Call it a day nghĩa là gì? Phân biệt call it a day và stop
Call it a day là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngày hôm nay thế là đủ rồi, cùng các ví dụ và cách phân biệt với stop trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng các thành ngữ (idioms) sẽ giúp bạn nâng cao band điểm của mình hơn. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đến bạn một idioms thuộc cấp độ C2 đó là call it a day. Vậy thành ngữ này có nghĩa là gì? Cách sử dụng ra sao và được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào? Hãy cùng khám phá nhé!
Call it a day là gì?
Call it a day (dừng làm việc gì đó)
Call it a day là một thành ngữ trong tiếng Anh và nó có nghĩa là dừng làm việc hoặc kết thúc một hoạt động nào đó, thường vào cuối ngày làm việc hoặc sau khi đã làm việc một thời gian dài và cảm thấy không còn cần thiết hoặc không có lợi nữa. Đây là một cách diễn đạt để nói rằng bạn sẽ dừng công việc hoặc hoạt động một cách tạm thời.
Phiên âm của call it a day: /kɔːl/ /ɪt/ /eɪ/ /deɪ/.
Thông thường chúng ta không sử dụng thành ngữ này trống không mà thường đi với “let’s” ta có câu hoàn chỉnh “let’s call it a day”.
Ví dụ sử dụng câu này trong một cuộc trò chuyện:
- Anna: We've been working on this project for hours, and it's getting late. (Chúng ta đã làm việc trên dự án này nhiều giờ rồi, và đã khá muộn)
- Bean: You're right. Let's call it a day and continue tomorrow. (Chúng ta nên nghỉ ngơi và tiếp tục vào ngày mai)
Ví dụ sử dụng call it a day trong tiếng Anh
Call it a day example
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng thành ngữ này (call it a day example) trong cuộc sống thường ngày:
- After practicing the piano for hours, my fingers ache, and I'm mentally drained. I think it's time to call it a day. (Sau khi tập piano suốt giờ, ngón tay tôi đau đớn và tinh thần của tôi đang suy sụp. Tôi nghĩ là nên kết thúc ngày làm việc)
- We've been hiking for hours, and the sun is setting. I'm getting tired; let's call it a day. (Chúng tôi đã leo núi suốt cả buổi sáng và bắt đầu hoàng hôn. Tôi đang mệt rồi, chúng ta nên dừng lại)
- I've been working on this project all day, and I'm starting to feel exhausted. Let's call it a day.(Tớ đã làm việc trên dự án này suốt cả ngày, và tớ bắt đầu cảm thấy kiệt sức. Hãy dừng lại ở đây)
- After practicing the piano for hours, my fingers ache, and I'm mentally drained. I think it's time to call it a day. (Sau khi tập piano suốt giờ, ngón tay tôi đau đớn và tinh thần của tôi đang suy sụp. Tôi nghĩ là nên kết thúc ngày làm việc)
- We've been hiking for hours, and the sun is setting. I'm getting tired; let's call it a day. (Chúng tôi đã leo núi suốt cả buổi sáng và bắt đầu hoàng hôn. Tôi đang mệt rồi, chúng ta nên dừng lại)
- I've been gardening all morning, and I'm out of energy. Let's call it a day and continue tomorrow. (Tôi đã làm vườn suốt buổi sáng, và tôi đã hết sức. Hãy kết thúc ngày làm việc và tiếp tục vào ngày mai)
- The kids have been playing outside all day, and now they're cranky. It's time to call it a day. (Các em nhỏ đã chơi ngoài trời suốt cả ngày, và bây giờ họ đang cáu kỉnh. Đã đến lúc dừng lại)
- We've been cleaning the house for hours, and I can't clean anymore. Let's call it a day and relax. (Chúng tôi đã dọn dẹp ngôi nhà suốt giờ, và tôi không thể dọn dẹp nữa. Hãy kết thúc ngày và thư giãn)
Phân biệt call it a day và stop trong tiếng Anh
Khác biệt giữa call it a day và stop
Cả hai cụm từ đều có nghĩa là dừng lại, tuy nhiên, giữa idioms này và stop vẫn tồn tại một số điểm khác biệt như sau:
call it a day |
stop |
|
Ý nghĩa |
Cụm từ này thể hiện ý muốn kết thúc hoạt động hoặc công việc vì người tham gia cảm thấy họ đã đủ làm việc cho một phần hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn dừng công việc và nghỉ ngơi. |
"Stop" đơn giản là dừng lại hoặc ngừng hoạt động mà bạn đang làm. Nó không mang tính chất thoải mái như "call it a day" và có thể dừng lại trong bất kỳ tình huống nào, bất kể liệu bạn đã làm việc cẩn thận trong một khoảng thời gian dài hay chỉ làm một việc ngắn gọn. |
Ngữ cảnh |
Thường được sử dụng trong công việc, dự án, hoặc các hoạt động đòi hỏi sự cố gắng và làm việc liên tục trong một khoảng thời gian dài. Nó cũng thể hiện một tinh thần thoải mái và mong muốn nghỉ ngơi. |
"Stop" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, bạn có thể nói "stop" khi bạn muốn dừng lại khi lái xe, khi bạn muốn dừng một người nói chuyện, hoặc khi bạn muốn ngừng việc nào đó mà bạn đang thực hiện. |
Ví dụ |
We've been painting the house for hours, and it's starting to get dark. Let's call it a day and finish up tomorrow. (Chúng ta đã sơn nhà suốt nhiều giờ, và bắt đầu trời tối. Hãy kết thúc việc làm vào ngày hôm nay và hoàn thành vào ngày mai) Trong ví dụ này, "call it a day" ám chỉ việc kết thúc công việc sơn nhà vào cuối ngày và tiếp tục vào ngày mai. |
I can't focus right now, I need to stop studying for a while and take a break. (Tôi không thể tập trung vào bây giờ, tôi cần dừng học một lúc và nghỉ ngơi) Trong ví dụ này, "stop" đơn giản chỉ nghĩa là dừng việc học một thời gian ngắn mà không liên quan đến việc hoàn thành hay kết thúc việc học. |
Hội thoại sử dụng thành ngữ “call it a day” trong giao tiếp tiếng Anh
Emily: John, we've been working on this presentation all morning. It's almost lunchtime, and I think we've covered everything we needed to. (John, chúng ta đã làm việc với bài thuyết trình này cả buổi sáng. Gần đến giờ trưa, và tôi nghĩ chúng ta đã đề cập đến mọi thứ cần thiết)
John: You're right, Emily. I believe we've addressed all the key points. Let's call it a day for now and reconvene after lunch to review our progress. (Bạn nói đúng, Emily. Tôi tin rằng chúng ta đã đề cập đến tất cả các điểm quan trọng. Hãy dừng lại một lúc và họp lại sau bữa trưa để xem xét tiến trình của chúng ta)
Emily: That sounds like a good plan. I could use a break and a fresh perspective after lunch. (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Tôi cần một cuộc nghỉ và một góc nhìn mới sau bữa trưa)
John: Excellent. Let's call it a day for now and pick up where we left off in the afternoon. (Tuyệt vời. Hãy dừng lại một lúc và tiếp tục từ nơi chúng ta đã dừng vào buổi chiều)
Video clip hướng dẫn học thành ngữ call it a day
Hướng dẫn học idiom call it a day qua video
Nhằm giúp các bạn hiểu rõ về cách sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, học tiếng Anh gợi ý các bạn video hướng dẫn sau:
Vậy là chúng tôi đã hướng dẫn các bạn về idioms call it a day trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hy vọng các bạn có thể áp dụng thành ngữ này vào văn nói và văn viết để nâng cao band điểm của mình nhé! Bời vì idioms này dành cho mức độ C2. Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn để học tiếng Anh suốt thời gian vừa qua. Chúng tôi rất trân trọng sự chăm chỉ và cố gắng từng ngày của bạn. Chúc các bạn học giỏi!