Cây ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại
Cây ngô tiếng Anh là corn (phát âm là /kɔːn/). Học cách ghi nhớ từ vựng cây ngô trong tiếng Anh qua cách phát âm, ví dụ, các cụm từ và hội thoại ngắn.
Cây ngô được xem là một trong những loại cây trồng phổ biến nhất, chỉ sau lúa gạo và lúa mì. Nó được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau từ bột ngô như bỏng ngô, ngô luộc, thức ăn cho động vật. Chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu từ vựng cây ngô tiếng Anh là gì qua những kiến thức được chia sẻ bởi học tiếng Anh nhanh nhé!
Cây ngô tiếng Anh là gì?
Hình ảnh một vườn ngô tươi xanh
Cây ngô (hoặc là cây bắp, cây bẹ) dịch sang tiếng Anh là corn. Đây là tên gọi để chỉ một loại cây có thân đốt, mỗi cây có trung bình 20 lóng, hoa cái (bắp) mọc ở nách lá tạo thành bắp ngô với nhiều hạt xếp đều trên bắp. Hạt này được dùng làm thức ăn, chế biến thành bột mì hoặc làm thức ăn cho cả người và động vật.
Theo từ điển Cambridge, cây ngô trong tiếng Anh được phát âm là:
- Anh - Anh: corn phát âm là /kɔːn/
- Anh - Mỹ: corn phát âm là /kɔːrn/
Ví dụ:
- Corn is a staple food in many parts of the world. (Ngô là lương thực chính ở nhiều nơi trên thế giới.)
- Popcorn is a popular snack made from corn. (Bỏng ngô là món ăn vặt phổ biến được làm từ ngô.)
- Corn is used to make a variety of products, including corn syrup, corn oil, and cornmeal. (Ngô được sử dụng để làm nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm siro ngô, dầu ngô và bột ngô.)
- The farmers were hoping for a good corn harvest this year. (Nông dân hy vọng sẽ có một mùa màng ngô bội thu vào năm nay.)
- We had a delicious meal of corn on the cob and grilled chicken. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon với bắp luộc nguyên trái và gà nướng.)
Xem thêm: Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ
Cụm từ vựng liên quan đến cây ngô trong tiếng Anh
Hình ảnh bắp ngô vàng tươi
Để giúp bạn bồi đắp thêm vốn từ vựng liên quan đến cây ngô là gì trong tiếng Anh, dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể tham khảo:
- A kernel of corn: Hạt ngô
- A field of corn: Một cánh đồng ngô
- An ear of corn: Một bắp ngô
- A kernel of corn: Hạt ngô
- Flint corn: Ngô sáp
- Waxy corn: Ngô nếp
- Corn on the grill: Bắp nướng
- Corn leaf aphid: Rệp lá ngô
- Cornstarch: Bột bắp
- Popcorn: Bỏng ngô
- Cornhusk: Vỏ bắp
- Corn silk: Râu ngô
- To grow corn: Trồng ngô
- To harvest corn: Thu hoạch ngô
- To shuck corn: Bóc vỏ bắp ngô
- To shell corn: Bóc hạt ngô
- To grind corn: Xay ngô
- To pop corn: Làm bỏng ngô
- To eat corn: Ăn ngô
- To feed corn to animals: Cho động vật ăn ngô
Xem thêm: Cây anh đào tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cây ngô bằng tiếng Anh
Ngô được dùng làm bỏng ngô
Và để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng cây ngô tiếng Anh là gì một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại cơ bản dưới đây nhé!
Sarah: What do you think of having grilled corn on the cob for dinner tonight? (Anh nghĩ sao về việc ăn bắp nướng cho bữa tối nay?)
Tom: Sounds good to me, but we're out of butter. Do we have any corn oil? (Nghe cũng được, nhưng nhà mình hết bơ rồi. Có dầu ngô không em?)
Sarah: Yes, I think there's a bottle in the pantry. (Có, hình như có một chai trong tủ đựng thức ăn.)
Tom: Great. I'll get that while you shuck the corn. (Tuyệt vời. Anh sẽ lấy dầu ngô trong khi em bóc vỏ bắp nhé.)
Sarah: The corn is all shucked. Can you start grilling it now? (Bắp đã bóc vỏ hết rồi. Anh có thể bắt đầu nướng được chưa?)
Tom: Sure. I'll just preheat the grill first. (Chắc chắn rồi. Để anh làm nóng vỉ nướng trước đã.)
Sarah: While the corn is grilling, can you please set the table? (Trong lúc chờ bắp chín, anh dọn bàn giúp em được không?)
Tom: No problem. Can you tell me when the corn is ready? (Không vấn đề gì. Em báo anh khi nào bắp chín nhé?)
Sarah: I will. I can smell it already. It's almost done. (Chắc chắn rồi. Em đã ngửi thấy mùi thơm rồi. Bắp gần chín rồi.)
Sarah: Okay, the corn is ready. Let's eat! (Bắp đã chín rồi! Ăn thôi nào!)
Tom: I'm starving! This corn smells delicious. (Anh đói lắm! Bắp này thơm quá!)
Sarah: I hope you like it. I added a little bit of salt, pepper, and corn oil to it. (Hy vọng anh thích nó. Em có thêm một chút muối, tiêu và dầu ngô để bắp đậm đà hơn.)
Tom: It's perfect. You're the best cook I know. (Ngon tuyệt vời! Em nấu ăn giỏi nhất mà anh từng biết!)
Sarah: Thanks, honey. (Cảm ơn anh yêu.)
Bài học về cây ngô tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi. Với những kiến thức cơ bản về cách phát âm, ví dụ và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong tiếng Anh. Và để nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Anh, các bạn nhớ theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh hằng ngày để cập nhật kiến thức mới các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!