Cây bạch dương tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cây bạch dương tiếng Anh là birch tree (phát âm: /bɜrʧ tri/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.
Cây bạch dương cao lớn, có vỏ cây trắng tinh khôi nên khung cảnh đẹp mê hồn khi dọc theo những con đường phố. Đây là loài cây biểu tượng cho sự may mắn nên thường được mọi người mang về trồng.
Vậy cây bạch dương tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những kiến thức từ vựng thú vị về loài cây này trong bài viết dưới đây nhé!
Cây bạch dương tiếng Anh là gì?
Rừng cây bạch dương thẳng tắp
Cây bạch dương tiếng Anh là birch tree, từ vựng chỉ một loài cây thân gỗ, có lá hình tam giác như quả trứng. Vỏ cây màu trắng và mọc thành lớp như xếp giấy.
Cây Bạch Dương được coi là biểu tượng thiên nhiên và vẻ đẹp của Nga, người Nga cổ đại tin rằng việc ôm cây Bạch Dương mang lại sự may mắn, xem nó như một dấu hiệu của sự may mắn.
Cách phát âm: Từ cây bạch dương - birch tree phát âm chính xác là /bɜrʧ tri/.
Ví dụ liên quan:
- The birch trees lining the lake shimmered white in the moonlight. (Những cây bạch dương ven hồ lấp lánh trắng dưới ánh trăng.)
- In autumn, the leaves of the birch trees turn a brilliant golden yellow. (Vào mùa thu, lá của cây bạch dương chuyển sang màu vàng óng rực rỡ.)
- The bark of the birch tree is smooth and white, with dark horizontal markings. (Vỏ cây bạch dương mịn và trắng, với các vết sọc ngang màu tối.)
- We used the wood from the birch trees to build a fire. (Chúng tôi dùng gỗ từ cây bạch dương để nhóm lửa.)
- The birch trees swayed gently in the breeze. (Những cây bạch dương đung đưa nhẹ nhàng trong gió.)
- The papery bark of the birch tree can be used to make canoes. (Vỏ cây bạch dương có thể được dùng để làm canô.)
- We tapped the birch trees for their sap, which can be made into syrup. (Chúng tôi lấy nhựa từ cây bạch dương, có thể chế biến thành xi rô.)
- I planted a small birch tree in my garden. (Tôi trồng một cây bạch dương nhỏ trong vườn.)
- The birch tree is a symbol of new beginnings. (Cây bạch dương là biểu tượng của sự khởi đầu mới.)
Xem thêm: Cây thông tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng cây bạch dương - birch tree
Cây bạch dương mùa lá vàng vô cùng thơ mộng
Khi học từ vựng cây bạch dương tiếng Anh là gì, chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm các cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với cây bạch dương - birch tree mà hoctienganhnhanh gợi ý.
- Birch tree bole: thân cây bạch dương
- Birch tree bark: vỏ cây bạch dương
- Birch tree stump: rễ cây bạch dương
- Birch tree canopy: :tán cây bạch dương
- Birch tree longevity: tuổi thọ cây bạch dương
- Distribution of birch tree: sự phân bố cây bạch dương:
- Birch tree height: chiều cao cây bạch dương
- Image of birch tree: hình ảnh cây bạch dương
- Uses of the birch tree: công dụng của cây bạch dương
- Shade of birch tree: bóng râm của cây bạch dương
- Research on birch trees: nghiên cứu về cây bạch dương
- Classification of birch trees: phân loại cây bạch dương
- Birch tree forest: :rừng cây bạch dương
- Cut down birch trees: chặt đốn cây bạch dương
- Planting birch trees: trồng cây bạch dương
- Baby birch tree: cây bạch dương con
- Mature birch tree: cây bạch dương trưởng thành
Xem thêm: Cây sồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan
Hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng cây bạch dương
Cây bạch dương mọc hai bên đường dưới ánh nắng chan hòa
Tiếp theo chúng ta sẽ xem qua các đoạn hội thoại thực tế sử dụng từ vựng - birch tree. Các mẫu giao tiếp được dịch song ngữ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
-
Hội thoại 1:
Người bạn 1: Look at that birch tree! It's so beautiful! (Nhìn kìa, cây bạch dương kia đẹp quá!)
Người bạn 2: You're right. The bark is so white and smooth, and the leaves are such a vibrant green. It's really eye-catching. (Đúng vậy. Vỏ cây trắng mịn và lá cây màu xanh mướt thật thu hút.)
Người bạn 1: I heard that birch wood is very hard and is used to make furniture. (Mình nghe nói gỗ bạch dương rất cứng và được sử dụng để làm đồ nội thất.)
Người bạn 2: That's right. Birch leaves and bark are also used to make herbal tea. (Đúng vậy. Ngoài ra, lá và vỏ cây bạch dương còn được dùng để pha trà thảo mộc.)
-
Hội thoại 2:
Khách hàng: Hello, I'd like to buy a birch tree to plant in my garden. (Chào bạn, tôi muốn mua một cây bạch dương để trồng trong vườn nhà mình.)
Nhân viên bán cây cảnh: Hello, birch trees are a great choice for your garden. They grow quickly and can tolerate a variety of climates. (Chào bạn, cây bạch dương là một lựa chọn tuyệt vời cho khu vườn của bạn. Chúng phát triển nhanh và có thể chịu được nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.)
Khách hàng: What kind of care do birch trees need? (Vậy cây bạch dương cần được chăm sóc như thế nào?)
Nhân viên bán cây cảnh: Birch trees need to be watered regularly, especially in the summer. They also need to be fertilized once a year. (Cây bạch dương cần được tưới nước thường xuyên, đặc biệt là vào mùa hè. Chúng cũng cần được bón phân mỗi năm một lần.)
Khách hàng: Thank you for your advice. I'll take a birch tree right away. (Cảm ơn bạn đã tư vấn. Tôi sẽ mua ngay một cây bạch dương.)
Như vậy, mọi thông tin liên quan cây bạch dương tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng đã được làm rõ trong bài viết trên. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin và vững chắc trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Cùng theo dõi những bài học tiếp theo trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc các bạn học tốt.