MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc different from chuẩn trong tiếng Anh và bài tập

Cấu trúc different from dùng để miêu tả hai người/ sự vật/ sự việc khác nhau. Học cách sử dụng cấu trúc chuẩn, các cấu trúc khác đi với different và bài tập.

Ngày hôm nay chúng ta sẽ học thêm về một chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng nữa trong tiếng Anh đó là cấu trúc ngữ pháp. Do đó, cùng học tiếng Anh tìm hiểu thêm một cấu trúc khá quen thuộc đó chính là cấu trúc different from, hãy học ngay ý nghĩa của cấu trúc này để sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau trong tiếng Anh nhé.

Cấu trúc different from có nghĩa là gì?

Công thức Different from dịch sang tiếng Việt

Different from là một cụm từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là khác với (ai/cái gì), đây là một tính từ mang nghĩa là khác, khác biệt, thường đi với giới từ from trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The climate in this region is different from that in the neighboring countries. (Khí hậu ở vùng này khác biệt so với các nước láng giềng)
  • Her approach to problem-solving is different from her colleagues'. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác biệt so với đồng nghiệp của mình)
  • The requirements for this job are different from what I expected. (Yêu cầu cho công việc này khác biệt so với những gì tôi mong đợi)
  • The new software has a user interface that is different from the previous version. (Phần giao diện người dùng của phần mềm mới khác biệt so với phiên bản trước đó)
  • The culture of this community is different from that of the urban areas. (Văn hóa của cộng đồng này khác biệt so với các khu vực thành thị.)

Cấu trúc different from và cách dùng trong tiếng Anh chuẩn

Different đi với giới từ gì?

Cấu trúc different from thường đứng sau động từ to be/ động từ nối và đứng trước tân ngữ:

Cấu trúc: Noun/Subject + to be/linking verb + different from + Object

Trong đó: Linking verb là các động từ nối như look (trông như), seem (dường như), hear (nghe như), fell (cảm thấy), .... cùng với cụm từ "different from" để thiết lập mối quan hệ giữa chủ từ (subject) và đối tượng (object).

Cách dùng: Trong tiếng Anh, cấu trúc different + from được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, khía cạnh khác nhau. Vậy nên để sử dụng đúng cấu trúc, chúng ta cần phải xác định rõ đối tượng chúng ta muốn miêu tả.

Ví dụ:

  • The requirements for the job are different from what I expected. (Yêu cầu cho công việc này khác biệt so với những gì tôi mong đợi)
  • The climate in this region is different from the climate in the neighboring countries. (Khí hậu ở vùng này khác biệt so với khí hậu ở các nước láng giềng)
  • Her perspective on the issue seems different from her colleagues'. (Quan điểm của cô ấy về vấn đề dường như khác biệt so với đồng nghiệp của cô ấy)
  • The taste of this dish feels different from the one we had last week. (Hương vị của món ăn này cảm thấy khác biệt so với món chúng ta ăn tuần trước)
  • The new employee seems different from the others in terms of work style. (Nhân viên mới dường như khác biệt so với những người khác về phong cách làm việc)

Tất cả các cấu trúc different khác ngoài cấu trúc different from

Cấu trúc difference between là gì?

Ngoài different from thì có một số cấu trúc khác đi với different như different than, different in/for, different to, different between, cụ thể như sau:

S + be (am/is/are) + different than + Noun/ Pronoun

Ý nghĩa: Cấu trúc different than đồng nghĩa với different from, chỉ sự khác biệt và so sánh giữa hai đối tượng.

Example: Her approach is different than her colleague's. (Cách tiếp cận của cô ấy khác biệt so với của đồng nghiệp của cô ấy)

Noun + is different in/for + (Doing) Something

Ý nghĩa: Mô tả sự khác biệt trong một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Example: The challenge is different in solving complex problems. (Thách thức khác biệt trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp)

S + be (am/is/are) + different to + Noun/ Pronoun

Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong văn nói, mô tả sự khác biệt giữa hai đối tượng.

Example: The new model is different to the old one. (Mẫu mới khác với mẫu cũ)

S + to be/ the + different between + O

Ý nghĩa: Mô tả sự khác biệt giữa hoặc khi muốn so sánh mối quan hệ, liên hệ giữa hai đối tượng, hoặc người cụ thể.

Example: What is the difference between an eel and a snake (Điểm khác biệt giữa lươn và rắn là gì?)

Các thành ngữ phổ biến với different trong tiếng Anh

Different to hay different from?

Số lượng thành ngữ với difference không nhiều, vì thế các bạn nên nhớ một số thành ngữ thông dụng dưới đây để sử dụng cho phù hợp:

  • Make a Difference

Ý nghĩa: Gây ra sự khác biệt, ảnh hưởng tích cực.

Ví dụ: Volunteering can make a difference in people's lives. (Hoạt động tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người)

  • Spot the Difference

Ý nghĩa: Nhận diện sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều hình ảnh hoặc đối tượng.

Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures? (Bạn có thể nhận ra sự khác biệt giữa hai bức ảnh này không?)

  • Know the Difference between A and B:

Ý nghĩa: Hiểu biết về sự khác biệt giữa hai thứ, khái niệm, hoặc tình huống.

Ví dụ: It's important to know the difference between right and wrong. (Điều quan trọng là phải biết sự khác biệt giữa đúng và sai)

  • Make all the Difference

Ý nghĩa: Gây ra sự khác biệt lớn.

Ví dụ: A good night's sleep can make all the difference in how you feel. (Một giấc ngủ ngon có thể tạo nên sự khác biệt trong cảm giác của bạn)

  • Split the Difference

Ý nghĩa: Chia đôi sự chênh lệch.

Ví dụ: They couldn't agree, so they decided to split the difference. (Họ không thể đồng ý nên họ quyết định chia đôi số tiền chênh lệch)

  • The Difference between Night and Day

Ý nghĩa: Sự khác biệt rất lớn, như đêm và ngày.

Ví dụ: The new management has made the difference between night and day in the company's performance. (Ban quản lý mới đã tạo ra sự khác biệt lớn như ngày và đêm trong hoạt động của công ty)

  • Know the Difference between Right and Wrong

Ý nghĩa: Hiểu rõ phân biệt giữa đúng và sai.

Ví dụ: Parents play a crucial role in teaching children to know the difference between right and wrong.(Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ biết phân biệt đúng và sai)

Hội thoại sử dụng cấu trúc different from kèm dịch nghĩa

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc different from + gì?

Đây là một đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc different + from để mô tả sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng nào đó:

Alex: Hey, have you tried the new Italian restaurant downtown? (Chào, bạn đã thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố chưa?)

Bob: No, I haven't had the chance. How is it different from other Italian places in the area? (Không, tôi chưa có cơ hội. Nó khác biệt như thế nào so với các nhà hàng Ý khác trong khu vực?)

Alex: Well, unlike the others, they specialize in regional dishes, so you get a taste of authentic Italian flavors you might not find elsewhere. (À, khác với những nhà hàng khác, họ chuyên về các món ăn đặc sản của vùng, vì vậy bạn có thể thưởng thức hương vị Ý chân thực mà bạn có thể không tìm thấy ở những nơi khác)

Bob: That sounds intriguing. What else makes it different? (Nghe có vẻ hấp dẫn. Còn điều gì khác biệt nữa không?)

Alex: The interior design is quite unique. Instead of the typical rustic Italian style, they went for a modern and minimalist approach. (Thiết kế nội thất khá độc đáo. Thay vì phong cách Ý cổ điển thường thấy, họ chọn hướng tiếp cận hiện đại và tối giản)

Bob: Interesting! I appreciate places that dare to be different in both their menu and ambiance. (Thú vị! Tôi đánh giá cao những nơi dám khác biệt cả về thực đơn và bầu không khí)

Alex: Absolutely, it's a refreshing change from the usual Italian dining experience. (Hoàn toàn đúng, đó là một sự thay đổi tươi mới so với trải nghiệm ăn Ý thông thường)

Bài tập rèn luyện cách sử dụng cấu trúc different from

Bài tập 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc thích hợp:

  1. The new software has a user interface that is ____________ the previous version. (different from/ different than/ different to/ different between)
  2. The tastes of these drinks are ____________ those we had last night. (different from/ different than/ different to/ different between)
  3. My approach to problem-solving is ____________ my colleague's. (different from/ different than/ different to/ different between)
  4. The requirements for this job are ____________ those for the internship. (different from/ different than/ different to/ different between)
  5. The challenges in this project are ____________ the challenges we faced last year. (different from/ different than/ different to/ different between)

Bài tập 2: Sắp xếp trật tự các từ trong các câu sau đây:

  1. colors / turtles / from / different / can / see / humans.
  2. has / different / characteristics / a / elephant / from / mouse.
  3. speak / different / Spanish / from / languages / people / English.
  4. find / tastes / people / different / spices / from / countries.
  5. soccer / basketball / different / from / is / baseball.
  6. cooking / is / from / baking / different.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. different from
  2. different from
  3. different from
  4. different from
  5. different from

Bài tập 2:

  1. Humans can see different colors from turtles.
  2. An elephant has different characteristics from a mouse.
  3. People speak different languages from English, Spanish.
  4. People from different countries find tastes different from spices.
  5. Soccer is different from basketball and baseball.
  6. Baking is different from cooking.

Hy vọng với bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã hiểu sau different from là gì, và cách dùng cấu trúc different + from chuẩn và bài tập vận dụng. Để trau dồi kỹ năng sử dụng cấu trúc này, hãy thực hành thường xuyên và áp dụng trong các tình huống giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra thi cử. Chúc các bạn có con đường học tiếng Anh hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top