Cáu kỉnh tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Cáu kỉnh tiếng Anh là surly, phát âm là /ˈsɜː.li/, xem bản dịch đúng và từ vựng liên quan tới từ cáu kỉnh trong tiếng Anh qua ví dụ, từ đồng nghĩa, hội thoại.
Có những lúc, chúng ta không thể kiểm soát được cảm xúc của mình và có thể trở nên cáu kỉnh hoặc tức giận với mọi người xung quanh mình. Vậy bạn đã biết từ cáu kỉnh tiếng Anh là gì và hiểu rõ ý nghĩa của nó chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Cáu kỉnh tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu từ cáu kỉnh trong tiếng Anh
Cáu kỉnh tiếng Anh là surly. Và đây có thể xem như là một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, bực tức, không hài lòng và thường kèm theo thái độ hằn học, khó gần. Do đó người cáu kỉnh thường không giỏi quản lý cảm xúc của bản thân mình và dễ gây mất thiện cảm với người khác trong quá trình tiếp xúc.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈsɜː.li/
- Anh Mỹ: /ˈsɝː.li/
Ví dụ:
- The surly cashier at the supermarket gave the customer a dirty look when they asked a question. (Người thu ngân cáu kỉnh tại siêu thị đã nhìn khách hàng bằng ánh mắt không thiện cảm khi họ đặt câu hỏi.)
- Despite being invited to the party, the surly neighbor refused to join in the festivities and remained isolated in their home. (Dù được mời tham gia bữa tiệc, người hàng xóm cáu kỉnh vẫn từ chối tham gia vào những hoạt động vui vẻ và chỉ ở lì trong nhà.)
- The surly teacher scolded the students harshly for not completing their homework on time. (Người giáo viên cáu kỉnh đã mắng học sinh gay gắt vì không hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.)
- Despite the beautiful weather, the surly old man in the park refused to smile or engage with any of the other visitors. (Dù thời tiết rất đẹp, người đàn ông cáu kỉnh ở công viên vẫn không chịu mỉm cười hay tiếp xúc với những người khác.)
- The surly receptionist at the hotel was unhelpful and rude when the guests asked for directions to the nearest restaurant. (Nhân viên lễ tân cáu kỉnh tại khách sạn đã không giúp đỡ và cư xử thô lỗ khi khách hàng hỏi đường đến nhà hàng gần nhất.)
Xem thêm: Cứng đầu tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Từ đồng nghĩa với từ cáu kỉnh tiếng Anh (surly)
Các từ vựng diễn đạt nghĩa tương đương với từ cáu kỉnh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều từ vựng khác nhau cũng có thể dùng để diễn đạt ý nghĩa của từ cáu kỉnh trong tiếng Anh như sau:
- Grumpy: Cũng có nghĩa là cáu kỉnh và khó chịu
- Sullen: Nghĩa là ủ rũ, cau có
- Bad-tempered: Nghĩa là khó tính
- Crabby: Càu nhàu và thường khó chịu với người khác.
Dưới đây, hoctienganhnhanh bổ sung thêm một số collocations và thành ngữ có sử dụng từ cáu kỉnh trong tiếng Anh.
- A surly reply: Một câu trả lời cộc lốc và cáu kỉnh
- A surly expression: Một vẻ mặt cau có
- A surly tone of voice: Một giọng nói cáu kỉnh
- To be in a surly mood: Nghĩa là có ai đó đang trong tâm trạng cáu kỉnh
- To give someone a surly look: Nhìn ai đó một cách khó chịu, không thiện cảm
- To have a surly disposition: Nghĩa là có tính cách khó chịu
Xem thêm: Bất cần tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ bất cần trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ cáu kỉnh (surly) trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ cáu kỉnh trong tiếng Anh
Trên đây là đoạn đối thoại song ngữ giữa Jane và Louis về chất lượng dịch vụ của một nhà hàng mới mở. Hãy cùng đọc và luyện tập với đoạn hội thoại sau để có thể tăng khả năng phản xạ cũng như sử dụng từ cáu kỉnh tiếng Anh của chính bản thân bạn nhé!
Jane: Have you been to that new Italian restaurant downtown? (Cậu đã đến nhà hàng Ý mới mở ở trung tâm thành phố chưa?)
Louis: Yeah, I went there last weekend. The food was okay, but the service was terrible. (Rồi, tớ đã đến đó cuối tuần rồi. Đồ ăn thì ổn, nhưng cách phục vụ thì tệ quá.)
Jane: Really? What happened? (Thật à? Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
Louis: Well, our waiter was so surly. He seemed annoyed whenever we asked him a question. (Thì là có một anh phục vụ rất là cáu kỉnh. Anh ấy có vẻ bực mình mỗi khi chúng tôi hỏi anh ấy một câu.)
Jane: That's no way to treat customers. I had a similar experience at a different restaurant. The hostess was so rude and unhelpful. (Đó không phải cách đối xử với khách hàng. Tớ cũng từng có trải nghiệm tương tự ở một nhà hàng khác. Cô tiếp viên rất thô lỗ và không hề giúp đỡ.)
Louis: I know, right? It's such a turn-off when you encounter bad service. It makes you not want to go back. (Tớ biết mà, phải không? Thật khó chịu khi gặp phải dịch vụ tệ. Nó khiến bạn không muốn quay lại.)
Jane: Exactly. Good service can make or break a restaurant. (Đúng vậy. Chất lượng dịch vụ tốt có thể làm nên thành công hoặc thất bại của một nhà hàng.)
Trên đây là bài viết giải thích chi tiết ý nghĩa của từ cáu kỉnh tiếng Anh. Chắc hẳn sau các thông tin trên, bạn đã hiểu được phần nào cách sử dụng cũng như lưu được các từ vựng, collocations hay liên quan tới từ “surly” rồi đúng không nào? Do đó đừng quên đón đọc các bài viết mới và bổ ích của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức hay ho khác nhé!