MỚI CẬP NHẬT

Cải xoăn tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Tên gọi của cải xoăn trong tiếng Anh là Kale, một loại rau với lá xanh hoặc tím, trong đó lá ở giữa không tạo thành đầu cùng cách sử dụng trong tiếng Anh.

Cải xoăn là một loại rau có lá nhỏ, xoăn cong và mềm. Nó thường được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, mì xào, và nấu súp và có nhiều công dụng dinh dưỡng và sức khỏe. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu về cải xoăn trong tiếng Anh là gì qua bài học hôm nay nhé!

Cải xoăn tiếng Anh là gì?

Cải xoăn có tên gọi là Kale trong tiếng Anh

Cải xoăn trong tiếng Anh được gọi là Kale, là danh từ tiếng Anh nói về một loại rau có lá màu xanh hoặc tím, nhỏ, xoăn cong và mềm. Nó chứa nhiều vitamin và khoáng chất, như vitamin A, C, K, axit folic, kali, và chất xơ.

Cải xoăn giúp tăng cường hệ miễn dịch, duy trì sức khỏe xương, và có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Cách phát âm chuẩn theo người bản xứ với từ Kale - Cải xoăn trong tiếng Anh là /keɪl/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ sử dụng danh từ cải xoăn tiếng Anh qua ngữ cảnh cụ thể

Những ví dụ cụ thể với cải xoăn bằng tiếng Anh

Học từ mới qua ngữ cảnh là một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng. Học tiếng Anh sẽ gợi ý cho bạn học một số ví dụ ngữ cảnh sử dụng danh từ kale - cải xoăn qua những ví dụ cụ thể sau đây:

  • Add chopped kale to a hearty soup with beans, tomatoes, and spices for a flavorful and nourishing dish. (Thêm cải xoăn băm nhỏ vào một món súp đậm đà với đậu, cà chua và gia vị để có món ăn thơm ngon và bổ dưỡng)
  • Last night, I tried a new recipe for kale chips and they turned out delicious. (Tối qua, tôi thử một công thức mới cho bánh cải xoăn và chúng rất ngon)
  • Adding kale to my morning smoothie gives it an extra boost of nutrients. (Thêm cải xoăn vào nước ép buổi sáng giúp nó thêm nhiều dưỡng chất)
  • I like to sauté kale with garlic and olive oil as a quick and healthy side dish. (Tôi thích xào cải xoăn với tỏi và dầu ô-liu làm món ăn kèm nhanh và bổ dưỡng)
  • Bake kale leaves with a touch of olive oil and sea salt for a crispy and healthy snack. (Nướng lá cải xoăn với một chút dầu ô-liu và muối biển để có món bánh giòn và bổ dưỡng)
  • My favorite winter soup includes hearty vegetables and a generous amount of kale. (Món súp mùa đông yêu thích của tôi bao gồm rau củ đầy đặn và thật nhiều cải xoăn)

Các cụm từ liên quan đến cải xoăn tiếng Anh

Cải xoăn là một loại rau xanh giàu chất dinh dưỡng với nhiều vitamin và khoáng chất

Khi từ vựng được sử dụng trong một cụm từ cụ thể, bạn học sẽ có thể dễ dàng hiểu được nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong câu để ứng dụng khi giao tiếp và làm bài tập. Bằng cách học qua các cụm từ, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng cùng một lúc. Cùng học ngay những cụm từ liên quan đến ngay thôi nào!

  • Các loại cải xoăn: Kale varieties
  • Dinh dưỡng sức khoẻ từ cải xoăn: Kale nutrition
  • Lợi ích sức khỏe từ cải xoăn: Health benefits of kale
  • Lá cải xoăn: Kale leaves
  • Súp cải xoăn: Kale soup
  • Nước ép cải xoăn: Kale juice
  • Sa lát cải xoăn: Kale salad
  • Bimbim cải xoăn: Kale chips
  • Sinh tố cải xoăn: Kale smoothie
  • Cải xoăn cuốn: Curly kale
  • Cải xoăn nhỏ: Baby kale
  • Việc trồng cải xoăn: Kale cultivation
  • Công thức làm sinh tố cải xoăn: Kale smoothie recipe
  • Phương pháp nấu ăn với cải xoăn: Kale cooking methods
  • Chất chống oxi hoá trong cải xoăn: Kale antioxidants
  • Việc tiêu thụ cải xoăn: Kale consumption

Đoạn hội thoại với từ vựng cải xoăn tiếng Anh

Học từ mới qua đoạn hội thoại

Đoạn hội thoại giúp bạn tạo ra hình ảnh hóa cho từ vựng bằng cách hình dung tình huống mà từ đó xuất hiện. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn. Theo dõi đoạn hội thoại giữa Andree và Linda dưới đây để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng cải xoăn trong tiếng Anh nhé!

Linda: Hey, have you ever tried kale before? It's really popular these days for its health benefits. (Này, bạn đã bao giờ ăn thử cải xoăn chưa? Nó rất phổ biến gần đây vì lợi ích sức khỏe của nó)

Andree: No, I haven't. What exactly is kale? (Chưa, tôi chưa từng thử. Chính xác thì cải xoăn là gì?)

Linda: Kale is a leafy green vegetable that's known for being nutrient-rich. (Cải xoăn là một loại rau lá xanh được biết đến là rất giàu chất dinh dưỡng)

Andree: Interesting. How do people usually eat kale? (Thật thú vị. Mọi người thường ăn cải xoăn như thế nào?)

Linda: There are many ways to enjoy kale. You can use it in salads, smoothies, or even sauté it with some garlic for a delicious side dish. (Có nhiều cách để thưởng thức cải xoăn. Bạn có thể sử dụng nó trong món salad, sinh tố, hoặc thậm chí xào với một ít tỏi là đã có một món ăn ngon)

Andree: Thanks for the info! I'll definitely give kale a try in my next salad. (Cảm ơn vì thông tin! Tôi chắc chắn sẽ thử cải xoăn trong món salad tiếp theo của mình)

Linda: You're welcome! It's a smart choice for a healthier diet. (Không có chi! Đó là một lựa chọn thông minh cho một chế độ ăn uống lành mạnh hơn)

Mong rằng bài viết “Cải xoăn tiếng Anh là gì?” mà học tiếng Anh nhanh đã cung cấp sẽ có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học từ vựng về các loại rau củ quả. Để học thêm thật nhiều những từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau hãy theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top