Cầu mây tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Tên gọi chính thức của môn cầu mây tiếng Anh là Sepak Takraw (/sɪˈpɑːk təˈkrɔː/). Đây là một môn thể thao nổi bật và rất được ưa chuộng ở các nước Đông Nam Á.
Cầu mây là một môn thể thao thú vị và phổ biến, đặc biệt ở Đông Nam Á, mà bạn có thể đã từng chơi hoặc xem qua trận đấu. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ năng và thể lực, cầu mây mang đến những pha bóng kịch tính và đầy sức hút.
Trong bài học tiếng Anh nhanh này, chúng ta sẽ khám phá tên gọi của môn cầu mây tiếng Anh là gì, phiên âm cách đọc chính xác và học thêm các từ và cụm từ liên quan đến cầu mây, với những ví dụ dễ hiểu để bạn dễ dàng nắm bắt trong bài học từ vựng tiếng Anh bên dưới đây!
Cầu mây tiếng Anh là gì?
Cầu mây trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, tên quốc tế của môn cầu mây là sepak Takraw, đây là từ vựng chỉ một bộ môn thể thao mà gười chơi sử dụng bàn chân, đầu gối, ngực và đầu để đưa quả bóng làm từ cây mây qua lưới. Sepak Takraw yêu cầu sự linh hoạt, kỹ năng cao và thể lực dẻo dai để thực hiện những cú đá mạnh mẽ và các pha xoay người trên không. Đội nào ghi được nhiều điểm hơn sẽ giành chiến thắng trong trận đấu.
Đây là trò chơi đồng đội nổi bật tại các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Indonesia, Myanmar, Philippines và Lào.
Tên gọi Sepak takraw còn được lý giải như sau:
- Sepak trong tiếng Malay có nghĩa là đá (sử dụng chân)
- Takraw: trong tiếng Thái mang nghĩa là quả cầu mây
Phiên âm tiếng Anh của từ cầu mây (sepak takraw) là:
- Theo U.S: /sɪˈpɑːk təˈkrɔː/
- Theo U.K: /ˈseɪpæk ˈtækrɔː/
Ví dụ sử dụng từ cầu mây tiếng Anh - sepak takraw:
- Sepak Takraw is often played in schools in Thailand and Malaysia as part of physical education. (Cầu mây thường được chơi trong các trường học ở Thái Lan và Malaysia như một phần của giáo dục thể chất)
- The players showed incredible skill and teamwork during the Sepak Takraw match. (Các cầu thủ đã thể hiện kỹ năng đáng kinh ngạc và sự phối hợp đồng đội tuyệt vời trong trận đấu cầu mây)
- Sepak Takraw tournaments attract many spectators who enjoy the fast-paced and dynamic nature of the game. (Các giải đấu cầu mây thu hút nhiều khán giả, những người yêu thích tính chất nhanh và năng động của trò chơi)
Xem thêm: Bóng bầu dục tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Từ vựng liên quan đến cầu mây trong tiếng Anh
Quả bóng sử dụng trong môn cầu mây trong tiếng Anh gọi là Rattan Ball
Khi khám phá từ vựng cầu mây tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ quan trọng mà bạn nên biết để hiểu rõ hơn về trò chơi này. Trong phần này, chúng ta sẽcùng hoctienganhnhanh tìm hiểu các từ vựng liên quan đến cầu mây bằng tiếng Anh thông qua bảng từ bên dưới:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rattan Ball |
/ˈrætən bɔːl/ |
Quả bóng sử dụng trong trận đấu cầu mây |
The rattan ball used in Sepak Takraw is both lightweight and durable. (Quả bóng làm từ tre dùng trong cầu mây vừa nhẹ vừa bền) |
Kick (v) |
/kɪk/ |
Đá, đặc biệt là bằng chân trong thể thao. |
Players need to master different types of kicks to excel in Sepak Takraw. (Các cầu thủ cần phải thành thạo các kiểu đá khác nhau để xuất sắc trong cầu mây) |
Net |
/nɛt/ |
Lưới chia sân |
The ball must pass over the net to score a point in Sepak Takraw (Quả bóng phải vượt qua lưới để ghi điểm trong cầu mây) |
Court |
/kɔːt/ |
Sân chơi |
Sepak Takraw is usually played on a court that is 6.1 meters wide and 13.4 meters long. (Cầu mây thường được chơi trên một sân rộng 6,1 mét và dài 13,4 mét) |
Set (v) |
/sɛt/ |
pha thiết lập/ đặt bóng (trong bóng chuyền và cầu mây). |
A precise set-up is crucial for executing successful kicks in Sepak Takraw. (Một pha đặt bóng chính xác là rất quan trọng để thực hiện các cú đá thành công trong cầu mây) |
Spike (v) |
/spaɪk/ |
Đánh mạnh bóng xuống phía sân đối phương |
A well-timed spike can be a game-changer in Sepak Takraw. (Một cú đánh mạnh được thực hiện đúng lúc có thể thay đổi cục diện trận đấu trong cầu mây) |
Serve |
/sɜːrv/ |
Phát bóng để bắt đầu trận đấu hoặc tiếp tục trò chơi. |
The game starts with a serve from one side of the court. (Trận đấu bắt đầu với một pha phát bóng từ một bên sân) |
Block |
/blɒk/ |
Ngăn cản bóng bằng chân hoặc cơ thể. |
A strong block can prevent the opposing team from scoring. (Một pha chặn mạnh có thể ngăn đối phương ghi điểm) |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Nhảy lên |
Jumping is essential for reaching high balls during the game. (Nhảy lên là rất quan trọng để với tới những quả bóng cao trong trận đấu) |
Xem thêm: Chơi gôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng cầu mây bằng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng cầu mây (Sepak takraw) trong hội thoại tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về từ vựng cầu mây tiếng Anh và cách sử dụng các từ vựng liên quan, chúng ta sẽ cùng theo dõi một đoạn hội thoại thú vị giữa hai người đang thảo luận về môn cầu mây này và giúp bạn nắm vững các từ vựng và vận dụng chúng vào tình huống giao tiếp thực tế. Cụ thể:
John: Hey, have you ever played Sepak Takraw before? (Này, bạn đã từng chơi cầu mây chưa?)
Anna: No, I haven’t. What’s it like? (Chưa, tôi chưa. Nó như thế nào?)
John: It's a lot of fun! You use a rattan ball and kick it over a net. You can’t use your hands at all. (Rất thú vị đấy! Bạn sử dụng một quả bóng tre và đá nó qua lưới. Bạn hoàn toàn không được dùng tay)
Anna: Sounds interesting! What kind of kicks do you need to learn? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn cần học những kiểu đá nào?)
John: There are several types, like the powerful strike and the precise set. The spike is really important too. (Có vài kiểu, như cú đá mạnh và đặt bóng chính xác. Cú đánh mạnh cũng rất quan trọng)
Anna: What’s a typical game like? (Một trận đấu điển hình sẽ như thế nào?)
John: Well, it starts with a serve. The other team tries to receive and then they might block or strike the ball back. You also need to be good at dribbling and dodging. (Nó bắt đầu bằng một pha phát bóng. Đội đối phương cố gắng nhận bóng và có thể chặn hoặc đá bóng lại. Bạn cũng cần giỏi kỹ thuật dribbling và tránh bóng)
Anna: It sounds like a mix of soccer and volleyball! (Nghe giống như một sự kết hợp giữa bóng đá và bóng chuyền!)
John: Exactly! And you need to jump high to reach the ball and rotate positions to cover the court. (Đúng vậy! Và bạn cần phải nhảy cao để với tới bóng và xoay chuyển vị trí để bao quát sân)
Anna: I think I’d love to try it. (Tôi nghĩ tôi sẽ thích thử nghiệm)
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh về tên gọi của bộ môn cầu mây tiếng Anh là gì mà bạn học có thể tham khảo để học thêm nhiều từ vựng hay áp dụng vào tình huống thực tế. Học các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn học từ vựng hiệu quả và logic.
Để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng mới và hữu ích, hãy truy cập danh mục từ vựng tiếng Anh hay tại website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!