MỚI CẬP NHẬT

Cây táo tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Cây táo tiếng Anh là apple tree (phát âm: /ˈæpəl tri/). Học cách phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.

Cây táo được trồng ở vùng nhiệt đới, có nguồn gốc từ châu Á, cho quả chứa nhiều vitamin. Đây là loài cây thuộc thân gỗ cao, cành cây mọc ngang và có thể tạo bóng râm vào những ngày hè nóng bức.

Vậy cây táo tiếng Anh là gì và cách đọc từ vựng như thế nào mới đúng? Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để cập nhật kiến thức bổ ích về loài cây này nhé!

Cây táo tiếng Anh là gì?

Quả táo đỏ chín mọng trên cây táo

Cây táo dịch sang tiếng Anh là apple tree, từ vựng chỉ loại cây ăn quả thuộc thân gỗ, có vỏ nứt nẻ và sần sùi. Cây táo có nguồn gốc từ châu Á, thường được tìm thấy ở các nước có khí hậu nhiệt đới. Những cây táo mọc thành bụi rậm cao từ 1,2-1,8 m hoặc cây thân gỗ cao từ 3–9m hay thậm chí tới 12m, có thể tạo thành bóng râm mát.

Cành cây táo mọc ngang, cành non thường có hình trụ với lớp lông mềm và dày, cành già có màu xám đen nhạt và nhẵn. Những chiếc lá có hình bầu dục hoặc trái xoan, mọc so le với nhau.

Cách phát âm: từ vựng cây táo - apple tree có cách phát âm chính xác là /ˈæpəl tri/.

Ví dụ liên quan:

  • The little girl loved to swing on the tire swing hanging from the old apple tree in her backyard. (Cô bé thích đu trên chiếc xích đu lốp xe treo trên cây táo già ở sân sau.)
  • We baked a delicious apple pie with the ripe apples we picked from our apple tree. (Chúng tôi nướng một chiếc bánh táo thơm ngon với những quả táo chín mà chúng tôi hái từ cây táo.)
  • The couple got married under a beautiful blossoming apple tree. (Cặp đôi kết hôn dưới gốc cây táo đang nở hoa tuyệt đẹp.)
  • Isaac Newton is said to have been inspired by an apple falling from an apple tree, leading him to discover the law of gravity. (Isaac Newton được cho là đã lấy cảm hứng từ một quả táo rơi từ cây táo, giúp ông khám phá ra định luật hấp dẫn.)
  • The branches of the old apple tree creaked in the wind as the storm approached. (Những cành cây táo già kêu cọt kẹt trong gió khi cơn bão đến gần.)
  • Bees buzzed around the apple blossoms of the apple tree in the spring. (Những chú ong vo ve quanh những bông táo của cây táo vào mùa xuân.)
  • We planted a new apple tree in our yard last year, and we can't wait for it to bear fruit. (Chúng tôi đã trồng một cây táo mới trong sân vào năm ngoái và chúng tôi rất nóng lòng chờ đợi nó ra quả.)
  • The artist painted a beautiful picture of a red apple hanging from a branch of an apple tree. (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh tuyệt đẹp về một quả táo đỏ treo trên cành cây táo.)
  • We watched as the birds sang merrily in the branches of the apple tree. (Chúng tôi ngắm nhìn những chú chim hót vui vẻ trên cành cây táo.)

Xem thêm: Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ

Cụm từ đi kèm từ vựng cây táo trong tiếng Anh

Cây táo ra trái sum suê

Sau khi học từ vựng cây táo tiếng Anh là gì trong phần trên, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn một số cụm từ đi kèm. Những cụm từ kết hợp với từ vựng cây táo - apple tree sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về loài cây này.

  • Vỏ cây táo: Apple tree bark
  • Rễ cây táo: Apple tree roots
  • Cách trồng cây táo: How to grow apple tree
  • Tưới tiêu cho cây táo: Irrigation for apple tree
  • Nhân giống cây táo: Propagate apple tree
  • Chặt đốn cây táo: Cut down apple tree
  • Đặc điểm của cây táo: Characteristics of apple trees
  • Chiều cao của cây táo: Height of apple tree
  • Công dụng của cây táo: Uses of apple tree
  • Tuổi thọ của cây táo: Lifespan of apple tree
  • Cây táo rụng lá: Deciduous apple tree
  • Cây táo nở hoa: Apple tree blooms
  • Cây táo mọc thẳng: Apple tree grow straight
  • Cây táo quả ngọt: Sweet apple tree
  • Cây táo non: Young apple tree
  • Cây táo lâu năm: Perennial apple tree
  • Cây táo che bóng mát: Apple trees provide shade

Xem thêm: Cây mận tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ và hội thoại

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng cây táo - apple tree

Quả táo chín đỏ rời xa cây táo rơi xuống mặt đất

Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn giữa hai mẹ con khi nói về cây táo trong vườn. Khi học từ vựng cây táo trong tiếng Anh, bạn cũng nên xem qua mẫu giao tiếp như thế này để biết cách sử dụng từ vựng khi muốn nói về nó.

Child: Look! There's a beautiful apple tree. (Nhìn kìa mẹ! Có một cây táo rất đẹp)

Mom: Wow, it has so many red apples! (Quao, có nhiều táo đỏ quá!)

Child: Can we sit under the apple tree?" (Chúng ta có thể ngồi dưới gốc cây táo không?)

Mom: Sure! Let's spread out a blanket and enjoy the shade. Did you know that apples are good for your health? ( (Chắc chắn rồi! Chúng ta hãy trải tấm chăn ra và tận hưởng bóng râm nhé. Con có biết táo tốt cho sức khỏe không?)

Child: No, can you tell me why? (Con không biết, mẹ có thể nói cho con vì sao không?)

Mom: Because they have vitamins that help us grow strong and get energy! (Vì chúng chứa rất nhiều vitamin giúp chúng ta khỏe mạnh và có nhiều năng lượng!)

Child: Wow, I want to eat apples. Can you buy it for me? (Quao, con muốn ăn táo. Mẹ có thể mua nó cho con được không?)

Mom: Alright, I will buy some apples tomorrow. (Được rồi, ngày mai mẹ sẽ mua vài quả táo cho con.)

Xem thêm: Cây ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại

Như vậy, mọi thông tin về cây táo tiếng Anh là gì và cách đọc từ vựng này đã được giải thích đầy đủ trong bài viết trên. Ngoài ra, các bạn có thể xem thêm các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại để khắc sâu kiến thức đã học.

Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học hỏi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top