MỚI CẬP NHẬT

Try nghĩa là gì? Cấu trúc Try trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Try có nghĩa là cố gắng, thử làm điều gì đó, cấu trúc Try được kết hợp với nhiều động từ hoặc giới từ để tạo thành một cấu trúc hoàn chính trong tiếng Anh.

"Try" là một động từ xuất hiện phổ biến trong cả giao tiếp và những dạng bài tập. Cấu trúc Try có rất nhiều dạng khác nhau, sẽ tùy vào từng ngữ cảnh mà có ý nghĩa khác nhau. Việc ghi nhớ cấu trúc với Try đôi khi sẽ gặp khó khăn cho những người mới bắt đầu học.

Vậy nên, trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm tất tần tật ngữ pháp liên quan tới Try!

Try nghĩa là gì?

Try nghĩa là gì?

"Try" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là "cố gắng", "thử sức", "đưa ra nỗ lực để làm việc gì đó".

Ví dụ: The doctor wants to try a new treatment for your condition (Bác sĩ muốn thử một phương pháp điều trị mới cho tình trạng của bạn)

"Try" được phát âm là /traɪ/. Khi nói, bạn sẽ hơn cong lưỡi và thả âm gió để phát âm. Bạn có thể xem video hướng dẫn đọc dưới đây:

Cấu trúc Try trong tiếng Anh

Có nhiều cấu trúc Try được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc sẽ có ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Try + to V + something

"Try + to V + something" là cấu trúc được dùng để diễn tả sự cố gắng để đạt được bằng cách thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt một nỗ lực, mong muốn hoặc mục đích cụ thể của người nói.

Ví dụ:

  • I'm going to try to finish my work by 5 PM. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc của mình vào lúc 5 giờ chiều)
  • She tried to convince him to change his mind. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi ý kiến)

Try + Ving + something

Try + Ving + something

Cấu trúc "Try + V-ing + something" thường được sử dụng để diễn tả việc thử nghiệm hoặc tìm kiếm kinh nghiệm trong việc làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I'm trying learning a new language this year. (Tôi đang cố học một ngôn ngữ mới trong năm nay)
  • He tried fixing the car himself, but he failed. (Anh ta đã thử tự sửa chiếc xe, nhưng thất bại)
  • Cấu trúc này còn được sử dụng để chỉ ra một hành động đang được thực hiện, mặc dù có thể không chắc chắn liệu kết quả sẽ như thế nào.

Ví dụ:

  • He's trying quitting smoking, but it's not easy. (Anh ta đang cố bỏ thuốc lá, nhưng không dễ)
  • I'm trying avoiding junk food and eating healthier. (Tôi đang cố tránh đồ ăn vặt và ăn uống lành mạnh hơn)

Try + something

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động thử làm gì đó hoặc cố gắng làm gì đó.

Ví dụ:

  • I'm going to try a new recipe for dinner tonight. (Tôi sẽ thử nấu một món mới cho bữa tối tối nay)
  • She tried her best to finish the project on time. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn)

Try + something + on + somebody/something

Try + something + on + somebody/something

Cấu trúc thường được sử dụng để chỉ việc thử mặc quần áo, giày dép hoặc phụ kiện nào đó trên người hoặc đối tượng khác.

Ví dụ:

  • She tried on several dresses before deciding on the red one. (Cô ấy đã thử một số chiếc váy trước khi quyết định chọn chiếc đỏ)
  • He tried the new headphones on his friend to see if they were comfortable. (Anh ấy đã thử tai nghe mới trên người bạn để xem chúng có thoải mái không)

To be + tried + somebody (for something)

Cấu trúc "To be tried by somebody (for something)" có nghĩa là bị đưa ra xét xử, kiểm tra bởi một ai đó để xác định có phạm tội hay không.

Ví dụ:

  • The suspect will be tried by a jury for the murder of his wife. (Kẻ tình nghi sẽ được hội đồng xét xử về tội giết vợ)
  • The company was tried for violating environmental regulations. (Công ty đã bị xét xử vì vi phạm quy định về môi trường)

Cấu trúc với danh từ Try

Danh từ "Try" có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác nhau với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc với danh từ "Try" và ý nghĩa của chúng:

  • Give something a try: thử làm gì đó một lần, thường là để xem liệu nó có thành công hay không.

Ví dụ: I've never gone surfing before, but I'm going to give it a try this weekend. (Tôi chưa bao giờ lướt sóng trước đây, nhưng tôi sẽ thử vào cuối tuần này)

  • A fair try: cơ hội để thử một cách công bằng hoặc thử để đạt được một kết quả công bằng.

Ví dụ: I didn't win the race, but I gave it a fair try. (Tôi đã không thắng cuộc đua, nhưng tôi đã thử một cách công bằng)

  • Try at something: sự nỗ lực để làm gì đó hoặc cố gắng để đạt được một mục tiêu.

Ví dụ: Even though I didn't pass the test, I was proud of my try at it. (Mặc dù tôi đã không vượt qua bài kiểm tra, tôi vẫn tự hào về nỗ lực của mình)

Một số cụm động từ đi với Try

Bên cạnh cấu trúc Try thường được sử dụng, những cụm động từ đi với Try cũng rất phổ biến trong tiếng Anh, một số cụm động từ như:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Try on

Mặc thử

I'm going to try on this dress to see if it fits me well

Try out

Thử nghiệm

I'm going to try out the new restaurant downtown.

Try for

Cố gắng đạt được mục đích

She's trying for a promotion at work

Try out for

Tham gia vào một cuộc thi

She's going to try out for the school's volleyball team

Những thành ngữ phổ biến với Try

"Try" có nghĩa là thử làm một điều gì đó có thể vượt ngoài khả năng của mình hoặc đôi khi "Try" còn được sử dụng để diễn tả sự cố gắng, nỗ lực. Vậy nên có rất nhiều thành ngữ liên quan tới "Try" mang năng lượng tích cực như:

  • Give it a try: thử xem sao, cố gắng một lần
  • All you can do is try: tất cả những gì bạn có thể là cố gắng
  • Try and try until you succeed: cố gắng và cố gắng đến khi thành công
  • Try not to: cố gắng không làm gì đó
  • If at first you don't succeed, try, try again: nếu lần đầu không thành công, cố gắng và cố gắng tiếp tục
  • You never know until you try: bạn sẽ không biết cho đến khi bạn thử.

Những lưu ý khi sử dụng Try trong tiếng Anh

Những lưu ý khi sử dụng Try trong tiếng Anh

Khi sử dụng "Try" trong tiếng Anh, có một số lưu ý sau:

  • Nếu sau "Try" là một động từ, thì bạn phải sử dụng dạng nguyên thể của động từ đó (V-infinitive), ví dụ: "I'll try to finish my work by the end of the day."
  • Nếu sau "Try" là một danh từ, thì bạn phải sử dụng cấu trúc "Try + Noun", ví dụ: "I'll give it a try."
  • Nếu sau "Try" là một động từ có dạng "-ing" (V-ing), thì bạn phải sử dụng cấu trúc "Try + V-ing", ví dụ: "I'm trying to quit smoking."
  • Khi sử dụng cấu trúc "Try + preposition", như "Try on", "Try out", "Try for", "Try back", bạn phải biết chính xác nghĩa của các cấu trúc này để sử dụng đúng.

Bài hát liên quan tới Try

Try nghĩ là cố gắng, nỗ lực hay thử làm việc nào đó. Tuy nhiên, liệu cứ phải cố gắng trở thành một người mình không thích thì có tốt? Cùng lắng nghe bài hát Try của Colbie Caillat để vừa ghi nhớ những cấu trúc Try và hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé:

Bài tập liên quan tới cấu trúc Try

Chia động từ sau Try để hoàn thành các câu sau

  1. Annie try _____ (play) badminton for the first time.
  2. Perri didn’t try his best _____ (finish) this task.
  3. My husband tried _____ (mend) the broken window by himself.
  4. Dinos never wears a dress before. Jenny will try _____ (wear) one in the party.
  5. Tomo tried _____ (regain) his breath.

Đáp án:

  1. playing
  2. to finish
  3. mending
  4. wearing
  5. to regain.

Một số câu hỏi liên quan tới Try

Ngoài cấu trúc Try, trong quá trình học hoặc giao tiếp, nhiều bạn sẽ có những thắc mắc khác liên quan tới từ vựng này như:

Tried + to v là gì?

"Tried + to V" trong tiếng Anh có nghĩa là đã cố gắng làm việc gì đó, nhưng không thành công.

Ví dụ: I tried to fix the computer, but I couldn't figure out what was wrong. (Tôi đã cố gắng sửa máy tính nhưng tôi không thể tìm ra lỗi ở đâu)

Try Ving hay to V

Try Ving hay to V

"Try Ving" và "Try to V" đều là cấu trúc đúng, tuy nhiên sẽ có sự khác nhau về nghĩa như:

  • "Try Ving" được sử dụng để miêu tả hành động thử nghiệm hoặc kiểm tra một việc gì đó để xem liệu nó có hoạt động như mong muốn hay không.

Ví dụ: I'm going to try cleaning the stain with some vinegar and see if that works.

  • "Try to V" sử dụng để miêu tả một nỗ lực cố gắng để làm điều gì đó, thường là để đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: I'm going to try to finish my work before the deadline.

Sau Try là gì

Sau "Try" có thể đi kèm với một động từ nguyên mẫu (V) hoặc "to" + động từ nguyên mẫu (to V) để tạo thành các cấu trúc câu khác nhau.

Với danh từ thì "Try" có thể được sử dụng để tạo thành các cấu trúc danh từ khác nhau

Try on nghĩa là gì?

"Try on" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là thử đồ, thử vật phẩm nào đó trên người để xem nó vừa vặn hay không.

Thông thường, người ta sử dụng "try on" khi mua quần áo, giày dép, kính mắt hoặc một số vật phẩm cá nhân khác.

Ví dụ: I need to try on these jeans before I buy them (Tôi cần thử quần jeans này trước khi mua chúng)

Sau Try + giới từ gì?

Sau Try có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc có nghĩa khác nhau, ví dụ: Try on, Try out, Try for, Try into, Try with, Try your hand at, Try one's best, Try again, Try back, v.v.

Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc Try được sử dụng phổ biến, bạn cần ghi nhớ những cấu trúc và các kiến thức liên quan. Bài học trên là tổng hợp toàn bộ kiến thức về “Try”. Nếu bạn muốn học thêm những bài học bổ ích tương tự thì hãy truy cập vào hoctienganhnhanh.vn để học nhiều kiến thức thú vị!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top