào hố trong vườn)
  • He needs to use a shovel to dig the soil deeper. (Anh ấy cần dùng xẻng để đào đất sâu hơn)

Từ vựng liên quan đến cái xẻng tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến cái xẻng tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về cái xẻng dịch tiếng Anh từ tên gọi cho đến cách phát âm, ở phần này các bạn sẽ khám phá thêm những từ vựng liên quan đến cái xẻng trong tiếng Anh.

  • Cái xẻng đào đất: Digging shovel
  • Cái xẻng xúc đất: Scoop shovel
  • Cái xẻng chiên trứng: Egg shovel
  • Cái xẻng nấu ăn: Cooking shovel
  • Vẽ cái xẻng: Draw a shovel
  • Cái xẻng lớn: Large shovel
  • Cái xẻng nhỏ: Small shovel
  • Cái xẻng làm vườn: Garden shovel
  • Cái xẻng phẳng: Flat shovel
  • Cái xẻng hẹp: Narrow shovel
  • Cái xẻng rộng: Wide shovel
  • Cái xẻng vuông: Square shovel
  • Cái xẻng đầu tròn: Round point shovel
  • Cái xẻng có tay cầm dài: Long-handle shovel
  • Cái xẻng có tay cầm ngắn: Short-handle shovel

Ví dụ về sử dụng từ vựng cái xẻng tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về tên gọi cũng như cách phát âm và những từ vựng liên quan, ở phần này các bạn tham khảo thêm một số ví dụ để hiểu rõ hơn về từ vựng này, cụ thể như sau:

  • I need to use a shovel to dig a hole for the new tree I'm planting in my backyard. (Tôi cần sử dụng cái xẻng để đào một lỗ để trồng cây mới trong sân sau của tôi)
  • The construction workers used shovels to move the dirt from one area to another. (Người công nhân xây dựng sử dụng cái xẻng để di chuyển đất từ một khu vực sang khu vực khác)
  • The gardener used a shovel to mix the soil and compost together before planting the flowers. (Người làm vườn sử dụng cái xẻng để trộn đất và phân hữu cơ với nhau trước khi trồng hoa)
  • After the snowstorm, I had to use a shovel to clear the snow from my driveway. (Sau cơn bão tuyết, tôi phải sử dụng cái xẻng để dọn tuyết khỏi lối đi xe hơi của tôi)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái xẻng tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái xẻng

Cuộc trò chuyện giữa Hohn và Lisa về chiếc xẻng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.

John: Hey, do you have a shovel I can borrow? I need to dig a hole for the new fence. (Ừ, cậu có cái xẻng nào mượn không? Tôi cần đào một lỗ để xây hàng rào mới)

Lisa: Sure, I have a few shovels in the garage. Do you need a digging shovel or an excavation shovel? (Chắc chắn, tôi có một số cái xẻng trong nhà kho. Cậu cần cái xẻng đào hố hay cái xẻng đào xúc?)

John: I think a digging shovel will work. I just need to make a small hole. (Tôi nghĩ một cái xẻng đào hố sẽ làm được. Tôi chỉ cần đào một lỗ nhỏ thôi)

Lisa: Here you go. This is my digging shovel. It has a wooden handle and a pointed steel blade. (Đây là cái xẻng đào hố của tôi. Nó có tay cầm gỗ và lưỡi thép nhọn)

John: Thanks! I'll bring it back to you when I'm done. (Cảm ơn! Tôi sẽ trả lại cho cậu khi tôi hoàn thành)

Chúng ta đã trả lời được cái xẻng trong tiếng Anh là gì và có thể thấy rằng đây là một công cụ vô cùng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng những thông tin này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp ích cho việc học tập và sử dụng tiếng Anh của các bạn được tốt hơn.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top