MỚI CẬP NHẬT

Cây thông tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Cây thông tiếng Anh là pine tree (phát âm: /paɪn tri/). Học phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp thực tế sử dụng từ cây thông bằng tiếng Anh​.

Cây thông gắn bó thân thiết với con người được biết đến là biểu tượng cho lễ Giáng sinh mỗi năm. Tìm hiểu về loài cây này cũng là một chủ đề vô cùng thú vị, đặc biệt là từ vựng cây thông tiếng Anh là gì.

Vậy nên, trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng học về kiến thức ngoại ngữ liên quan đến loài cây này. Hãy bắt đầu cùng Học tiếng Anh nhanh nhé!

Cây thông tiếng Anh là gì?

Rừng thông che bóng mát

Cây thông tiếng Anh là pine tree, từ vựng chỉ loài cây lá kim thuộc chi Pinus một chi trong họ Thông (Pinaceae). Đây là loài cây ưa sáng hoàn toàn, phát triển rất nhanh nên cần trồng tại những nơi có diện tích rộng như rừng, đồi, núi,…Chúng có khả năng thích nghi với nhiều loại đất, môi trường và khí hậu khác nhau, từ vùng ôn đới mát mẻ đến vùng khí hậu lạnh.

Hơn nữa hiện nay cây gỗ thông được công nhận có tới 115 loài khác nhau.

Về cách phát âm: từ vựng cây thông có cách phát âm chính xác là /paɪn tri/.

Ví dụ liên quan:

  • The pine tree in my backyard provides shade for my hammock in the summer. (Cây thông ở sân sau nhà tôi cung cấp bóng mát cho chiếc võng của tôi vào mùa hè.)
  • We cut down a pine tree for our Christmas tree this year. (Năm nay chúng tôi chặt một cây thông để làm cây Giáng sinh.)
  • The forest fire blazed through the pine trees, leaving a trail of destruction. (Đám cháy rừng bùng lên dữ dội qua những cây thông, để lại một dấu vết hủy diệt.)
  • The scent of pine needles filled the air as we walked through the forest. (Mùi của lá thông thoang thoảng trong không khí khi chúng tôi đi bộ xuyên qua khu rừng.)
  • Pine cones are a common sight on the forest floor in the fall. (Những quả thông là hình ảnh phổ biến trên sàn rừng vào mùa thu.)
  • Pinewood is a popular choice for furniture because of its durability. (Gỗ thông là lựa chọn phổ biến cho đồ nội thất vì độ bền của nó.)
  • Pine nuts are a delicious and nutritious snack. (Hạt thông là một món ăn vặt ngon và bổ dưỡng.)
  • Many bird species build their nests in pine trees. (Nhiều loài chim xây tổ trên cây thông.)
  • Pine trees are an important part of the ecosystem, providing habitat for many animals. (Cây thông là một phần quan trọng của hệ sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật.)
  • Scientists are studying pine trees to learn more about their resistance to drought. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cây thông để tìm hiểu thêm về khả năng chống hạn của chúng.)

Xem thêm: Trang phục hóa trang tiếng Anh là gì? Cụm từ và mẫu câu giao tiếp

Cụm từ đi kèm từ vựng cây thông trong tiếng Anh

Cây thông có lá kim mộc xum xuê

Sau khi học bản dịch chính xác của cây thông trong tiếng Anh và cách phát âm của từ vựng đó, chúng ta sẽ đến với phần cụm từ đi kèm. Những cũng từ liên quan đến cây thông sẽ giúp bạn ghi nhớ và nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Pine tree bark: vỏ cây thông
  • Pine tree bole: thân cây thông
  • Pine needles: lá kim của cây thông.
  • Pine canopy: tán cây thông
  • Pine cones: quả thông
  • Pine tree stump: gốc cây thông
  • Pine nuts: hạt thông
  • Pine wood: gỗ thông
  • Pine tree longevity: tuổi thọ cây thông
  • Pine tree height: chiều cao cây thông
  • Image of pine tree: hình ảnh cây thông
  • Pine tree habitat: môi trường sống của cây thông
  • Uses of the pine tree: công dụng của cây thông
  • Research on pine trees: nghiên cứu về cây thông
  • Classification of pine trees: phân loại cây thông
  • Cut down pine trees: chặt đốn cây thông
  • Planting pine trees: trồng cây thông
  • Decorate pine tree: trang trí cây thông
  • Baby pine tree: cây thông con
  • Mature pine tree: cây thông trưởng thành

Xem thêm: Túi đựng kẹo tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ cây thông tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Tỉa cây thông để trang trí trong lễ Giáng sinh

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu đoạn hội thoại thực tế khi sử dụng từ cây thông - pine tree. Dưới đây là mẫu giao tiếp mà hoctienganhnhanh.vn gợi ý cho bạn.

Person 1: Look at that beautiful tree over there! What kind of tree is it? (Nhìn cái cây đẹp đằng kia kìa! Đó là loại cây gì?)

Person 2: It could be a pine tree, but there are other evergreen trees that look similar. We can try to identify it by looking closer at the needles. Are the needles long and bundled together in groups? (Có thể là cây thông, nhưng cũng có những cây thường xanh khác trông tương tự. Chúng ta có thể cố gắng xác định nó bằng cách nhìn kỹ hơn vào những chiếc kim. Các kim có dài và bó lại thành nhóm không?)

Person 1: As I know, it's more likely a pine tree. Pine needles typically come in clusters of two, three, or five depending on the species. If the needles are single and more spread out along the branch, it could be a spruce or fir tree. (Như tôi biết, nhiều khả năng đó là một cây thông. Lá thông thường mọc thành cụm gồm hai, ba hoặc năm lá tùy theo loài. Nếu các lá kim đơn lẻ và trải rộng hơn dọc theo cành thì đó có thể là cây vân sam hoặc cây linh sam.)

Person 2: I'm thinking of planting some trees in my yard. Are pine trees a good option? (Tôi đang nghĩ đến việc trồng một số cây trong sân nhà mình. Cây thông có phải là một lựa chọn tốt?)

Person 1: There are many different types of pine trees, so if you'd like to narrow it down further, we can look at the cones or bark. (Cây thông có nhiều loại khác nhau, nếu bạn muốn thu hẹp phạm vi hơn, chúng ta có thể xem xét phần nón hoặc vỏ cây.)

Person 2: They can be! Pine trees are pretty low-maintenance, but they do get quite big. They also don't provide much shade because of their needles. (Có thể đấy! Cây thông ít phải chăm sóc nhưng lại khá lớn. Chúng cũng không cho nhiều bóng râm vì có lá kim.)

Xem thêm: Con tuần lộc tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn của từ vựng này

Như vậy, những kiến thức về cây thông tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng đã được giải thích chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và thúc đẩy đam mê ngoại ngữ của mình.

Ngoài ra, các bạn có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều điều hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top