Cao nguyên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất
Cao nguyên tiếng Anh là highland, là từ vựng nói về một trong những dạng địa hình quen thuộc, mang vẻ đẹp yên bình và bầu không khí trong lành.
Cao nguyên là một nơi có cảnh đẹp mê đắm lòng người và ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng này trong tiếng Anh. Sẽ rất nhiều bạn không biết tên tiếng Anh của cao nguyên là gì, cũng như cách phát âm theo 2 ngôn ngữ như thế nào, cùng với một số cụm từ liên quan đến từ vựng này và đoạn hội thoại trong tiếng Anh. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay thôi!
Cao nguyên tiếng Anh là gì?
Cao nguyên trong tiếng Anh là highland.
Cao nguyên dịch tiếng Anh là highland hoặc plateau, đây là những danh từ được dùng để diễn tả về những vùng đất tương đối bằng phẳng và hơi dốc, có độ cao tuyệt đối là 500m so với mực nước biển, thường có những vách bậc so với xung quanh.
Nơi này người dân có thể trồng trọt những hoa màu ngắn ngày như lúa, mì hoặc chè….hoặ trở thành những địa điểm tham quan du lịch với những cánh đồng hoa màu bao la rộng lớn, hùng vĩ.
Cách đọc từ cao nguyên bằng tiếng Anh:
- Học phát âm từ highland: /ˈhaɪ.lənd/
- Học phát âm từ plateau: /plæˈtoʊ/
Đây là cách đọc tên những từ tiếng Anh gắn liền với cao nguyên theo giọng chuẩn Anh Mỹ US các bạn cần lưu ý và phân biệt với giọng UK.
Ví dụ:
- The rugged mountains, rolling hills, and expansive plateaus create a sense of grandeur and beauty. (Những ngọn núi gồ ghề, những ngọn đồi trải dài và những cao nguyên rộng lớn tạo nên một cảm giác hùng vĩ và tuyệt đẹp)
- Highlands are characterized by their elevated terrain and picturesque landscapes. (Các vùng cao nguyên được đặc trưng bởi địa hình cao hơn và phong cảnh đẹp như tranh)
- The highland regions offer a tranquil escape from urban life, with their fresh air and serene. (Các vùng cao nguyên mang đến một không gian yên bình thoát khỏi cuộc sống đô thị, với không khí trong lành và yên tĩnh)
Các cụm từ sử dụng từ vựng cao nguyên tiếng Anh
Cao nguyên xanh mướt tiếng Anh là verdant highland.
Nội dung sau sẽ trình bày về các cụm từ tiếng Việt và tiếng Anh đi kèm với cao nguyên cùng nhiều ví dụ dẫn chứng như sau:
- Vùng cao nguyên: Highland region
- Người cao nguyên: Highland inhabitant
- Cao nguyên đá Đồng Văn: Dong Van Karst Plateau
- Miền cao nguyên: Highland area
- Du lịch trên cao nguyên: Highland tourism
- Nắng cao nguyên: Highland sun
- Nét đẹp cao nguyên: Highland beauty
- Hương vị cao nguyên: Highland flavor
- Cao nguyên đá: Rocky highland
- Cao nguyên xanh mướt: Verdant highland
- Cao nguyên núi lửa: Volcanic highland
- Cao nguyên rừng mưa: Rainforest highland
- Đồng cỏ cao nguyên: Grassland highland
- Cao nguyên hùng vĩ: Majestic highland
- Cảnh đẹp cao nguyên: Scenic highland
- Cao nguyên hoang dã: Wilderness highland
- Cao nguyên sương mù: Misty highland
- Cao nguyên đồi núi: Hilly highland
Ví dụ về các cụm từ trên:
- Highland regions evoke a sense of tranquility and majesty. (Vùng cao nguyên tạo ra một cảm giác bình yên và hùng vĩ)
- Highland inhabitants lead simple lives and are closely connected to rural life. (Người cao nguyên sống chất phác và gắn bó với đời sống đồng quê)
- The city is situated in a verdant highland, creating a clean living environment. (Thành phố nằm ở cao nguyên xanh mướt, tạo nên một môi trường sống trong lành)
- Highland tourism is an opportunity to explore pristine and beautiful landscapes. (Du lịch trên cao nguyên là cơ hội để khám phá những vùng đất hoang sơ và đẹp đẽ)
- The highland beauty is manifested through lush green meadows and distant hills. (Vẻ đẹp cao nguyên được thể hiện qua những đồng cỏ xanh mướt và những ngọn đồi xa xa)
- The flavor of the local dish carries the distinct highland flavor. (Hương vị của món ăn địa phương mang đậm hương vị cao nguyên)
- Rocky highlands can be harsh but are full of unique natural scenery. (Cao nguyên đá có thể khắc nghiệt nhưng đầy cảnh quan thiên nhiên độc đáo)
Giao tiếp với từ vựng cao nguyên tiếng Anh
Cuộc trò chuyện về cao nguyên xanh cùng những đàn bò.
Bạn Emma và Alex đã nói về cảm giác yên bình trên vùng đất cao nguyên, nơi mà ông của Emma sinh sống.
Emma: Alex, there's something truly enchanting about the highland landscape. (Alex, có điều gì đó thực sự mê hoặc về phong cảnh vùng cao nguyên)
Alex: The rugged terrain and vast open spaces create a sense of awe. (Địa hình hiểm trở và không gian rộng lớn tạo nên cảm giác kinh ngạc)
Emma: My grandparents live near the highlands, and every time I visit, I'm captivated by its beauty. (Ông bà tôi sống gần vùng cao nguyên và mỗi lần tôi đến thăm, tôi bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nó)
Alex: I can imagine. The rolling hills and misty valleys must be quite a sight. (Tôi có thể tưởng tượng. Những ngọn đồi thoai thoải và thung lũng mù sương hẳn là một cảnh tượng tuyệt đẹp)
Emma: Indeed, and there's a certain tranquility in the air that's hard to find elsewhere. (Thật vậy và có một bầu không khí yên tĩnh khó tìm thấy ở nơi nào khác)
Alex: It's a perfect place to escape the city hustle and reconnect with nature. (Đó là một nơi hoàn hảo để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố và hòa mình với thiên nhiên)
Emma: That's why I often go there to clear my mind and find inspiration. (Đó là lý do tại sao tôi thường đến đó để giải tỏa tâm trí và tìm cảm hứng)
Tổng kết lại, danh từ highland trong tiếng Anh mà chúng ta vừa học xong ngày hôm nay do hoctienganhnhanh.vn cung cấp đã đề cập đến những vùng đất mang vẻ đẹp hoang sơ và phong cảnh yên bình đó chính là cao nguyên. Hy vọng, từ những từ và cụm từ cũng như cách đọc chuẩn trong tiếng Anh thì một ngày nào đó sẽ giúp bạn tự tin trao đổi về chủ đề thú vị này cùng những bạn khác. Cám ơn các bạn!