Cằm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác nhất theo IPA
Cằm tiếng Anh là chin, thuộc nhóm từ vựng về chủ đề bộ phận trên cơ thể, được người học tiếng Anh tìm hiểu cách đọc và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cằm tiếng Anh là chin có cách đọc chuẩn xác theo IPA và sử dụng tùy thuộc từng ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày ra sao? Người học tiếng Anh muốn nắm bắt những thông tin liên quan đến từ vựng này có thể theo dõi bài viết chuyên mục của Học tiếng Anh tuần này nhé. Chúng tôi tổng hợp và chia sẻ nhiều bài viết liên quan đến cách học và ứng dụng từ vựng tiếng Anh phù hợp ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cằm tiếng Anh là gì?
Từ cằm dịch sang tiếng Anh là chin
Trong từ điển Cambridge Dictionary, cằm có bản dịch tiếng Anh là chin, đây là từ vựng để chỉ một bộ phận trên khuôn mặt của con người. Bộ phận cằm trên gương mặt nằm ở vị trí dưới môi và có nhiều hình dạng, kích thước tùy theo kích thước của khuôn mặt.
Từ chin (cằm) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, thẩm mỹ, trang điểm … Người học tiếng Anh có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng này để mô tả, trình bày các vấn đề liên quan bộ phận cơ thể này.
Ví dụ: We try to make up her chin with a lot of power to cover the dark spots. (Chúng tôi thử trang điểm chiếc cằm của bà ấy bằng nhiều phấn để che bớt các vết tàn nhang.)
Xem thêm: Gò má tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ cằm (chin) theo chuẩn IPA
Học cách phát âm từ chin chuẩn xác như người Anh
Trong nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ cằm (chin) được đọc là /tʃɪn/. Cả người Anh và người Mỹ đều đọc từ chin với phụ âm đôi /tʃ/ cong lưỡi và nhả hơi mạnh.
Cách đọc phụ âm /tʃ/ tương tự như cách đọc phụ âm /s/ trong tiếng Việt. Nguyên âm /i/ trong từ chin được đọc ngắn hơi và bành miệng rộng. Đối với danh từ chin ở dạng số nhiều thì tuân thủ cách thêm /s/ vào cuối từ và phát âm là /tʃɪns/.
Cụm từ đi với từ cằm trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ chin
Bên cạnh việc tìm hiểu về dịch nghĩa của từ cằm tiếng Anh là chin, người học tiếng Anh còn quan tâm đến ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan tới từ chin này. Tất cả những cụm từ và thành ngữ của chin đều cập nhật trong bảng tổng hợp sau đây:
Phrase of chin |
Meaning |
Example |
Double chin |
Cằm đôi lớp mỡ dày dưới da. |
We couldn’t see anything on his face, but his double chin. (Chúng ta không thể nhìn thấy bất cứ điều gì trên khuôn mặt của anh ấy, ngoại trừ chiếc cằm đôi.) |
Chin rest |
Giá đỡ cằm khi chơi đàn violon |
She was playing the violin while putting her chin on the chin rest. (Cô ấy kéo đàn violon trong khi đặt cằm lên giá đỡ.) |
Chin music |
Nói chuyện không có nghiêm túc. |
John always says something unbelievable, it's chin music. (John thường nói những thứ không đáng tin tưởng, đó là những lời nói không có nghiêm túc.) |
Chin-stroking |
Hành động vuốt cằm ra vẻ suy nghĩ |
That old man is looking at these ancient vase chins - stroking. (Người đàn ông đó vuốt cằm khi nhìn vào những chiếc bình cổ này.) |
Japanese chin |
Loài chó chin Nhật Bản |
My father is fond of nursing a Japanese chin. (Cha của tôi rất thích nuôi một con chó sinh Nhật Bản.) |
Xem thêm: Làn da tiếng Anh là gì? Thành ngữ liên quan và mẫu hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ cằm - chin kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ cằm - chin trong giao tiếp hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn có sử dụng từ cằm - chin trong tiếng Anh, người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày tự nhiên như người bản xứ.
Linda: Hi Kate. What are you doing now? (Chào Kate. Chị làm gì vậy?)
Kate: Hi Linda. I'm making a chin style. (Chào Linda. Chị đang tạo hình cho chiếc cằm.)
Linda: Really? What do you make it for? (Thật hả? Chị làm như vậy để làm gì?)
Kate: Wow, it's a new funny game now. We can imagine there are two faces in one. (À, đó là trò chơi mới và vui sẽ thôi chúng ta có thể tưởng tượng có hai gương mặt của 1 người.)
Linda: Wow, it's funny. I hope to enjoy that game with you. (À, vui nhỉ. Em mong muốn được tham gia trò chơi này với chị.)
Kate: You can do it by yourself. It's so easy. (Em có thể tự làm mà. Dễ lắm.)
Linda: OK. Let me learn how you can do it now. (Vâng. Để em học chị làm như thế nào nhé.)
Kate: No, it's my secret. You can search anything on the internet, please. (Không, Đó là bí mật của chị em có thể tìm kiếm bất cứ thứ gì trên mạng internet mà.)
Linda: I see. Can I borrow your colored pen? (Em hiểu rồi. Chị có thể cho em mượn bút màu hay không?)
Kate: Yes, of course. Here you are. (Được chứ. Của em nè.)
Linda: Thanks. (cám ơn chị)
Kate: No problem. (Không sao đâu.)
Như vậy, từ cằm tiếng Anh là chin sở hữu cách phát âm riêng biệt và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ở các lĩnh vực khác nhau. Người học tiếng Anh online muốn nâng cao vốn từ vựng có thể cập nhật những bài viết tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.