Submit là gì? Cấu trúc Submit quan trọng trong tiếng Anh
Submit nghĩa là gửi,nộp đơn, đề xuất, chấp nhận và chiếu từ, cùng cách dùng cấu trúc Submit trong tiếng Anh, và các cấu trúc tương tự.
Từ Submit trong tiếng Anh mang theo một ý nghĩa quan trọng. Nó không chỉ đơn giản là gửi đi mà còn thể hiện sự cam kết và sẵn lòng tiếp nhận. Trường hợp submit đánh dấu sự khởi đầu và mở ra cơ hội phát triển thì cấu trúc về submit như thế nào? Hãy bắt đầu cuộc hành trình học tiếng Anh ngay bây giờ, khám phá thêm về cấu trúc Submit cùng học tiếng Anh nhé!
Submit là gì?
Submit nghĩa là gửi đi hoặc đệ trình, nộp đơn.
Submit là một từ tiếng Anh có nghĩa là gửi đi hoặc đệ trình, nộp đơn, Chấp nhận, chiếu từ. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, submit có thể có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- I will submit the report to my supervisor tomorrow. (Tôi sẽ gửi báo cáo cho người giám sát của tôi vào ngày mai)
- Please submit your application by the deadline. (Vui lòng nộp đơn xin vào trước thời hạn)
- He refused to submit to their demands. (Anh ta từ chối chấp nhận yêu cầu của họ)
- After a long struggle, he finally submitted to their authority. (Sau một cuộc chiến đấu dài, cuối cùng anh ta đã đầu hàng trước quyền lực của họ)
- I need to submit my registration form for the conference. (Tôi cần nộp biểu mẫu đăng ký tham dự hội nghị)
- Nộp bài tập: Don't forget to submit your đã homework by the end of the day. (Đừng quên nộp bài tập vào cuối ngày)
Các cấu trúc Submit quan trọng trong tiếng Anh
Cấu trúc Submit trong tiếng Anh
Có một số cấu trúc quan trọng liên quan đến từ submit trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Submit something (to someone)
Cấu trúc này dùng để nói về nộp/gửi cái gì đó (cho ai đó)
- I need to submit my application to the university. (Tôi cần nộp đơn xin vào trường đại học)
- Please submit your report to your supervisor by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo cho người giám sát trước thứ Sáu)
Submit assignment/paper/homework
Cấu trúc này dùng để nói về Nộp/gửi bài tập/bài viết/bài tập về nhà
- Don't forget to submit your assignment by the deadline. (Đừng quên nộp bài tập của bạn trước thời hạn)
- I submitted my research paper to the professor for review. (Tôi đã gửi bài nghiên cứu của mình cho giáo sư để xem xét)
Submit an application/form
Cấu trúc này dùng để nói về việc nộp/gửi đơn xin/ biểu mẫu
- She submitted her job application to the HR department. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc làm cho phòng nhân sự)
- Please submit the registration form to complete the enrollment process. (Vui lòng nộp biểu mẫu đăng ký để hoàn tất quá trình nhập học)
Submit to (someone/something)
Cấu trúc này dùng để nói về việc chấp nhận/đồng ý với (ai đó/cái gì đó)
- The company refused to submit to the demands of the union. (Công ty từ chối chấp nhận yêu cầu của công đoàn)
- He finally submitted to the authority of his boss. (Cuối cùng, anh ta đã chấp nhận quyền lực của sếp)
Submit a proposal/idea
Cấu trúc này dùng để nói về việc nộp/gửi đề xuất/ý kiến
- I submitted a proposal for a new project to the management team. (Tôi đã nộp đề xuất về một dự án mới cho nhóm quản lý)
- She submitted her idea to the innovation committee for consideration. (Cô ấy đã gửi ý kiến của mình cho ủy ban sáng tạo để xem xét).
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Submit bạn nên biết
Có một số cấu trúc tương tự cấu trúc Submit mà chúng ta cần biết để tránh nhầm lẫn chúng khi sử dụng, cùng chúng tôi tìm hiểu tiếp nhé!
- Send (Gửi): Đây là một cấu trúc phổ biến để chỉ hành động gửi thông tin hoặc dữ liệu tới một đích cụ thể.
Ví dụ: Please fill out the form and send it to our email address. (Vui lòng điền vào biểu mẫu và gửi nó đến địa chỉ email của chúng tôi)
- Upload (Tải lên): Cấu trúc này thường được sử dụng khi người dùng muốn tải lên một tệp hoặc dữ liệu lên một hệ thống hoặc nền tảng.
Ví dụ: Please upload your resume in PDF format. (Vui lòng tải lên sơ yếu lý lịch của bạn dưới định dạng PDF)
- Post (Đăng): Cấu trúc này thường được sử dụng khi người dùng muốn đăng thông tin, bài viết hoặc bình luận lên một trang web, diễn đàn hoặc mạng xã hội.
Ví dụ: Feel free to post your questions in the comment section below. (Hãy thoải mái đặt câu hỏi của bạn trong phần bình luận ở dưới đây)
- Save (Lưu): Đây là cấu trúc khi người dùng muốn lưu lại thông tin hoặc thay đổi mà họ đã nhập.
Ví dụ: Remember to save your progress before closing the application. (Hãy nhớ lưu tiến trình của bạn trước khi đóng ứng dụng)
- Post comment (Đăng bình luận): Cấu trúc này được sử dụng khi người dùng muốn đăng một bình luận hoặc ý kiến trên một nội dung hoặc bài viết.
Ví dụ: Feel free to post your comments and share your thoughts on the topic. (Hãy thoải mái viết bình luận và chia sẻ suy nghĩ của bạn về chủ đề này)
Đoạn hội thoại tiếng Anh kèm dịch dùng cấu trúc Submit
Hội thoại tiếng Anh dùng cấu trúc Submit
An: Hey, have you finished the report for the project?
Bin: Not yet, I'm still working on it. I'll submit it by the end of the day.
An: Okay, make sure to double-check everything before you submit it.
Bin: Absolutely, I want to make sure it's accurate and error-free.
An: Great, once you submit it, let me know so I can review it.
Bin: Will do. I'll submit it before the deadline, I promise.
- Dịch tiếng việt:
An: Chào, bạn đã hoàn thành báo cáo cho dự án chưa?
Bin: Chưa, tôi vẫn đang làm. Tôi sẽ nộp trước cuối ngày.
An: Được rồi, hãy đảm bảo kiểm tra kỹ trước khi bạn nộp.
Bin: Chắc chắn, tôi muốn đảm bảo nó chính xác và không có lỗi.
An: Tuyệt, sau khi bạn nộp, hãy cho tôi biết để tôi có thể xem xét.
Bin: Dạ, tôi sẽ nộp trước thời hạn, tôi hứa.
Qua việc tìm hiểu về cấu trúc Submit trong bài học này chúng ta đã nhận thấy rằng dù đơn giản nhưng nó mang trong mình một giá trị to lớn. Đừng bỏ qua những từ cơ bản, bởi chúng có thể chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Hãy tiếp tục khám phá các bài học tiếp theo cùng hoctienganhnhanh.vn nhé!