Cây con tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cây con trong tiếng Anh là seedling (phát âm: /ˈsidlɪŋ/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Như các bạn đã biết, một loài cây sẽ phát triển qua rất nhiều giai đoạn. Đối với thực vật được giao trồng, sau khi nảy mầm từ hạt chúng sẽ lớn lên ở giai đoạn đầu gọi là cây con.
Vậy khi muốn sử dụng ngoại ngữ để nói đến cây con, chúng ta cần biết cây con tiếng Anh là gì. Để hiểu rõ hơn về từ vựng này, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh các bạn nhé!
Cây con tiếng Anh là gì?
Cây con phát triển dưới ánh nắng mặt trời
Cây con tiếng Anh là seedling, từ vựng chỉ loài cây non mới lớn lên từ hạt giao dưới đất nên nó thường có kích thước rất nhỏ. Đây là giai đoạn phát triển đầu tiên của chu kỳ sinh trưởng của một loài cây. Vì thế, cây con có thân rất mềm, mảnh khảnh và mọng nước. Ở trên thân cây còn có lá mầm màu xanh vô cùng mỏng nhẹ.
Cây con có tốc độ sinh trưởng rất nhanh, giúp chúng nhanh chóng phát triển và trưởng thành. Đặc biệt, nó có khả năng tái sinh rất mạnh mẽ, có thể mọc lại từ gốc hoặc từ các bộ phận khác của cây mẹ.
Cách phát âm từ vựng: cây con - seedling có cách phát âm chính xác là /ˈsidlɪŋ/.
Ví dụ liên quan:
- The gardener carefully transplanted the tomato seedlings into larger pots. (Người làm vườn cẩn thận cấy chuyển những cây non cà chua sang chậu lớn hơn.)
- With proper care, the seedlings will soon grow into mature plants. (Với sự chăm sóc thích hợp, những cây non sẽ sớm phát triển thành cây trưởng thành.)
- The forest floor was covered in a carpet of young pine seedlings. (Đáy rừng được phủ một tấm thảm gồm những cây thông non.)
- We planted a variety of flower seedlings in our garden this spring. (Chúng tôi đã trồng nhiều loại cây non hoa trong vườn của mình vào mùa xuân này.)
- The heavy rain washed away many of the delicate tomato seedlings. (Trận mưa lớn đã смы trôi nhiều cây non cà chua mỏng manh.)
- It's important to water your seedlings regularly to prevent them from drying out. (Tưới nước thường xuyên cho cây non là rất quan trọng để tránh chúng bị khô héo.)
- The greenhouse was filled with rows of healthy vegetable seedlings. (Nhà kính được lấp đầy những hàng cây non rau khỏe mạnh.)
- Direct sunlight can be too harsh for young seedlings. (Ánh sáng mặt trời trực tiếp có thể quá gay gắt đối với cây non.)
- The birds ate some of the sunflower seedlings that we had just planted. (Những con chim đã ăn một số cây non hoa hướng dương mà chúng tôi vừa trồng.)
- Once the seedlings have sprouted a few leaves, they can be transplanted into the garden. (Sau khi cây non mọc ra vài lá, chúng có thể được cấy ghép ra vườn.)
Xem thêm: Cây dừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng cây non trong tiếng Anh
Cây con đang chuẩn bị ra lá mầm
Tiếp nối phần từ vựng cây con tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng xem qua các cụm từ đi kèm dưới đây nhé!
- Thân cây con: Seedling trunk
- Lá cây con: Seedling leaves
- Rễ cây con: Seedling roots
- Cây con cà chua: Tomato seedlings
- Cây con hoa hướng dương: Sunflower seedlings
- Cây thông con: Pine seedlings
- Cây rau con: Vegetable seedlings
- Giai đoạn cây con: Seedling stage
- Cây con phát triển: Seedlings grow
- Cây con tái sinh: Regenerated seedlings
- Chăm sóc cây con: Caring for seedlings
- Trồng cây con: Plant seedlings
- Cấy ghép cây con: Transplant seedlings
- Tưới nước cho cây con: Water seedlings
Xem thêm: Cây táo tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng cây con - seedling
Những giọt sương sớm còn đọng lại trên lá cây con
Phần cuối cùng của bài học về cây con trong tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ tham khảo các mẫu giao tiếp thực tế khi sử dụng từ vựng này. Những đoạn trò chuyện được dịch song ngữ này không những nâng cao vốn từ mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.
-
Hội thoại 1:
Người 1: Wow, look at all those tiny seedlings! They're so cute! (Nhìn kìa, tất cả những cây con bé xíu! Chúng thật dễ thương!)
Người 2: Yeah, they're just starting to grow. I hope they all survive. (Đúng vậy, chúng mới bắt đầu mọc. Hy vọng tất cả chúng đều sống sót.)
Người 1: Me too. We need to take good care of them. They're the future of our garden. (Tôi cũng vậy. Chúng ta cần chăm sóc chúng thật tốt. Chúng là tương lai của khu vườn của chúng ta.)
-
Hội thoại 2:
Khách hàng: These seedlings look very healthy. How did you grow them? (Những cây con này trông rất khỏe mạnh. Bạn đã trồng chúng như thế nào?)
Người nông dân: Thank you. I take great care of my seedlings. I water them regularly, give them plenty of sunlight, and use a special fertilizer. (Cảm ơn bạn. Tôi rất chăm sóc những cây con của mình. Tôi tưới nước cho chúng thường xuyên, cho chúng nhiều ánh sáng mặt trời và sử dụng phân bón đặc biệt.)
Khách hàng: That's impressive. I'm sure you'll have a great harvest this year. (Thật ấn tượng. Tôi chắc chắn bạn sẽ có một mùa bội thu năm nay.)
Người nông dân: I hope so. I've been working hard all year. (Hy vọng vậy. Tôi đã làm việc chăm chỉ cả năm.)
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp những thắc mắc liên quan đến cây con tiếng Anh là gì. Đồng thời, các bạn có thể xem thêm các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại áp dụng từ vựng đã học.
Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để ôn lại từ vựng cũng như không bỏ sót những điều thú vị sắp tới nhé!