Làn da tiếng Anh là gì? Thành ngữ liên quan và mẫu hội thoại
Làn da tiếng Anh là skin phát âm là /skɪn/. Học cách ghi nhớ từ vựng qua cách phát âm, ví dụ đơn giản, thành ngữ liên quan và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này.
Làn da có vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và tôn nên vẻ đẹp vóc dáng của người phụ nữ. Vậy bạn đã biết từ làn da tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Làn da tiếng Anh là gì?
Từ làn da dịch sang tiếng Anh
Làn da trong tiếng Anh được dịch là "skin", đây là từ vựng chỉ lớp vỏ bảo vệ cơ thể của chúng ta khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh nắng mặt trời, vi khuẩn và các chất độc hại khác. Chính vì vậy nên khi di chuyển ngoài trời, chúng ta sẽ có nhiều cách khác nhau để bảo vệ làn da của chính bản thân mình.
Cách phát âm:
- Anh Anh:/skɪn/
- Anh Mỹ: /skɪn/
Ví dụ:
- She has beautiful skin that glows in the sunlight. (Cô ấy có làn da đẹp tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.)
- It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun. (Quan trọng là phải bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.)
- He suffers from sensitive skin and has to be careful about the products he uses. (Anh ta mắc chứng da nhạy cảm và phải cẩn thận với các sản phẩm anh ta sử dụng.)
- The doctor recommended a moisturizer to keep her skin hydrated. (Bác sĩ khuyên dùng kem dưỡng ẩm để giữ cho da của cô ấy luôn đủ nước.)
- After spending a day at the beach, her skin was sunburned and needed soothing cream. (Sau một ngày dài tại bãi biển, da của cô ấy bị cháy nắng và cần kem để làm dịu.)
Xem thêm: Mái tóc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ, thành ngữ đi với từ làn da trong tiếng Anh
Các từ vựng có liên quan đến từ làn da trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về làn da trong tiếng Anh như ở trên, sau đây bạn hãy học hoctienganhnhanh khám phá một số từ vựng phổ biến liên quan tới chủ đề trên.
- Fair skin: Da trắng, sáng màu
- Light skin: Da sáng
- Medium skin: Da trung bình
- Tan skin: Da rám nắng
- Dark skin: Da ngăm đen
- Olive skin: Da màu ô liu
- Pale skin: Da nhợt nhạt
- Dry skin: Da khô
- Oily skin: Da nhờn
- Combination skin: Da hỗn hợp
- Sensitive skin: Da nhạy cảm
- Pore: Lỗ chân lông
- Dermis: Lớp bì
- Epidermis: Lớp biểu bì
- Hair follicles: Nang lông
- Sweat glands: Tuyến mồ hôi
- Sebaceous glands: Tuyến bã nhờn
- Nails: Móng tay, móng chân
- Lips: Môi
Thành ngữ liên quan đến từ làn da tiếng Anh như sau:
- As thin as skin: Da mỏng manh
- Get under one's skin: Khiến ai đó khó chịu
- Save one's skin: Cứu mạng ai đó.
- Have thick skin: Chịu được sự chỉ trích
Xem thêm: Lông mày tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Mẫu giao tiếp song ngữ sử dụng từ làn da bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại song ngữ cùng chủ đề với từ làn da trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, người học cần phải liên tục tạo ra môi trường tiếp xúc với ngôn ngữ. Dưới đây chúng tôi cung cấp cho bạn 1 đoạn hội thoại nhỏ có sử dụng từ vựng làn da trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện tập ngay nhé!
Customer: Good morning. I'd like to have a facial today. (Chào buổi sáng. Tôi muốn đắp mặt nạ hôm nay.)
Esthetician: Good morning! What kind of skin do you have? (Chào buổi sáng! Bạn là loại da gì vậy?)
Customer: I have dry skin. (Tôi có một làn da khô.)
Esthetician: Okay, I recommend our hydrating facial. It will help to moisturize your skin and make it look more supple. (Được rồi, tôi khuyên bạn nên sử dụng phương pháp chăm sóc da và dưỡng ẩm của chúng tôi. Nó sẽ giúp dưỡng ẩm cho da của bạn và làm cho da trông mềm mại hơn.)
Customer: That sounds great. Can you tell me more about it? (Nghe thật tuyệt. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về nó không?)
Esthetician: Sure. The hydrating facial includes a cleansing, exfoliation, mask, and massage. We will use products that are specifically designed for dry skin. (Chắc chắn rồi. Phương pháp chăm sóc da dưỡng ẩm bao gồm làm sạch, tẩy tế bào chết, đắp mặt nạ và massage. Chúng tôi sẽ sử dụng các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho da khô.)
Customer: How long does it take? (Mất bao lâu vậy?)
Esthetician: This facial takes about an hour. (Phương pháp chăm sóc da này mất khoảng một giờ.)
Customer: Okay, I'd like to book an appointment for tomorrow. (Được rồi, tôi muốn đặt lịch hẹn vào ngày mai.)
Esthetician: Great! What time would you like to come in? (Tuyệt vời! Bạn muốn đến vào lúc nào?)
Customer: I'm available after 2 pm. (Tôi có thể đến sau 2 giờ chiều.)
Esthetician: Perfect. I'll see you then. (Hoàn hảo. Hẹn gặp lại bạn sau nhé.)
Customer: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Xem thêm: Lưng dịch sang tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo IPA
Trên đây là toàn bộ các từ vựng và kiến thức liên quan đến từ làn da trong tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết làn da tiếng Anh là gì đã bổ sung cho bạn các kiến thức thật sự hữu ích. Và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé.