MỚI CẬP NHẬT

Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ

Cây lê tiếng Anh là pear tree (phát âm là /peər triː/). Nâng cao vốn từ vựng qua cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan đến cây lê trong tiếng Anh.

Cây lê là loại cây ăn quả có nhiều chất dinh dưỡng, với thịt quả mềm và mọng nước được nhiều người yêu thích? Tuy nhiên trong quá trình học từ vựng, có rất nhiều bạn chưa biết loại cây này có tên tiếng Anh chính xác là gì. Thế nên hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá cây lê tiếng Anh là gì qua những kiến thức về cách phát âm, ví dụ và hội thoại giao tiếp!

Cây lê tiếng Anh là gì?

Hình ảnh quả lê chín

Cây lê trong tiếng Anh là pear tree. Đây là tên gọi để chỉ một loại quả màu vàng, vỏ có đốm chấm nhỏ, vị rất ngọt và mọng nước. Loại cây này được trồng khắp nơi trên thế giới để lấy quả ăn và làm cảnh.

Từ vựng cây lê trong tiếng Anh được phát âm theo 2 cách khác nhau, cụ thể:

  • Anh - Anh là /peər/
  • Anh - Mỹ là /per/

Ví dụ:

  • The old pear tree in the garden has been bearing fruit for over a hundred years. (Cây lê già trong vườn đã ra quả hơn một trăm năm nay.)
  • She made a delicious pear tart for dessert. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh táo lê ngon tuyệt cho món tráng miệng.)
  • We went pear picking at the orchard last weekend. (Chúng tôi đã đi hái lê ở vườn trái cây vào cuối tuần trước.)
  • The pear tree is in full bloom right now, and the blossoms are beautiful. (Cây lê đang nở hoa rực rỡ, và những bông hoa thật đẹp.)
  • The pear tree is a symbol of longevity in many cultures. (Cây lê là biểu tượng của sự trường thọ trong nhiều nền văn hóa.)

Xem thêm: Cây anh đào tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Thành ngữ và từ vựng liên quan đến cây lê trong tiếng Anh

Quả lê được cắt thành miếng nhỏ

Và tiếp nối bài học “cây lê tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về một số thành ngữ và từ vựng liên quan nhé:

  • A pear-shaped body: Dáng hình quả lê

Ví dụ: She has a pear-shaped body, with wider hips and a smaller waist. (Cô ấy có dáng hình quả lê, với phần hông rộng hơn và eo nhỏ.)

  • To pear-drop: Rơi như quả lê

Ví dụ: The ball pear-dropped from the sky and landed right on the goal line. (Quả bóng rơi như quả lê từ trên trời xuống và đáp đúng vào vạch khung thành.)

  • Go pear-shaped: Kế hoạch bị thất bại hoặc trở nên tồi tệ hơn

Ví dụ: Our vacation plans went pear-shaped when the airline canceled our flight. (Kế hoạch kỳ nghỉ của chúng tôi bị thất bại khi hãng hàng không hủy chuyến bay của chúng tôi.)

Cụm từ:

  • Pear tree orchard: Vườn cây lê
  • Pear tree sap: Nhựa cây lê
  • Pear tree bark: Vỏ cây lê
  • Pear tree wood: Gỗ cây lê
  • Pear tree blossom: Hoa lê
  • Pear tree fruit: Quả lê
  • Wild pear tree: Cây lê rừng
  • Ornamental pear tree: Cây lê cảnh
  • Pear tree nursery: Vườn ươm cây lê
  • Pick pears: Hái lê
  • To prune a pear tree: Cắt tỉa cây lê

Xem thêm: Cây hạt dẻ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng cây lê bằng tiếng Anh

Quả lê trên cành cây lê

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách vận dụng từ vựng cây lê dịch qua tiếng Anh một cách dễ hiểu, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại giao tiếp dưới đây:

John: Hey, have you seen the pear tree in my backyard? It's finally bearing fruit! (Này, bạn có thấy cây lê ở sân sau của tôi không? Nó cuối cùng cũng có quả rồi!)

Mary: Really? That's wonderful! How long have you had that pear tree? (Thật sao? Tuyệt quá! Bạn đã trồng cây lê đó bao lâu rồi?)

John: I planted it about three years ago. It took a while, but it's worth it. The pears are so sweet and juicy. (Tôi trồng nó khoảng ba năm trước. Phải mất một thời gian, nhưng đáng lắm. Những quả lê rất ngọt và mọng nước lắm.)

Mary: I bet they are! Do you need any help picking the pears? (Chắc là ngon lắm! Bạn có cần giúp hái lê không?)

John: That would be great, actually. Some of the pears are really high up, and I could use a hand. (Thực sự thì tôi rất cần. Một số quả lê ở trên cao, và tôi cần sự giúp đỡ.)

Mary: Sure, I'd love to help. Do you have a ladder? (Chắc chắn rồi, tôi rất vui lòng giúp. Bạn có thang không?)

John: Yes, I do. Let's go pick some pears. You can take a few home with you too. (Có, tôi có. Hãy đi hái lê nào. Bạn cũng có thể mang vài quả về nhà.)

Mary: That sounds perfect. I can make some pear pie with them. Thanks, John! (Nghe tuyệt thật. Tôi có thể làm bánh lê với chúng. Cảm ơn, John!)

John: No problem, Mary. Fresh pear pie sounds delicious. Let's get started! (Không có gì, Mary. Bánh lê tươi trông thật ngon. Bắt đầu thôi!)

Như vậy kiến thức về cây lê tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Hy vọng với những kiến thức về từ mới, thành ngữ và hội thoại sẽ giúp các bạn nâng cao được vốn từ vựng để giao tiếp. Và để không bỏ lỡ những kiến thức hấp dẫn về cách học tiếng Anh, hãy theo dõi mục từ vựng tiếng Anh của học tiếng Anh nhanh các bạn nhé! Chúc các bạn học vui vẻ nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top