MỚI CẬP NHẬT

Cây mận tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ và hội thoại

Cây mận tiếng Anh là plum tree (phát âm là /plʌm tri:/). Tìm hiểu thêm về cách phát âm, học từ vựng qua các ví dụ minh họa và hội thoại thực tế.

Cây mận là loại cây ăn quả phổ biến nhiều tỉnh thành ở Việt Nam, đặc biệt là vùng Tây Bắc. Quả mận có thể làm thành nhiều món ăn khác nhau như mứt, siro, rượu với vị rất đặc trưng. Cùng tìm hiểu về từ vựng cây mận tiếng Anh là gì và khám phá loài cây với màu hoa trắng tinh khôi qua bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé!

Cây mận tiếng Anh là gì?

Ruột trái mận mọng nước và có màu đỏ

Cây mận trong tiếng Anh được gọi là plum tree. Đây là tên gọi để chỉ một loại cây ăn quả phổ biến ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh Lào Cai, Sơn La, Lai Châu, Hà Giang, Cao Bằng… Quả mận với dáng hình tròn hoặc bầu dục có màu xanh và chín thì màu đỏ. Thịt quả mận mọng nước, vị ngọt hoặc chua tùy theo giống, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon như mứt, siro, rượu. Ngoài ra, cây mận cũng có hoa rất đẹp, màu trắng tinh khôi rất đặc trưng.

Theo từ điển Cambridge Dictionary, cây mận trong tiếng Anh phát âm là /plʌm tri:/. Cả phiên âm Anh - Anh, Anh - Mỹ đều phát âm giống nhau với trọng âm nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • The plum tree in my backyard is in full bloom. (Cây mận trong vườn sau nhà tôi đang nở hoa rực rỡ.)
  • Plum trees are often used as ornamental trees because of their beautiful flowers. (Cây mận thường được sử dụng làm cây cảnh vì hoa của chúng rất đẹp.)
  • My grandfather has a plum tree in his backyard. (Ông nội tôi có một cây mận trong vườn sau nhà.)
  • We made plum jam from the plums we picked at the orchard. (Chúng tôi làm mứt mận từ những quả mận hái được ở vườn cây ăn quả.)
  • The plum orchard is a popular tourist destination in the spring. (Vườn mận là một điểm du lịch nổi tiếng vào mùa xuân.)

Xem thêm: Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ

Thành ngữ và từ vựng liên quan đến cây mận trong tiếng Anh

Hình ảnh trái mận chín đỏ

Tiếp nối bài học về cây mận tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về một số thành ngữ và cụm từ liên quan dưới đây:

  • A plum job: Một công việc tuyệt vời
  • Plum crazy: Hoàn toàn điên cuồng
  • A plum plummet: Một sự sụt giảm mạnh
  • To be in a plum: Ở một vị trí thuận lợi

Một số cụm từ khác:

  • A plum orchard: Vườn mận
  • Ripe plums: Quả mận chín
  • Unripe plums: Quả mận xanh
  • Sweet plums: Quả mận ngọt
  • Tart plums: Quả mận chua
  • Plum jam: Mứt mận
  • To pick plums: Hái mận
  • Plum blossom: Hoa mận
  • Plum cot: Hạt mận
  • To prune: Cắt tỉa cây
  • Plum pudding: Bánh pudding mận
  • Plum wine: Rượu mận

Xem thêm: Cây anh đào tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cây mận bằng tiếng Anh

Trái mận trên cành cây mận

Và để giúp bạn nhớ rõ từ vựng cây mận tiếng Anh là gì, bạn có thể thực hành đoạn hội thoại giao tiếp dưới đây để biết cách áp dụng trong đời sống hằng ngày.

  • Dialogue 1:

An: Good morning! (Chào buổi sáng!)

Bình: Good morning! What can I get for you today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn muốn mua gì?)

An: I'd like to buy some plums. (Tôi muốn mua một ít mận.)

Bình: I have some beautiful plums here. They are fresh from my orchard. (Tôi có một số quả mận đẹp ở đây. Chúng vừa mới hái từ vườn cây ăn quả của tôi.)

An: They look delicious! How much are they? (Chúng trông ngon quá! Giá bao nhiêu vậy?)

Bình: They are 5,000 dong per kilogram. (5.000 đồng một kg.)

An: That's a good price. I'll take two kilograms. (Giá tốt đấy. Tôi sẽ lấy hai kg.)

Bình: Okay. Here you go. (Được rồi. Đây nhé.)

An: Thank you. Here is the money. (Cảm ơn. Đây là tiền.)

Bình: Thank you for your purchase. (Cảm ơn bạn đã mua hàng.)

An: Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Bình: You too! (Cũng vậy!)

  • Dialogue 2:

Mai: I love making plum jam. It's so easy and delicious. (Tôi thích làm mứt mận. Nó rất dễ làm và ngon.)

Linh: Really? Can you teach me how to make it? (Thật ư? Bạn có thể dạy tôi cách làm không?)

Mai: Sure. First, you need to wash the plums and remove the pits. (Chắc chắn rồi. Đầu tiên, bạn cần rửa sạch mận và bỏ hạt.)

Linh: Okay. Then what? (Được rồi. Tiếp theo thì sao?)

Mai: Then, you put the plums in a pot with sugar and water and cook them until the mixture thickens. (Tiếp theo, bạn cho mận vào nồi với đường và nước, nấu cho đến khi hỗn hợp sệt lại.)

Linh: How much sugar and water should I use? (Tôi nên dùng bao nhiêu đường và nước?)

Mai: It depends on how sweet you want the jam to be. But a good starting point is 1 cup of sugar for every 2 cups of plums. (Nó phụ thuộc vào độ ngọt mà bạn muốn cho mứt. Nhưng một điểm khởi đầu tốt là 1 chén đường cho mỗi 2 chén mận.)

Linh: Got it. And how long should I cook the mixture? (Hiểu rồi. Vậy tôi nên nấu hỗn hợp trong bao lâu?)

Mai: Cook the mixture until the plums are soft and the liquid has reduced by half. (Nấu hỗn hợp cho đến khi mận mềm và chất lỏng giảm đi một nửa.)

Linh: That sounds simple enough. I think I can try it. (Nghe có vẻ đơn giản. Tôi nghĩ tôi có thể thử làm.)

Mai: I'm sure you can. And if you have any questions, just let me know. (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được. Và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy cho tôi biết.)

Linh: Thanks for your help! (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)

Mai: You're welcome! (Bạn không cần khách sáo!)

Như vậy, bài học về cây mận tiếng Anh là gì cũng đã đi đến hồi kết rồi. Những kiến thức về từ vựng, cách phát âm và hội thoại về từ vựng chính là hành trang để bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Và để bồi đắp thêm vốn từ vựng tiếng Anh, hãy nhớ ghé thăm chuyên mục học từ vựng tiếng Anh cùng chúng mình nhé! Chúc các bạn học tốt và giao tiếp thành thạo hơn!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top