Carry nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn từ này như người bản xứ
Carry nghĩa là mang, vác, đem theo đồ đạc, động từ quen thuộc được dùng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, carry có cách phát âm chuẩn xác Anh - Mỹ.
Carry là một trong những từ đa nghĩa nên người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp và giải đáp các câu hỏi bài tập. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ về ý nghĩa và cách phát âm của từ carry chuẩn xác.
Từ carry trong tiếng Anh và tiếng Việt
Tìm hiểu về vai trò của từ carry trong tiếng Anh và tiếng Việt
Người học tiếng Anh cần nắm vững về các ý nghĩa của từ carry trong tiếng Anh và tiếng Việt giúp cho việc chuyển thể ngôn ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc từ tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác hơn.
Carry tiếng Việt là gì?
- Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ carry có nghĩa là nắm giữ một vật nào đó hoặc bằng ảnh một người nào đó bằng hai tay trên lưng để đưa đến nơi này hay đến nơi kia.
Ví dụ: You can't carry this big vase to another place easily. (Em không thể mang cái bình hoa lớn như vậy đến một nơi khác dễ dàng đâu.)
- Diễn tả hành động đưa người hay vật di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ: The bus carries my children to school every day. (Xe buýt đưa đón con cái của tôi đi học mỗi ngày.)
- Mang theo hay đeo vật dụng gì đó suốt thời gian dài.
Ví dụ: My husband carry our happy memories of wedding for a long time before we divorced last year. (Chồng của tôi lưu giữ những kỷ niệm hạnh phúc về đám cưới một thời gian dài trước khi chúng tôi ly dị vào năm ngoái.)
- Hành động cảnh báo, bảo hành hay mang lại kết quả nào đó.
Ví dụ: All that drink products carry a doctor health warning. (Tất cả các sản phẩm nước uống đó đều có cảnh báo về sức khỏe của các bác sĩ.)
- Hành động lây lan hoặc lây nhiễm từ người sang vật và từ vật sang người.
Ví dụ: Virus corona was assumed that a disease carried by Chinese. (Virus corona được cho là bệnh dịch do người Trung Quốc.)
- Hành động hỗ trợ cho vật gì đó không bị xê dịch hoặc người nào đó thành công.
Ví dụ: Our government couldn't carry the bankrupt business. (Chính phụ của chúng ta không thể hỗ trợ cho những doanh nghiệp phá sản.)
Carry tiếng Anh là gì?
Carry là một nội động từ và ngoại động từ được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Động từ carry trong thì hiện tại hay thì quá khứ muốn thay đổi hình thức đều phải tuân theo nguyên tắc biến đổi y→ i rồi thêm s/es hay ed. Tuy nhiên ở dạng V-ing hay gerund thì động từ carry giữ nguyên chỉ thêm ing vào cuối từ (carry → carrying).
Ví dụ: My sister carries her ill child go to hospital alone today. (Hôm nay, em của tôi đã ẵm đứa con bị bệnh của nó vào bệnh viện một mình.)
Cách đọc carry chuẩn giọng Anh - Mỹ
Nghe tiếng Anh nên chú ý đến cách phát âm chuẩn xác của từ carry
Động từ carry là một trong những loại từ có cách đọc khác biệt trong nhóm từ bắt đầu bằng chữ C. Người Anh phát âm từ carry là /ˈkær.i/ nhấn mạnh âm tiết đầu và chuyển đổi a → æ.
Trong khi người Mỹ lại phát âm từ carry là /ˈker.i/ cũng nhấn mạnh âm tiết đầu nhưng chuyển đổi a → e. Sự khác nhau giữa hai âm tiết æ và e là khẩu hình của người học tiếng Anh thay đổi khi phát âm æ hay e.
Các phrasal verb liên quan đến carry trong tiếng Anh
Một vài ngữ động từ liên quan đến carry
Các ngữ động từ carry đa dạng ngữ nghĩa được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa và các ví dụ minh họa km theo trong bảng tổng hợp sau đây:
Phrasal verb |
Meaning |
Examples |
Carry away |
Khiến cho ai đó phấn khích, mất kiểm soát. |
You can't get carried away like that every time you read his letter aloud. (Chị không thể phấn khích như thế mỗi khi đọc to lá thư của anh ấy.) |
Carry off |
Thành công hoặc đạt được điều gì đó khó khăn. |
I thought she couldn't carry off that part of Light show. (Tôi đã nghĩ cô ấy không thể hoàn thành vai trò trong sô diễn Ánh Sáng.) |
Carry on |
Tiếp tục làm việc gì đó hay làm cho máy móc, thiết bị tiếp tục hoạt động. |
Let's carry on that noodle machine. (Hãy tiếp tục vận hành chiếc máy sản xuất mì sợi đó.) |
Carry out |
Hoàn thành lời hứa hay lời yêu cầu của ai đó. |
Dr Taylor was carrying out research on early Buddhism. (Tiến sĩ Taylor đã tiến hành nghiên cứu về đạo Phật sơ khai) |
Carry |
Sử dụng hay làm điều gì đó trễ hơn so với kế hoạch |
That report was carried over till now because you aren't looking for its data acquisitions. (Bảng báo cáo đó trễ hẹn với tận bây giờ vì bạn đã không tìm kiếm thu thập dữ liệu của nó.) |
Carry through |
Giúp đỡ ai đó vượt qua những tình huống khó khăn. |
The love of your parents carries you through. (Tình yêu thương của cha mẹ giúp cho bạn vượt qua khó khăn.) |
Phần bài tập thực hành động từ carry theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn các đáp án trong những câu hỏi trắc nghiệm về cách sử dụng động từ carry chuẩn theo ngữ pháp tiếng Anh sau đây:
1. Would you like him to … all of those boxes for her girlfriend?
-
Take B. Carry C. Bring D. Do
2. What kind of suitcase can…onto the plane?
-
Carry B. Take C. Bring D. Do
3. The taxi was … passengers to the airport that was involved in the accident.
-
Doing B. Bringing C. Carrying D. Taking
4. The scientist assumed that some disease … by insects in nature.
-
Did B. Brought C. Took D. Carried
5. The weight of a building is … by a lot of wooden columns.
-
Carried B. Took C. Did D. Brought
Đáp án:
- B
- A
- C
- D
- A
Như vậy, carry là một trong những động từ có nhiều ý nghĩa và cách phát âm đặc biệt ở cả hai giọng Anh và Mỹ. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến ngữ nghĩa và cách đọc từ carry chuẩn xác nhiều người bản xứ.