Cây dừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Cây dừa tiếng Anh là coconut tree (phát âm: /ˈkoʊkəˌnʌt tri/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Cây dừa đã không còn quá xa lạ với chúng ta đặc biệt là với những người sống ở vùng miền Tây Nam Bộ. Đây là loại cây có rất nhiều công dụng từ trái dừa, lá dừa, thân dừa… đều cung cấp nguyên liệu cần thiết phục vụ nhu cầu của con người.
Khi muốn giao tiếp về loài cây này bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết cây dừa tiếng Anh là gì cách phát âm đúng của từ vựng. Vì thế, bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật về kiến thức liên quan đến loài cây này.
Cây dừa tiếng Anh là gì?
Cây dừa cao sừng sững che mát cả một vùng trời
Cây dừa tiếng Anh là coconut tree, từ vựng dùng để chỉ loài thực vật thân gỗ, một thành viên họ Cau (Arecaceae) và đây là loài duy nhất còn sống thuộc chi Cocos. Cây dừa có hệ thống rễ bất định, liên tục sinh ra ở phần đáy gốc thân. Rễ dừa không có rễ cọc, lúc mới mọc có màu trắng sau chuyển sang màu đỏ nâu.
Khả năng chịu mặn của cây dừa rất cao, có thể phát triển tốt trong môi trường đất có độ mặn cao. Đây là một đặc điểm quan trọng giúp cây dừa thích nghi với điều kiện đất ven biển.
Cách phát âm: từ vựng cây dừa - coconut tree có cách phát âm chính xác là /ˈkoʊkəˌnʌt tri/.
Ví dụ liên quan:
- We relaxed under the shade of a tall coconut tree on the beach. (Chúng tôi thư giãn dưới bóng mát của một cây dừa cao trên bãi biển.)
- The coconut tree sways gently in the breeze. (Cây dừa đung đưa nhẹ nhàng trong gió.)
- Coconut trees are a valuable source of food and drink in many tropical countries. (Cây dừa là nguồn cung cấp thức ăn và nước uống quý giá ở nhiều nước nhiệt đới.)
- The island was covered in coconut trees. (Hòn đảo được bao phủ bởi những cây dừa.)
- We climbed a coconut tree to get some coconuts for lunch. (Chúng tôi leo lên một cây dừa để lấy một vài quả dừa cho bữa trưa.)
- Coconut trees are an important part of the landscape in many coastal areas. (Cây dừa là một phần quan trọng của cảnh quan ở nhiều vùng ven biển.)
- The Philippines is sometimes called the "Land of Coconut Trees". (Philippines đôi khi được gọi là "Vùng đất của cây dừa".)
- The artist painted a beautiful picture of a coconut tree at sunset. (Họa sĩ đã vẽ nên bức tranh cây dừa lúc hoàng hôn rất đẹp.)
- Coconut trees are an important part of the cultural landscape in many parts of the world. (Cây dừa là một phần quan trọng của cảnh quan văn hóa ở nhiều nơi trên thế giới.)
Xem thêm: Cây táo tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ vựng cây dừa bằng tiếng Anh
Quả dừa chín và căng mọng trên cây dừa
Phần cụm từ đi kèm sẽ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến cây dừa tiếng Anh là gì mà bạn đã học ở trên. Cùng xem các cụm từ khi kết hợp với từ vựng cây dừa được dịch sang tiếng Anh dưới đây nhé!
- Vỏ cây dừa: Coconut tree bark
- Thân cây dừa: Coconut tree trunk
- Rễ cây dừa: Coconut tree roots
- Cành cây dừa: Coconut tree branches
- Cách trồng cây dừa: How to grow apple tree
- Chặt đốn cây dừa: Cut down apple tree
- Quần thể cây dừa: Coconut tree population
- Nguồn gốc của cây dừa: Origin of coconut tree
- Đặc điểm sinh học của cây dừa: Biological characteristics of coconut trees
- Chiều cao của cây dừa: Height of coconut tree
- Công dụng của cây dừa: Uses of coconut tree
- Tuổi thọ của cây dừa: Lifespan of coconut tree
- Nơi phân bố cây dừa: Distribution of coconut trees
- Cây dừa quả mọng nước: Coconut tree with succulent fruit
- Cây dừa non: Young coconut tree
- Cây dừa cổ thụ: Ancient coconut tree
- Cây dừa tạo bóng mát: Coconut trees provide shade
- Cây dừa làm gỗ: Coconut trees used to make wood
Xem thêm: Cây lê tiếng Anh là gì? Học từ mới qua ví dụ và thành ngữ
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng cây dừa - coconut tree
Cây dừa có thể phát triển tốt ở vùng đất mặn
Học từ vựng cây dừa tiếng Anh là gì thôi chưa đủ, các bạn cũng nên tham khảo thêm đoạn hội thoại thực tế khi sử dụng từ vựng đó. Dưới đây là cuộc trò chuyện giữa hai cha con nói về cách trồng cây dừa. Mời các bạn theo dõi!
Child: Dad, look! This dry coconut!) (Bố ơi, nhìn kìa! Hạt dừa khô này!)
Dad: Ừ. Chúng ta có thể thử trồng nó xem sao không? (Yes. Let's try planting it and see what happens!)
Child: Great! How do we plant a coconut tree, Dad? (Tuyệt vời! Làm thế nào để trồng cây dừa hả bố?)
Dad: First, we need to find a sunny spot. (Đầu tiên, chúng ta cần tìm một chỗ đất nhiều nắng.)
Child: What then? (Sau đó thì sao?)
Dad: Then, we need to dig a hole and place the coconut in it. (Sau đó, chúng ta cần phải đào một hố và đặt quả dừa vào đó.)
Bạn: And water it? (Rồi tưới nước cho nó?)
Dad: Exactly! With some luck, we will have our own little coconut tree in a few months. (Đúng vậy! Với một chút may mắn, chúng ta sẽ có một cây dừa nhỏ của riêng mình trong vài tháng tới.)
Child: Hopefully we will get a healthy coconut tree. (Hy vọng chúng ta sẽ có được một cây dừa khỏe mạnh.)
Dad: That's right, at that time we will harvest coconuts. Coconut contains many vitamins that are good for human health. (Đúng vậy, lúc đó ta sẽ thu hoạch dừa. Dừa chứa rất nhiều vitamin tốt cho sức khỏe con người.)
Xem thêm: Cây mận tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ và hội thoại
Như vậy, mọi thắc mắc về từ vựng cây dừa tiếng Anh là gì đã được giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ là nền tảng giúp bạn chinh phục con đường học tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, chuyên mục từ vựng tiếng Anh cũng cung cấp rất nhiều kiến thức ngoại bổ ích khác. Các bạn có thể theo dõi và ghi nhận thêm nhiều từ vừng hay hơn nữa nhé!