MỚI CẬP NHẬT

Mái tóc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Mái tóc tiếng Anh là hair, phát âm là /heər/ . Mở rộng các từ vựng và thành ngữ liên quan đến từ mái tóc trong tiếng Anh thông qua các ví dụ, hội thoại đơn giản.

Mái tóc không chỉ là một phần của vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của cá nhân và phong cách của mỗi người. Vậy bạn đã biết từ mái tóc tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng tìm hiểu cách phát âm và các từ vựng xoay quanh từ vựng trên cùng học tiếng Anh nhé!

Mái tóc tiếng Anh là gì?

Từ mái tóc dịch sang tiếng Anh là gì?

Mái tóc trong tiếng Anh được dịch là hair. Đây là từ dùng để chỉ phần tóc trên đầu của con người hoặc phần lông của các loài động vật khác. Mỗi người có các kiểu tóc và màu tóc khác nhau. Và như ông bà ta đã từng có câu “cái răng cái tóc là gốc con người”, mái tóc thường luôn được coi là một phần quan trọng của vẻ ngoại hình và cá nhân của mỗi người.

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /heər/
  • Anh Mỹ:/her/

Ví dụ:

  • She has long, beautiful hair that flows down her back. (Em ấy có mái tóc dài đẹp tự nhiên dài tới tận xuống lưng.)
  • He decided to dye his hair blonde for the summer. (Anh ấy quyết định nhuộm tóc màu vàng cho mùa hè.)
  • The little girl tied her hair up in a ponytail before going out to play. (Cô bé buộc tóc đuôi ngựa trước khi ra ngoài chơi.)
  • The barber trimmed his hair and gave him a stylish new haircut. (Thợ cắt tóc đã cắt tỉa tóc anh ấy và tạo một kiểu tóc mới rất phong cách.)
  • She found a strand of grey hair and realized she was getting older. (Cô ấy phát hiện một sợi tóc bạc và nhận ra rằng mình đang già đi.)

Xem thêm: Kẹp tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan

Thành ngữ sử dụng từ mái tóc bằng tiếng Anh

Các thành ngữ có sử dụng từ mái tóc tiếng Anh

Sau khi đã hiểu được từ mái tóc tiếng Anh là gì rồi, sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến từ mái tóc trong tiếng Anh nhé!

  • Bad hair day: Cụm này có nghĩa là ngày tóc xấu, thường chỉ tình trạng tóc trông khá tồi tệ vì tình hình thời tiết không thuận lợi.
  • Hair's breadth: Có nghĩa là thoát chết trong gang tấc. Thường chỉ một tình huống bạn thoát khỏi sự nguy hiểm đe dọa trong thời gian ngắn và suýt soát.
  • Get in someone's hair: Có nghĩa là bạn đang làm phiền ai đó.
  • The hair of the dog (that bit you): Có nghĩa là thuốc giải rượu.
  • Keep your hair on: Nói về một ai đó đang giữ bình tĩnh, không nóng giận.
  • Make someone's hair stand on end: Nói về một tình huống đáng sợ, rùng rợn làm tóc gáy dựng đứng.
  • Not a hair out of place: Có nghĩa là gọn gàng ngăn nắp.
  • That'll put hairs on your chest!:Đây là một câu động viên có nghĩa là “điều đó sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn”.

Xem thêm: Cái lược tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ mái tóc bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hội thoại Anh Việt có sử dụng từ mái tóc - hair

Trên đây là đoạn hội thoại giữa Emily và Sarah về kế hoạch đi làm tóc vào cuối tuần của họ. Sau đây bạn hãy cùng chúng tôi luyện tập đọc đoạn đối thoại sau để cùng học cách sử dụng từ mái tóc tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày thật tự nhiên nhé!

Emily: Hey Sarah, what are you up to this weekend?

Sarah: Hey Emily! I'm not sure yet. I might go get a haircut. My hair is starting to look a bit out of control.

Emily: Oh, that sounds like a good idea. I've been thinking about getting a haircut too. Maybe we can go together.

Sarah: That would be fun! We could try that new salon that just opened downtown.

Emily: I've heard good things about that place. They're supposed to be really good with curly hair.

Sarah: Perfect! My hair is definitely curly. It's a bit of a nightmare to manage sometimes.

Emily: I know what you mean. I'm always trying new products and hairstyles to tame my curls.

Sarah: Maybe we can share some tips with each other.

Emily: Definitely! And we can check out some new styles while we're at the salon.

Sarah: Sounds like a plan! I'm already looking forward to it.

Emily: Me too! It'll be a nice way to relax and pamper ourselves.

  • Bản dịch

Emily: Chào Sarah, bạn có dự định gì vào cuối tuần này vậy?

Sarah: Chào Emily! Mình chưa chắc lắm. Mình có thể sẽ đi cắt tóc. Tóc mình bắt đầu trông hơi rối tung rồi.

Emily: Ôi, nghe có vẻ hay đấy. Mình cũng đang nghĩ đến việc cắt tóc. Chúng ta có thể đi cùng nhau.

Sarah: Sẽ rất vui đấy! Chúng ta có thể ghét thử tiệm salon mới vừa mở ở trung tâm thành phố.

Emily: Mình đã nghe những đánh giá tốt về nơi đó. Bọn họ được cho là rất giỏi với kiểu tóc xoăn.

Sarah: Hoàn hảo! Tóc mình là tóc xoăn. Đôi khi nó hơi khó chăm sóc.

Emily: Mình hiểu ý bạn. Mình luôn thử các sản phẩm và kiểu tóc mới để chăm sóc những lọn tóc xoăn của mình.

Sarah: Chúng ta có thể chia sẻ một số mẹo với nhau đấy.

Emily: Chắc chắn rồi! Và chúng ta có thể xem một số kiểu tóc mới khi chúng ta ở tiệm salon đó.

Sarah: Nghe có vẻ ổn áp đấy! Mình rất mong chờ điều đó.

Emily: Mình cũng vậy! Nó sẽ là một cách tuyệt vời để thư giãn và nuông chiều bản thân.

Xem thêm: Dầu xả tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan

Trên đây là bài viết giải đáp câu hỏi mái tóc tiếng Anh là gì và cung cấp thêm các kiến thức liên quan đến từ mái tóc trong tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn tin chắc rằng bạn đã hiểu rõ được định nghĩa, cách dùng cũng như mở rộng thêm được một số từ vựng hay liên quan đến từ vựng trên rồi đúng không nào? Nhưng mà đừng quên đón xem các bài viết thú vị khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top